tradingkey.logo

LQR House Inc

YHC
0.892USD
+0.073+8.93%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.60MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của LQR House Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của LQR House Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-45.99%337.29K
-10.64%498.53K
-10.76%429.34K
37.74%838.18K
266.23%624.46K
192.07%557.92K
219.53%481.09K
65.21%608.53K
31.60%170.51K
154.78%191.02K
432.97%150.56K
--368.34K
--129.57K
--74.97K
--28.25K
Doanh thu
-45.99%337.29K
-10.64%498.53K
-10.76%429.34K
37.74%838.18K
266.23%624.46K
192.07%557.92K
219.53%481.09K
65.21%608.53K
31.60%170.51K
154.78%191.02K
432.97%150.56K
--368.34K
--129.57K
--74.97K
--28.25K
Chi phí doanh thu
-51.05%336.06K
-41.70%414.02K
-28.79%399.18K
66.93%857.62K
321.45%686.51K
422.29%710.11K
444.28%560.59K
161.34%513.75K
81.92%162.89K
-33.37%135.96K
-67.09%103.00K
--196.59K
--89.54K
--204.06K
--312.95K
Chi phí hoạt động
0.88%4.16M
-4.59%2.70M
-4.21%2.83M
118.81%11.07M
-25.49%4.13M
-24.42%2.83M
524.89%2.95M
890.44%5.06M
854.00%5.54M
502.39%3.75M
-35.20%472.64K
--511.03K
--580.79K
--622.11K
--729.38K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
-100.00%0.00
-66.67%20.83K
0.00%62.50K
0.00%62.50K
0.00%62.50K
--62.50K
--62.50K
--62.50K
--62.50K
Lợi nhuận hoạt động
-9.23%-3.83M
3.10%-2.20M
2.93%-2.40M
-129.88%-10.24M
34.75%-3.50M
36.05%-2.27M
-667.64%-2.47M
-3020.68%-4.45M
-1090.15%-5.37M
-550.02%-3.56M
54.06%-322.07K
---142.69K
---451.22K
---547.13K
---701.13K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--171.00K
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
---75.57K
--139.81K
--65.10K
--44.98K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---13.00M
----
----
-140.00%-4.50M
----
----
----
---1.88M
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-281.01%-1.40K
--1.40K
--10.21K
--58.05K
--774.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-400.36%-16.83M
0.31%-2.20M
1.55%-2.39M
-133.16%-14.75M
39.30%-3.36M
37.88%-2.21M
-653.68%-2.43M
-4334.71%-6.33M
-1128.04%-5.54M
-550.02%-3.56M
54.06%-322.07K
---142.69K
---451.22K
---547.13K
---701.13K
Thuế thu nhập
--0.00
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-400.36%-16.83M
0.31%-2.20M
1.55%-2.39M
-133.16%-14.75M
39.30%-3.36M
37.88%-2.21M
-653.68%-2.43M
-4334.71%-6.33M
-1128.04%-5.54M
-550.02%-3.56M
54.06%-322.07K
---142.69K
---451.22K
---547.13K
---701.13K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-400.36%-16.83M
0.31%-2.20M
1.55%-2.39M
-133.16%-14.75M
39.30%-3.36M
37.88%-2.21M
-653.68%-2.43M
-4334.71%-6.33M
-1128.04%-5.54M
-550.02%-3.56M
54.06%-322.07K
---142.69K
---451.22K
---547.13K
---701.13K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-400.36%-16.83M
0.31%-2.20M
1.55%-2.39M
-133.16%-14.75M
39.30%-3.36M
37.88%-2.21M
-653.68%-2.43M
-4334.71%-6.33M
-1128.04%-5.54M
-550.02%-3.56M
54.06%-322.07K
---142.69K
---451.22K
---547.13K
---701.13K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-400.36%-16.83M
0.31%-2.20M
1.55%-2.39M
-133.16%-14.75M
39.30%-3.36M
37.88%-2.21M
-653.68%-2.43M
-4334.71%-6.33M
-1128.04%-5.54M
-550.02%-3.56M
54.06%-322.07K
---142.69K
---451.22K
---547.13K
---701.13K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
93.13%-1.50
92.89%-1.10
-635.87%-134.59
-38.36%-73.42
43.16%-21.84
37.16%-15.49
-716.50%-18.29
-5238.33%-53.06
-1130.49%-38.42
-549.82%-24.65
53.89%-2.24
---0.99
---3.12
---3.79
---4.86
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
93.13%-1.50
92.89%-1.10
-635.87%-134.59
-38.36%-73.42
43.16%-21.84
37.16%-15.49
-716.50%-18.29
-5238.33%-53.06
-1130.49%-38.42
-549.82%-24.65
53.89%-2.24
---0.99
---3.12
---3.79
---4.86
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI