Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-yhc
/
LQR House Inc
YHC
1.220
USD
-0.050
-3.94%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.240
USD
+1.240
Sau giờ giao dịch (ET)
37.00K
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
LQR House Inc
1.220
-0.050
-3.94%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
35.73%
7.89M
-23.75%
5.39M
97.84%
3.69M
4535.92%
4.64M
24550.75%
5.81M
--
7.06M
--
1.86M
--
100.06K
--
23.58K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
342.76%
7.89M
-23.75%
5.39M
-86.70%
247.91K
522.47%
622.83K
7456.54%
1.78M
--
7.06M
--
1.86M
--
100.06K
--
23.58K
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
--
--
3.44M
--
4.02M
--
4.03M
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
-96.85%
156.79K
-99.50%
28.04K
80.62%
255.19K
1.25%
166.75K
56434.75%
4.97M
--
5.64M
--
141.28K
--
164.70K
--
8.79K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-71.61%
48.74K
-83.74%
28.04K
30.94%
185.00K
157.74%
166.75K
1852.08%
171.67K
--
172.49K
--
141.28K
--
64.70K
--
8.79K
-Các khoản phải thu khác
-97.75%
108.05K
--
--
--
70.19K
--
--
--
4.80M
--
5.47M
--
--
--
100.00K
--
--
Chi phí trả trước
-85.20%
279.60K
-89.01%
240.73K
-95.10%
63.55K
--
1.57M
5882.37%
1.89M
--
2.19M
--
1.30M
--
--
--
31.58K
Tài sản ngắn hạn khác
-15.69%
149.51K
-15.69%
149.51K
0.00%
177.34K
39.26%
177.34K
2827.37%
177.34K
--
177.34K
--
177.34K
--
127.34K
--
6.06K
Tổng tài sản ngắn hạn
-34.05%
8.48M
-61.49%
5.81M
20.25%
4.18M
1570.71%
6.55M
18255.53%
12.85M
--
15.07M
--
3.48M
--
392.10K
--
70.01K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
--
--
--
-77.21%
2.53K
-79.43%
2.84K
--
5.64K
--
8.40K
--
11.12K
--
13.79K
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%
10.00K
0.00%
10.00K
-99.47%
10.00K
-99.49%
10.00K
-99.51%
10.00K
--
10.00K
--
1.90M
--
1.96M
--
2.02M
Tài sản dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
516.83K
--
59.26K
Tổng tài sản dài hạn
7108.62%
1.13M
6027.05%
1.13M
195.24%
5.63M
126.21%
5.63M
-99.25%
15.64K
--
18.40K
--
1.91M
--
2.49M
--
2.08M
Tổng tài sản
-25.37%
9.60M
-54.07%
6.93M
82.21%
9.81M
322.80%
12.18M
498.42%
12.87M
--
15.09M
--
5.39M
--
2.88M
--
2.15M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
4.69M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
50.00K
--
--
Chi phí trích trước
728.74%
2.14M
4877.96%
6.90M
304.60%
520.03K
182.33%
331.34K
256.48%
257.94K
--
138.59K
--
128.53K
--
117.36K
--
72.36K
Nợ ngắn hạn khác
--
4.69M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
50.00K
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
359.87%
2.30M
1486.14%
7.45M
6.34%
705.98K
-37.56%
485.73K
15.69%
500.40K
--
469.73K
--
663.88K
--
777.95K
--
432.54K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
2.53K
--
2.53K
--
5.02K
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
2.53K
--
2.53K
--
5.02K
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
2.53K
--
2.53K
--
5.02K
--
--
Tổng các khoản nợ
359.87%
2.30M
1477.63%
7.45M
5.94%
705.98K
-37.96%
485.73K
15.69%
500.40K
--
472.26K
--
666.41K
--
782.97K
--
432.54K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
50.59%
52.55M
23.89%
42.34M
106.28%
37.21M
272.46%
36.43M
497.03%
34.89M
--
34.17M
--
18.04M
--
9.78M
--
5.84M
Lợi nhuận giữ lại
-103.35%
-44.70M
-116.37%
-42.31M
-108.34%
-27.55M
-214.82%
-24.19M
-432.59%
-21.98M
--
-19.55M
--
-13.22M
--
-7.68M
--
-4.13M
Vốn dự trữ
50.59%
52.55M
23.89%
42.33M
106.29%
37.21M
272.49%
36.43M
497.12%
34.89M
--
34.17M
--
18.04M
--
9.78M
--
5.84M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%
547.41K
--
547.41K
485.70%
547.41K
--
547.41K
--
547.41K
--
--
--
93.46K
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-40.95%
7.30M
-103.54%
-517.96K
92.98%
9.11M
457.43%
11.70M
619.99%
12.37M
--
14.62M
--
4.72M
--
2.10M
--
1.72M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký