Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ygmz
/
MingZhu Logistics Holdings Ltd
YGMZ
0.834
USD
-0.072
-7.90%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.834
USD
+0.834
Sau giờ giao dịch (ET)
5.57M
Vốn hóa
--
P/E TTM
MingZhu Logistics Holdings Ltd
0.834
-0.072
-7.90%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019Q4
FY2019Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-81.01%
698.24K
-70.31%
1.28M
-4.60%
3.68M
16.09%
4.31M
-33.01%
3.85M
-22.24%
3.71M
173.18%
5.75M
1250.65%
4.77M
--
2.11M
--
353.26K
--
223.51K
--
287.57K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-81.01%
698.24K
-70.31%
1.28M
-4.60%
3.68M
16.09%
4.31M
-33.01%
3.85M
-20.95%
3.71M
173.18%
5.75M
1228.73%
4.69M
--
2.11M
--
353.26K
--
223.51K
--
287.57K
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
77.44K
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
-51.48%
30.52M
-14.98%
47.14M
39.44%
62.90M
-8.09%
55.45M
58.94%
45.11M
181.62%
60.33M
61.88%
28.38M
81.80%
21.42M
--
17.53M
--
11.78M
--
13.27M
--
16.18M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-91.43%
2.71M
2.93%
15.95M
96.06%
31.57M
-33.52%
15.50M
341.11%
16.10M
830.00%
23.31M
-31.70%
3.65M
-59.42%
2.51M
--
5.34M
--
6.18M
--
10.88M
--
13.17M
-Các khoản phải thu khác
-11.23%
27.82M
-21.93%
31.19M
8.02%
31.34M
7.92%
39.96M
17.29%
29.01M
95.71%
37.02M
102.91%
24.73M
237.35%
18.92M
--
12.19M
--
5.61M
--
2.38M
--
3.00M
Hàng tồn kho
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Chi phí trả trước
-27.74%
12.47M
72.42%
18.39M
145.41%
17.26M
142.79%
10.67M
28.49%
7.03M
-27.37%
4.39M
416.73%
5.47M
149.26%
6.05M
--
1.06M
--
2.43M
--
1.63M
--
1.70M
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
9.58M
--
9.50M
--
--
--
301.70K
--
301.70K
Tổng tài sản ngắn hạn
-46.36%
44.97M
-5.13%
66.82M
26.55%
83.84M
2.91%
70.43M
67.26%
66.25M
63.62%
68.44M
31.16%
39.61M
187.18%
41.83M
--
30.20M
--
14.56M
--
15.43M
--
18.47M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-50.15%
729.15K
-81.90%
1.33M
0.21%
1.46M
-27.53%
7.34M
-88.06%
1.46M
251.08%
10.13M
254.53%
12.22M
-25.15%
2.88M
--
3.45M
--
3.85M
--
4.60M
--
4.22M
-Tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
9.92M
--
9.60M
-Khấu hao lũy kế
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
5.32M
--
5.37M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%
41.11M
23.63%
41.09M
115.46%
41.11M
-3.48%
33.24M
34.77%
19.08M
--
34.43M
--
14.16M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
221.09%
3.02M
-22.52%
2.56M
-19.00%
940.15K
-66.13%
3.30M
-88.80%
1.16M
3518.08%
9.74M
3426.82%
10.36M
-31.07%
269.30K
--
293.84K
--
390.67K
--
364.53K
--
379.78K
Tổng tài sản dài hạn
4.24%
45.36M
2.51%
44.98M
40.14%
43.51M
-19.20%
43.88M
-15.50%
31.05M
1621.94%
54.31M
881.99%
36.75M
-25.69%
3.15M
--
3.74M
--
4.24M
--
4.96M
--
4.60M
Tổng tài sản
-29.07%
90.33M
-2.19%
111.79M
30.89%
127.35M
-6.87%
114.30M
27.43%
97.30M
172.89%
122.74M
124.97%
76.35M
139.14%
44.98M
--
33.94M
--
18.81M
--
20.39M
--
23.07M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-16.89%
6.83M
11.60%
7.74M
34.43%
8.21M
143.85%
6.93M
1975.42%
6.11M
1867.84%
2.84M
-70.38%
294.34K
-80.64%
144.50K
--
993.85K
--
746.38K
--
832.50K
--
888.53K
Chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
439.71K
--
337.57K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-84.63%
3.12M
33.91%
19.77M
102.75%
20.26M
49.90%
14.76M
-2.58%
9.99M
63.88%
9.85M
50.03%
10.26M
65.64%
6.01M
--
6.84M
--
3.63M
--
4.70M
--
3.22M
-Nợ ngắn hạn
-60.54%
2.69M
-56.96%
5.96M
-27.21%
6.81M
46.55%
13.84M
23.43%
9.36M
63.94%
9.45M
15.68%
7.58M
161.34%
5.76M
--
6.55M
--
2.20M
--
2.61M
--
2.06M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
-100.00%
0.00
-81.88%
9.53K
582.37%
714.62K
-97.68%
52.58K
60.64%
104.73K
4333.85%
2.27M
1.19%
65.19K
--
51.13K
--
64.42K
--
711.42K
--
992.98K
Nợ ngắn hạn khác
-16.89%
6.83M
11.60%
7.74M
34.43%
8.21M
143.85%
6.93M
1975.42%
6.11M
1867.84%
2.84M
-70.38%
294.34K
-80.64%
144.50K
--
993.85K
--
746.38K
--
926.64K
--
982.42K
Tổng nợ ngắn hạn
-45.59%
44.98M
6.23%
71.15M
73.02%
82.68M
16.48%
66.98M
39.31%
47.79M
459.60%
57.50M
174.38%
34.30M
20.84%
10.27M
--
12.50M
--
8.50M
--
9.84M
--
12.25M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
391.15%
594.72K
38.41%
379.92K
-52.21%
121.09K
--
274.49K
41.27%
253.35K
-100.00%
0.00
31.48%
179.34K
-86.31%
31.53K
--
136.40K
--
230.26K
--
355.93K
--
965.35K
-Nợ dài hạn
391.15%
594.72K
38.41%
379.92K
-52.21%
121.09K
--
274.49K
41.27%
253.35K
-100.00%
0.00
31.48%
179.34K
-86.31%
31.53K
--
136.40K
--
230.26K
--
355.93K
--
965.35K
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
391.15%
594.72K
-46.61%
513.81K
-91.42%
121.09K
83.13%
962.39K
271.53%
1.41M
347.97%
525.52K
131.19%
380.05K
-49.97%
117.31K
--
164.39K
--
234.49K
--
517.87K
--
1.67M
Tổng các khoản nợ
-44.95%
45.58M
5.48%
71.66M
68.30%
82.80M
17.09%
67.94M
41.86%
49.20M
458.34%
58.02M
173.82%
34.68M
18.94%
10.39M
--
12.67M
--
8.74M
--
10.36M
--
13.92M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
16.17%
47.92M
9.48%
45.55M
-1.22%
41.25M
-27.57%
41.61M
16.59%
41.76M
105.90%
57.44M
158.84%
35.82M
576.41%
27.90M
--
13.84M
--
4.12M
--
4.12M
--
4.12M
Lợi nhuận giữ lại
-106.83%
-395.69K
-158.31%
-4.01M
-33.74%
5.79M
-19.07%
6.87M
27.70%
8.74M
14.30%
8.49M
-12.06%
6.85M
4.50%
7.43M
--
7.78M
--
7.11M
--
7.00M
--
6.38M
Vốn dự trữ
16.11%
47.86M
9.45%
45.51M
-1.23%
41.22M
-27.58%
41.58M
16.59%
41.73M
105.93%
57.42M
158.93%
35.80M
577.51%
27.88M
--
13.82M
--
4.12M
--
4.12M
--
4.12M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-17.36%
-1.92M
55.54%
-562.26K
-5.58%
-1.64M
-242.07%
-1.26M
-1004.04%
-1.55M
-447.77%
-369.70K
-128.04%
-140.38K
133.80%
106.31K
--
500.60K
--
-314.55K
--
-252.23K
--
-508.68K
Tổng vốn chủ sở hữu
0.44%
44.75M
-13.44%
40.13M
-7.37%
44.56M
-28.36%
46.36M
15.43%
48.10M
87.12%
64.72M
95.89%
41.67M
243.43%
34.59M
--
21.27M
--
10.07M
--
10.03M
--
9.15M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký