tradingkey.logo

LQR House Inc

YHC

1.230USD

-0.040-3.15%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
37.30KVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-381.75%-6.62M
32.82%-3.05M
72.34%-1.02M
-78.19%-1.17M
-488.62%-1.37M
-3975.81%-4.55M
-18603.62%-3.68M
-65.26%-659.03K
62.17%-233.43K
--117.27K
---19.66K
---398.78K
---617.03K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1.55%-2.39M
-133.16%-14.75M
39.30%-3.36M
37.88%-2.21M
-653.68%-2.43M
-4334.71%-6.33M
-1128.04%-5.54M
-550.02%-3.56M
54.06%-322.07K
---142.69K
---451.22K
---547.13K
---701.13K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
2933.33%1.90M
0.00%62.50K
0.00%62.50K
0.00%62.50K
--62.50K
--62.50K
--62.50K
--62.50K
Các mục phi tiền mặt khác
----
366.21%4.68M
----
----
----
--1.00M
1315.07%2.64M
4471.36%3.00M
-100.00%0.00
--0.00
--186.63K
--65.63K
--65.62K
Thay đổi trong vốn lưu động
-1633.16%-5.10M
689.27%6.58M
303.55%1.71M
290.33%314.13K
1171.99%332.51K
-665.28%-1.12M
-559.61%-838.53K
-915.94%-165.04K
159.38%26.14K
--197.46K
--182.44K
--20.23K
---44.02K
-Thay đổi các khoản phải thu
-2603.02%-20.70K
123.87%7.45K
76.18%-18.25K
108.79%4.91K
-99.62%827.00
74.07%-31.21K
-610.58%-76.59K
---55.90K
949.29%215.90K
---120.35K
--15.00K
--0.00
---25.42K
-Thay đổi chi phí trả trước
-112.92%-38.87K
80.45%-174.65K
215.86%1.50M
916.74%321.08K
1052.47%300.78K
-854.80%-893.53K
-6728.66%-1.30M
174.25%31.58K
44.47%-31.58K
--118.38K
---18.98K
---42.53K
---56.87K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-381.75%-6.62M
32.82%-3.05M
72.34%-1.02M
-78.19%-1.17M
-488.62%-1.37M
-3975.81%-4.55M
-18603.62%-3.68M
-65.26%-659.03K
62.17%-233.43K
--117.27K
---19.66K
---398.78K
---617.03K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
----
----
----
--10.00K
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
----
----
----
----
----
--10.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
--10.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
161.50%3.36M
--657.51K
--0.00
---3.36M
---5.47M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
112.57%15.24K
-100.00%0.00
--0.00
---50.00K
---121.28K
823.68%308.71K
----
----
----
---42.66K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%0.00
161.39%3.36M
1415.03%657.51K
112.57%15.24K
-1188.73%-3.36M
-4613.86%-5.48M
-233.33%-50.00K
-638.26%-121.28K
823.68%308.71K
---116.25K
---15.00K
---16.43K
---42.66K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1766.41%9.12M
-68.29%4.83M
-100.28%-15.50K
-100.00%0.00
-823.77%-547.41K
--15.23M
--5.49M
--856.79K
---59.26K
--0.00
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
--0.00
--950.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
1026.31%5.07M
-68.41%4.83M
-100.34%-15.50K
-100.00%0.00
---547.41K
--15.29M
--4.50M
--837.00K
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--4.05M
----
----
----
----
---60.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---1.00
----
----
----
100.00%0.00
----
--39.47K
--19.79K
---59.26K
----
----
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1766.41%9.12M
-68.29%4.83M
-100.28%-15.50K
-100.00%0.00
-823.77%-547.41K
--15.23M
--5.49M
--856.79K
---59.26K
--0.00
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-23.75%5.39M
-86.70%247.91K
522.47%622.83K
7456.54%1.78M
93282.00%7.06M
28346.81%1.86M
142.81%100.06K
-94.83%23.58K
-99.32%7.57K
--6.55K
--41.21K
--456.42K
--1.12M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
147.38%2.50M
-1.19%5.14M
-121.26%-374.91K
-1615.62%-1.16M
-33082.27%-5.28M
513277.39%5.20M
5189.39%1.76M
118.42%76.48K
102.43%16.02K
--1.01K
---34.66K
---415.21K
---659.69K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
342.76%7.89M
-23.75%5.39M
-86.70%247.91K
522.47%622.83K
7456.54%1.78M
93282.00%7.06M
28346.81%1.86M
142.81%100.06K
-94.83%23.58K
--7.57K
--6.55K
--41.21K
--456.42K
Dòng tiền tự do
----
32.97%-3.05M
72.34%-1.02M
-78.19%-1.17M
-488.62%-1.37M
---4.56M
---3.68M
---659.03K
62.17%-233.43K
----
----
----
---617.03K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI