Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-yb
/
Yuanbao Inc
YB
26.080
USD
-0.920
-3.41%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
25.560
USD
+25.560
Sau giờ giao dịch 08/01, 20:00 (ET)
7.05B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Yuanbao Inc
26.080
-0.920
-3.41%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
Tổng doanh thu
63.35%
888.76M
--
866.78M
-11.52%
544.07M
--
--
--
614.91M
Doanh thu
--
--
--
866.78M
-11.52%
544.07M
--
--
--
614.91M
Lợi nhuận gộp
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
Chi phí hoạt động
29.78%
599.55M
--
612.20M
-20.66%
461.99M
--
--
--
582.28M
Chi phí R&D
47.69%
80.32M
--
60.93M
-14.67%
54.38M
--
--
--
63.73M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-26.25%
3.87M
--
3.73M
-12.58%
5.25M
--
--
--
6.00M
Chi phí hoạt động khác
7.98%
42.56M
--
44.63M
-60.16%
39.42M
--
--
--
98.93M
Lợi nhuận hoạt động
252.35%
289.21M
--
254.57M
151.58%
82.08M
--
--
--
32.63M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
5.87%
5.88M
--
6.10M
52.05%
5.55M
--
--
--
3.65M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
3582.78%
6.27M
--
-322.00K
87.84%
-180.00K
--
--
--
-1.48M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-101.15%
-22.00K
--
975.00K
17.30%
1.92M
--
--
--
1.64M
Thu nhập trước thuế
237.17%
301.33M
--
261.32M
145.30%
89.37M
--
--
--
36.43M
Thuế thu nhập
2001.16%
9.04M
--
16.49M
-77.49%
430.00K
--
--
--
1.91M
Doanh thu sau thuế
228.64%
292.30M
--
244.84M
157.62%
88.94M
--
--
--
34.52M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
228.64%
292.30M
--
244.84M
157.62%
88.94M
--
--
--
34.52M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
100.00%
0.00
--
0.00
-38.09%
-28.42M
--
--
--
-20.58M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
258.61%
195.29M
--
65.94M
24.52%
-123.13M
--
--
--
-163.13M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
258.61%
195.29M
--
65.94M
24.52%
-123.13M
--
--
--
-163.13M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
258.61%
0.72
--
0.24
24.52%
-0.46
--
--
--
-0.60
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
258.61%
0.72
--
0.24
24.52%
-0.46
--
--
--
-0.60
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký