tradingkey.logo

X3 Holdings Co Ltd

XTKG

1.780USD

-0.320-15.24%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.08MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
Tổng doanh thu
-35.38%6.62M
-24.16%4.99M
195.53%10.24M
-6.17%6.58M
-81.22%3.46M
-48.55%7.02M
51.09%18.45M
-5.62%13.64M
67.40%12.21M
12.90%14.45M
-52.18%7.30M
62.13%12.80M
1.79%15.26M
18.90%7.89M
--14.99M
--6.64M
Doanh thu
-33.35%6.72M
-25.91%4.86M
190.81%10.08M
-6.56%6.56M
-81.22%3.46M
-48.55%7.02M
51.09%18.45M
-5.62%13.64M
67.40%12.21M
12.90%14.45M
-52.18%7.30M
62.13%12.80M
1.79%15.26M
18.90%7.89M
--14.99M
--6.64M
Chi phí doanh thu
-51.33%4.22M
-41.49%2.77M
641.01%8.66M
-14.54%4.74M
-90.32%1.17M
-40.38%5.55M
41.94%12.08M
6.14%9.30M
48.28%8.51M
5.68%8.76M
-51.53%5.74M
138.09%8.29M
22.87%11.84M
-10.85%3.48M
--9.63M
--3.91M
Chi phí hoạt động
-20.48%13.85M
-20.62%16.68M
17.62%17.41M
33.20%21.01M
-21.88%14.81M
-25.77%15.78M
24.22%18.95M
44.62%21.25M
-5.69%15.26M
-3.13%14.70M
4.44%16.18M
128.12%15.17M
24.97%15.49M
23.74%6.65M
--12.39M
--5.37M
Chi phí R&D
-17.06%1.91M
-14.31%2.16M
54.38%2.30M
27.65%2.52M
14.54%1.49M
50.23%1.97M
6.22%1.30M
-15.75%1.31M
43.26%1.22M
18.93%1.56M
-7.95%853.83K
23.03%1.31M
30.82%927.55K
140.37%1.06M
--709.05K
--442.93K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
449.26%3.33M
-37.36%3.11M
--606.68K
--4.97M
----
----
----
----
----
----
----
----
87.45%344.74K
130.27%298.53K
--183.91K
--129.64K
Lợi nhuận hoạt động
-0.79%-7.23M
19.01%-11.69M
36.74%-7.17M
-64.75%-14.43M
-2177.13%-11.34M
-15.03%-8.76M
83.63%-498.01K
-3006.31%-7.61M
65.74%-3.04M
89.67%-245.11K
-3740.36%-8.88M
-290.70%-2.37M
-108.91%-231.24K
-1.68%1.24M
--2.59M
--1.27M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
-100.00%0.00
--2.40M
--70.95K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-8.45%-64.85M
102.16%934.91K
-2330.15%-59.80M
-407177.87%-43.19M
-18076.52%-2.46M
100.71%10.61K
99.91%-13.54K
---1.49M
---15.26M
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-548.24%-541.73K
-584.80%-585.76K
-2.96%-83.57K
-204.60%-85.54K
55.48%-81.17K
-43.77%81.78K
-178.74%-182.30K
-15.17%145.42K
-107.65%-65.40K
320.41%171.43K
111.39%855.17K
-79.72%40.78K
123.69%404.55K
-42.85%201.10K
--180.86K
--351.88K
Thu nhập trước thuế
-12.33%-72.62M
80.33%-11.34M
-371.13%-64.65M
-553.03%-57.64M
-2807.67%-13.72M
3.91%-8.83M
97.41%-471.94K
-4782.02%-9.18M
-127.43%-18.25M
93.68%-188.13K
-5162.86%-8.03M
-306.85%-2.98M
-94.34%158.51K
-10.82%1.44M
--2.80M
--1.61M
Thuế thu nhập
26.73%22.20K
-93.64%-144.95K
102.57%17.52K
76.41%-74.86K
-2492.31%-682.09K
-114.93%-317.30K
67.42%-26.31K
-66005.80%-147.63K
34.51%-80.76K
100.25%224.00
-85.87%-123.30K
-182.21%-90.04K
-121.62%-66.34K
-14.47%109.53K
--306.82K
--128.06K
Doanh thu sau thuế
-12.33%-72.64M
80.56%-11.19M
-395.90%-64.67M
-576.51%-57.56M
-2826.30%-13.04M
5.85%-8.51M
97.55%-445.62K
-4697.84%-9.04M
-129.96%-18.17M
93.47%-188.35K
-3614.31%-7.90M
-317.12%-2.89M
-90.98%224.85K
-10.51%1.33M
--2.49M
--1.48M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-12.33%-72.64M
80.56%-11.19M
-395.90%-64.67M
-576.51%-57.56M
-2826.30%-13.04M
5.85%-8.51M
97.55%-445.62K
-4697.84%-9.04M
-129.96%-18.17M
93.47%-188.35K
-3614.31%-7.90M
-317.12%-2.89M
-90.98%224.85K
-10.51%1.33M
--2.49M
--1.48M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
45.02%-6.89M
-625.58%-705.48K
-52972.69%-12.53M
-398.87%-97.23K
63.44%-23.61K
74.53%-19.49K
27.17%-64.58K
-343.16%-76.53K
-61056.55%-88.68K
---17.27K
-100.18%-145.00
100.00%0.00
1279.90%78.71K
---71.38K
---6.67K
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-26.11%-65.75M
81.75%-10.49M
-300.53%-52.14M
-576.92%-57.46M
-3316.06%-13.02M
5.26%-8.49M
97.89%-381.04K
-5137.37%-8.96M
-128.84%-18.08M
94.07%-171.08K
-5507.04%-7.90M
-306.05%-2.89M
-94.15%146.14K
-5.70%1.40M
--2.50M
--1.48M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-26.11%-65.75M
81.75%-10.49M
-300.53%-52.14M
-576.92%-57.46M
-3316.06%-13.02M
5.26%-8.49M
97.89%-381.04K
-5137.37%-8.96M
-128.84%-18.08M
94.07%-171.08K
-5507.04%-7.90M
-306.05%-2.89M
-94.15%146.14K
-5.70%1.40M
--2.50M
--1.48M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-64.22%-29.32
99.79%-0.80
95.57%-17.85
30.17%-373.72
-1107.19%-402.88
38.23%-535.16
99.05%-33.37
-916.63%-866.40
11.74%-3.53K
94.90%-85.22
-5589.61%-4.00K
-339.28%-1.67K
-94.16%72.82
-5.70%697.72
--1.25K
--739.88
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-64.22%-29.32
99.79%-0.80
95.57%-17.85
30.17%-373.72
-1107.19%-402.88
38.23%-535.16
99.05%-33.37
-916.63%-866.40
11.74%-3.53K
94.90%-85.22
-5589.61%-4.00K
-339.28%-1.67K
-94.16%72.82
-5.70%697.72
--1.25K
--739.88
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI