Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của MingZhu Logistics Holdings Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của MingZhu Logistics Holdings Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019Q4
FY2018Q4
Tổng doanh thu
-46.72%17.54M
-59.18%22.89M
933.54%32.91M
-7.03%56.09M
-58.95%3.18M
528.31%60.33M
-21.81%7.76M
8.22%9.60M
--9.92M
--8.87M
7.66%8.68M
--8.06M
Doanh thu
-46.72%17.54M
-59.18%22.89M
933.54%32.91M
-7.03%56.09M
-58.95%3.18M
528.31%60.33M
-21.81%7.76M
8.22%9.60M
--9.92M
--8.87M
7.66%8.68M
--8.06M
Chi phí doanh thu
-45.78%17.07M
-58.55%22.56M
512.41%31.49M
-2.19%54.44M
-28.57%5.14M
576.33%55.66M
-13.60%7.20M
7.17%8.23M
--8.33M
--7.68M
11.34%7.41M
--6.65M
Chi phí hoạt động
-66.41%10.47M
-40.35%34.00M
500.14%31.16M
-2.45%56.99M
-39.85%5.19M
533.99%58.42M
-2.15%8.63M
7.64%9.22M
--8.82M
--8.56M
10.94%7.64M
--6.89M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
2479.73%702.75K
-88.00%102.17K
-93.23%27.24K
-75.26%851.32K
-41.74%402.60K
360.52%3.44M
--690.99K
--747.32K
----
----
35.33%383.09K
--283.08K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---14.83K
----
Lợi nhuận hoạt động
303.81%7.07M
-1131.22%-11.10M
187.20%1.75M
-147.27%-901.91K
-129.54%-2.01M
393.05%1.91M
-179.54%-874.74K
24.01%386.94K
--1.10M
--312.01K
-11.63%1.04M
--1.17M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
530.34%231.37K
-66.72%137.65K
-73.20%36.70K
-36.60%413.62K
-14.91%136.93K
177.29%652.37K
-1.37%160.92K
11.56%235.27K
--163.16K
--210.89K
62.46%111.23K
--68.47K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-639.16%-1.73M
-107.91%-37.14K
-231.51%-234.64K
-46.55%469.73K
-67.42%178.42K
288.30%878.78K
40439.60%547.69K
-525.73%-466.70K
--1.35K
--109.62K
-0.26%12.70K
--12.73K
Thu nhập trước thuế
245.00%5.10M
-1233.56%-11.28M
175.24%1.48M
-139.63%-845.80K
-302.97%-1.97M
777.48%2.13M
-152.02%-487.97K
-249.48%-315.02K
--937.99K
--210.75K
-16.04%937.27K
--1.12M
Thuế thu nhập
390.80%1.52M
-3586.83%-1.48M
217.40%308.73K
-108.21%-40.17K
-377.71%-262.98K
1101.27%489.15K
-63.91%94.69K
-60.87%40.72K
--262.39K
--104.05K
5.01%320.51K
--305.23K
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
--21.96K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
206.55%3.59M
-1116.23%-9.80M
168.73%1.17M
-148.97%-805.64K
-192.35%-1.70M
562.43%1.65M
-186.24%-582.67K
-433.41%-355.74K
--675.60K
--106.70K
-23.97%616.76K
--811.16K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
208.43%3.61M
-1116.23%-9.80M
168.73%1.17M
-148.97%-805.64K
-192.35%-1.70M
562.43%1.65M
-186.24%-582.67K
-433.41%-355.74K
--675.60K
--106.70K
-23.97%616.76K
--811.16K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
----
----
---9.94M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
141.15%3.61M
-1116.23%-9.80M
-3594.21%-8.77M
-148.97%-805.64K
143.10%251.11K
562.43%1.65M
-186.24%-582.67K
-433.41%-355.74K
--675.60K
--106.70K
-23.97%616.76K
--811.16K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
141.15%3.61M
-1116.23%-9.80M
-3594.21%-8.77M
-148.97%-805.64K
143.10%251.11K
562.43%1.65M
-186.24%-582.67K
-433.41%-355.74K
--675.60K
--106.70K
-23.97%616.76K
--811.16K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
132.57%0.76
-701.22%-2.41
-2661.07%-2.34
-147.72%-0.30
128.43%0.09
454.02%0.63
-161.06%-0.32
-287.61%-0.18
--0.53
--0.09
-23.96%0.40
--0.52
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
132.57%0.76
-701.22%-2.41
-2661.07%-2.34
-147.72%-0.30
128.43%0.09
454.02%0.63
-161.11%-0.32
-287.61%-0.18
--0.53
--0.09
-23.96%0.40
--0.52
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.