tradingkey.logo

Yuanbao Inc

YB

26.080USD

-0.920-3.41%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.05BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
71.60%277.19M
1869.61%348.84M
----
136.76%161.53M
--17.71M
--68.23M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
380.76%292.30M
281.15%244.84M
----
336.09%60.80M
--64.24M
--13.94M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
47.58%3.87M
-46.17%3.73M
----
-56.13%2.62M
--6.92M
--5.97M
Thuế hoãn lại
44085.71%9.28M
--15.46M
----
-92.68%21.00K
----
--287.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-1581.29%-14.41M
558.27%14.86M
----
-66.40%973.00K
---3.24M
--2.90M
Thay đổi trong vốn lưu động
-145.90%-34.58M
244.60%57.71M
----
154.78%75.34M
---39.91M
--29.57M
-Thay đổi các khoản phải thu
-1777.57%-17.91M
377.98%85.81M
----
98.65%-954.00K
--17.95M
---70.80M
-Thay đổi chi phí trả trước
-198.42%-39.65M
78.30%-7.80M
----
7155.17%40.28M
---35.93M
---571.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
82.80%-4.38M
4459.47%8.66M
----
-212.79%-25.48M
--190.00K
--22.59M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
71.60%277.19M
1869.61%348.84M
----
136.76%161.53M
--17.71M
--68.23M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
781.58%335.00K
-49.02%731.00K
----
-95.96%38.00K
--1.43M
--940.00K
Chi phí vốn
781.58%335.00K
-49.02%731.00K
----
-95.96%38.00K
--1.43M
--940.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
781.58%335.00K
-49.02%731.00K
----
-95.96%38.00K
--1.43M
--940.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-4620.25%-153.10M
12331.02%121.82M
----
-74.98%3.39M
---996.00K
--13.54M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.00%0.00
----
----
---14.68M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1254.48%-153.44M
5083.13%121.09M
----
-189.92%-11.33M
---2.43M
--12.60M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-134.98%-6.31M
---2.80M
----
--18.05M
--0.00
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
----
----
--18.05M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---6.31M
---2.80M
----
--0.00
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-134.98%-6.31M
---2.80M
----
--18.05M
--0.00
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
154.33%1.79B
95.27%1.33B
----
83.56%705.61M
--681.21M
--384.41M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-25.67%125.10M
1803.09%464.35M
----
146.94%168.30M
--24.40M
--68.15M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
15854.17%7.66M
-130.42%-2.77M
----
101.80%48.00K
--9.12M
---2.67M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
119.66%1.92B
154.33%1.79B
----
93.10%873.91M
--705.61M
--452.56M
Dòng tiền tự do
71.43%276.85M
2038.64%348.11M
----
140.01%161.49M
--16.28M
--67.29M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI