tradingkey.logo

Yuanbao Inc

YB
20.090USD
-1.980-8.97%
Đóng cửa 10/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.43BVốn hóa
3.48P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--3.40B
--2.32B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--1.32B
--1.90B
-Đầu tư ngắn hạn
--2.08B
--416.22M
Các khoản phải thu
--353.63M
--260.96M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--349.33M
--260.96M
-Các khoản phải thu khác
--4.30M
--0.00
Chi phí trả trước
--26.50M
--75.96M
Tài sản ngắn hạn khác
--15.00M
--15.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
--3.80B
--2.67B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--22.10M
--24.23M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--58.00M
--58.05M
Tài sản dài hạn khác
--26.10M
--24.55M
Tổng tài sản dài hạn
--106.19M
--106.83M
Tổng tài sản
--3.91B
--2.78B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--120.47M
--160.69M
Chi phí trích trước
--956.96M
--586.99M
Nợ phải trả hoãn lại
--93.28M
--117.65M
Nợ ngắn hạn khác
--213.75M
--278.34M
Tổng nợ ngắn hạn
--1.24B
--940.81M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--1.51M
--5.71M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--1.51M
--5.71M
Tổng nợ dài hạn
--60.24M
--51.74M
Tổng các khoản nợ
--1.30B
--992.55M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--3.14B
--198.74M
Lợi nhuận giữ lại
---550.57M
---1.85B
Vốn dự trữ
--3.14B
--198.66M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--16.57M
--18.62M
Tổng vốn chủ sở hữu
--2.61B
--1.79B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI