tradingkey.logo

MingZhu Logistics Holdings Ltd

YGMZ

0.826USD

-0.079-8.73%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.52MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2019Q4
FY2018Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
157.06%4.78M
-86.03%-7.38M
-10815.84%-8.39M
1.65%-3.97M
100.42%78.25K
19.74%-4.03M
---18.76M
---5.02M
-89.47%117.74K
--1.12M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
141.15%3.61M
-1116.23%-9.80M
-3594.21%-8.77M
-148.97%-805.64K
143.10%251.11K
562.43%1.65M
---582.67K
---355.74K
-23.97%616.76K
--811.16K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
2479.73%702.75K
-88.00%102.17K
-93.23%27.24K
-75.26%851.32K
-41.74%402.60K
360.52%3.44M
--690.99K
--747.32K
35.33%383.09K
--283.08K
Thuế hoãn lại
943.28%869.09K
-6835.00%-869.09K
42.08%-103.06K
49.46%-12.53K
-409.09%-177.95K
-177.20%-24.80K
---34.95K
--32.12K
-104.42%-1.12K
--25.41K
Các mục phi tiền mặt khác
-454.14%-3.00M
28741.75%5.60M
-153.97%-540.76K
-27.04%19.41K
264.00%1.00M
-53.48%26.61K
--275.25K
--57.20K
1008.58%109.05K
--9.84K
Thay đổi trong vốn lưu động
127.29%2.41M
-15.07%-4.62M
-325.67%-8.85M
55.94%-4.02M
89.11%-2.08M
-65.85%-9.12M
---19.09M
---5.50M
-5142.35%-964.49K
---18.40K
-Thay đổi các khoản phải thu
118.19%3.02M
655.53%8.93M
-187.80%-16.60M
94.86%-1.61M
699.51%18.91M
-1001.49%-31.26M
---3.15M
---2.84M
267.62%2.68M
---1.60M
-Thay đổi hàng tồn kho
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--81.28K
---81.28K
99.60%-27.00
---6.72K
-Thay đổi chi phí trả trước
225.93%6.32M
60.23%-1.53M
-239.42%-5.02M
-455.89%-3.85M
-34.96%3.60M
111.53%1.08M
--5.53M
---9.37M
-45.92%411.92K
--761.74K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-37.44%563.17K
57.42%-350.29K
168.52%900.20K
---822.75K
86.12%-1.31M
100.00%0.00
---9.47M
---4.03K
12448.96%160.91K
---1.30K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-41.67%-3.17M
-137.78%-2.02M
86.85%-2.24M
-42.15%5.36M
-40.49%-17.03M
1.42%9.26M
---12.12M
--9.13M
-89.06%40.99K
--374.84K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
157.06%4.78M
-86.03%-7.38M
-10815.84%-8.39M
1.65%-3.97M
100.42%78.25K
19.74%-4.03M
---18.76M
---5.02M
-89.47%117.74K
--1.12M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
384.63%167.50K
-183.86%-88.29K
95.66%-58.85K
-102.31%-31.10K
-1053.29%-1.36M
2248.88%1.34M
--142.28K
--57.20K
1248.21%624.58K
---54.40K
Chi phí vốn
--167.50K
----
----
-100.00%0.00
----
2248.88%1.34M
--142.28K
--57.20K
480346.15%624.58K
--130.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
384.63%167.50K
-183.86%-88.29K
95.66%-58.85K
-102.31%-31.10K
-1053.29%-1.36M
2248.88%1.34M
--142.28K
--57.20K
1248.21%624.58K
---54.40K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---501.15K
----
----
-100.00%0.00
55.94%2.30M
--410.86K
--1.48M
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1236.23%-668.65K
183.86%88.29K
-98.39%58.85K
103.33%31.10K
174.18%3.66M
-1530.64%-932.79K
--1.33M
---57.20K
-1248.21%-624.58K
--54.40K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-151.91%-4.85M
97.42%5.34M
556.88%9.33M
-4.69%2.70M
-122.67%-2.04M
-62.94%2.84M
--9.01M
--7.65M
158.81%429.66K
---730.58K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-173.34%-6.85M
97.42%5.34M
556.88%9.33M
-4.69%2.70M
-122.65%-2.04M
126.21%2.84M
--9.02M
---10.82M
158.81%429.66K
---730.58K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--2.00M
----
----
----
----
----
--18.47M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
---18.47M
--18.47M
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-151.91%-4.85M
97.42%5.34M
556.88%9.33M
-4.69%2.70M
-122.67%-2.04M
-62.94%2.84M
--9.01M
--7.65M
158.81%429.66K
---730.58K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-70.31%1.28M
-35.36%3.68M
16.09%4.31M
-1.13%5.69M
-73.86%3.71M
-50.44%5.75M
--14.19M
--11.61M
-25.33%287.57K
--385.14K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
7.97%-580.71K
-73.73%-2.40M
-131.92%-630.98K
32.41%-1.38M
123.42%1.98M
-178.88%-2.04M
---8.44M
--2.59M
-115.14%-64.06K
--423.17K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
6.64%149.26K
-199.45%-444.81K
-50.39%139.96K
-271.01%-148.54K
1144.41%282.13K
459.10%86.86K
---27.01K
--15.54K
170.74%13.12K
---18.55K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-81.01%698.24K
-70.31%1.28M
-35.36%3.68M
16.09%4.31M
-1.13%5.69M
-73.86%3.71M
--5.75M
--14.19M
-72.35%223.51K
--808.31K
Dòng tiền tự do
155.06%4.62M
-86.03%-7.38M
-10815.84%-8.39M
26.23%-3.97M
100.41%78.25K
-5.80%-5.38M
---18.90M
---5.08M
-145.34%-506.84K
--1.12M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI