tradingkey.logo

Yuanbao Inc

YB
20.090USD
-1.980-8.97%
Đóng cửa 10/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.43BVốn hóa
3.48P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
Tổng doanh thu
--1.07B
--970.06M
63.35%888.76M
--866.78M
-11.52%544.07M
----
--614.91M
Doanh thu
--1.07B
--970.06M
----
--866.78M
-11.52%544.07M
----
--614.91M
Lợi nhuận gộp
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
Chi phí hoạt động
--772.19M
--680.64M
29.78%599.55M
--612.20M
-20.66%461.99M
----
--582.28M
Chi phí R&D
--81.72M
--76.10M
47.69%80.32M
--60.93M
-14.67%54.38M
----
--63.73M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
-26.25%3.87M
--3.73M
-12.58%5.25M
----
--6.00M
Chi phí hoạt động khác
--40.89M
--44.74M
7.98%42.56M
--44.63M
-60.16%39.42M
----
--98.93M
Lợi nhuận hoạt động
--297.73M
--289.41M
252.35%289.21M
--254.57M
151.58%82.08M
----
--32.63M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--5.94M
--5.23M
5.87%5.88M
--6.10M
52.05%5.55M
----
--3.65M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--8.32M
--6.74M
3582.78%6.27M
---322.00K
87.84%-180.00K
----
---1.48M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--3.82M
--439.00K
-101.15%-22.00K
--975.00K
17.30%1.92M
----
--1.64M
Thu nhập trước thuế
--315.81M
--301.82M
237.17%301.33M
--261.32M
145.30%89.37M
----
--36.43M
Thuế thu nhập
--11.12M
--6.72M
2001.16%9.04M
--16.49M
-77.49%430.00K
----
--1.91M
Doanh thu sau thuế
--304.69M
--295.10M
228.64%292.30M
--244.84M
157.62%88.94M
----
--34.52M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--304.69M
--295.10M
228.64%292.30M
--244.84M
157.62%88.94M
----
--34.52M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
----
----
100.00%0.00
--0.00
-38.09%-28.42M
----
---20.58M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
--983.90M
--316.69M
258.61%195.29M
--65.94M
24.52%-123.13M
----
---163.13M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
--983.90M
--316.69M
258.61%195.29M
--65.94M
24.52%-123.13M
----
---163.13M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
--3.64
--1.17
258.61%0.72
--0.24
24.52%-0.46
----
---0.60
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
--3.64
--1.17
258.61%0.72
--0.24
24.52%-0.46
----
---0.60
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI