tradingkey.logo

Yuanbao Inc

YB
19.920USD
-0.530-2.59%
Đóng cửa 11/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.39BVốn hóa
3.45P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Yuanbao Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Yuanbao Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
Tổng doanh thu
--150.05M
--970.06M
63.35%888.76M
--866.78M
-11.52%544.07M
----
--614.91M
Doanh thu
--150.05M
--970.06M
----
--866.78M
-11.52%544.07M
----
--614.91M
Lợi nhuận gộp
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
Chi phí hoạt động
--108.29M
--680.64M
29.78%599.55M
--612.20M
-20.66%461.99M
----
--582.28M
Chi phí R&D
--11.46M
--76.10M
47.69%80.32M
--60.93M
-14.67%54.38M
----
--63.73M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
-26.25%3.87M
--3.73M
-12.58%5.25M
----
--6.00M
Chi phí hoạt động khác
--5.73M
--44.74M
7.98%42.56M
--44.63M
-60.16%39.42M
----
--98.93M
Lợi nhuận hoạt động
--41.75M
--289.41M
252.35%289.21M
--254.57M
151.58%82.08M
----
--32.63M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--833.17K
--5.23M
5.87%5.88M
--6.10M
52.05%5.55M
----
--3.65M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--1.17M
--6.74M
3582.78%6.27M
---322.00K
87.84%-180.00K
----
---1.48M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--535.44K
--439.00K
-101.15%-22.00K
--975.00K
17.30%1.92M
----
--1.64M
Thu nhập trước thuế
--44.29M
--301.82M
237.17%301.33M
--261.32M
145.30%89.37M
----
--36.43M
Thuế thu nhập
--1.56M
--6.72M
2001.16%9.04M
--16.49M
-77.49%430.00K
----
--1.91M
Doanh thu sau thuế
--42.73M
--295.10M
228.64%292.30M
--244.84M
157.62%88.94M
----
--34.52M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--42.73M
--295.10M
228.64%292.30M
--244.84M
157.62%88.94M
----
--34.52M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
----
----
100.00%0.00
--0.00
-38.09%-28.42M
----
---20.58M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
--137.98M
--316.69M
258.61%195.29M
--65.94M
24.52%-123.13M
----
---163.13M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
--137.98M
--316.69M
258.61%195.29M
--65.94M
24.52%-123.13M
----
---163.13M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
--0.51
--1.17
258.61%0.72
--0.24
24.52%-0.46
----
---0.60
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
--0.51
--1.17
258.61%0.72
--0.24
24.52%-0.46
----
---0.60
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI