tradingkey.logo

X3 Holdings Co Ltd

XTKG
1.960USD
+0.110+5.95%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.17MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của X3 Holdings Co Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của X3 Holdings Co Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
Tổng doanh thu
-35.38%6.62M
-24.16%4.99M
195.53%10.24M
-6.17%6.58M
-81.22%3.46M
-48.55%7.02M
51.09%18.45M
-5.62%13.64M
67.40%12.21M
12.90%14.45M
-52.18%7.30M
62.13%12.80M
1.79%15.26M
18.90%7.89M
--14.99M
--6.64M
Doanh thu
-33.35%6.72M
-25.91%4.86M
190.81%10.08M
-6.56%6.56M
-81.22%3.46M
-48.55%7.02M
51.09%18.45M
-5.62%13.64M
67.40%12.21M
12.90%14.45M
-52.18%7.30M
62.13%12.80M
1.79%15.26M
18.90%7.89M
--14.99M
--6.64M
Chi phí doanh thu
-51.33%4.22M
-41.49%2.77M
641.01%8.66M
-14.54%4.74M
-90.32%1.17M
-40.38%5.55M
41.94%12.08M
6.14%9.30M
48.28%8.51M
5.68%8.76M
-51.53%5.74M
138.09%8.29M
22.87%11.84M
-10.85%3.48M
--9.63M
--3.91M
Chi phí hoạt động
-20.48%13.85M
-20.62%16.68M
17.62%17.41M
33.20%21.01M
-21.88%14.81M
-25.77%15.78M
24.22%18.95M
44.62%21.25M
-5.69%15.26M
-3.13%14.70M
4.44%16.18M
128.12%15.17M
24.97%15.49M
23.74%6.65M
--12.39M
--5.37M
Chi phí R&D
-17.06%1.91M
-14.31%2.16M
54.38%2.30M
27.65%2.52M
14.54%1.49M
50.23%1.97M
6.22%1.30M
-15.75%1.31M
43.26%1.22M
18.93%1.56M
-7.95%853.83K
23.03%1.31M
30.82%927.55K
140.37%1.06M
--709.05K
--442.93K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
449.26%3.33M
-37.36%3.11M
--606.68K
--4.97M
----
----
----
----
----
----
----
----
87.45%344.74K
130.27%298.53K
--183.91K
--129.64K
Lợi nhuận hoạt động
-0.79%-7.23M
19.01%-11.69M
36.74%-7.17M
-64.75%-14.43M
-2177.13%-11.34M
-15.03%-8.76M
83.63%-498.01K
-3006.31%-7.61M
65.74%-3.04M
89.67%-245.11K
-3740.36%-8.88M
-290.70%-2.37M
-108.91%-231.24K
-1.68%1.24M
--2.59M
--1.27M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
-100.00%0.00
--2.40M
--70.95K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-8.45%-64.85M
102.16%934.91K
-2330.15%-59.80M
-407177.87%-43.19M
-18076.52%-2.46M
100.71%10.61K
99.91%-13.54K
---1.49M
---15.26M
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-548.24%-541.73K
-584.80%-585.76K
-2.96%-83.57K
-204.60%-85.54K
55.48%-81.17K
-43.77%81.78K
-178.74%-182.30K
-15.17%145.42K
-107.65%-65.40K
320.41%171.43K
111.39%855.17K
-79.72%40.78K
123.69%404.55K
-42.85%201.10K
--180.86K
--351.88K
Thu nhập trước thuế
-12.33%-72.62M
80.33%-11.34M
-371.13%-64.65M
-553.03%-57.64M
-2807.67%-13.72M
3.91%-8.83M
97.41%-471.94K
-4782.02%-9.18M
-127.43%-18.25M
93.68%-188.13K
-5162.86%-8.03M
-306.85%-2.98M
-94.34%158.51K
-10.82%1.44M
--2.80M
--1.61M
Thuế thu nhập
26.73%22.20K
-93.64%-144.95K
102.57%17.52K
76.41%-74.86K
-2492.31%-682.09K
-114.93%-317.30K
67.42%-26.31K
-66005.80%-147.63K
34.51%-80.76K
100.25%224.00
-85.87%-123.30K
-182.21%-90.04K
-121.62%-66.34K
-14.47%109.53K
--306.82K
--128.06K
Doanh thu sau thuế
-12.33%-72.64M
80.56%-11.19M
-395.90%-64.67M
-576.51%-57.56M
-2826.30%-13.04M
5.85%-8.51M
97.55%-445.62K
-4697.84%-9.04M
-129.96%-18.17M
93.47%-188.35K
-3614.31%-7.90M
-317.12%-2.89M
-90.98%224.85K
-10.51%1.33M
--2.49M
--1.48M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-12.33%-72.64M
80.56%-11.19M
-395.90%-64.67M
-576.51%-57.56M
-2826.30%-13.04M
5.85%-8.51M
97.55%-445.62K
-4697.84%-9.04M
-129.96%-18.17M
93.47%-188.35K
-3614.31%-7.90M
-317.12%-2.89M
-90.98%224.85K
-10.51%1.33M
--2.49M
--1.48M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
45.02%-6.89M
-625.58%-705.48K
-52972.69%-12.53M
-398.87%-97.23K
63.44%-23.61K
74.53%-19.49K
27.17%-64.58K
-343.16%-76.53K
-61056.55%-88.68K
---17.27K
-100.18%-145.00
100.00%0.00
1279.90%78.71K
---71.38K
---6.67K
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-26.11%-65.75M
81.75%-10.49M
-300.53%-52.14M
-576.92%-57.46M
-3316.06%-13.02M
5.26%-8.49M
97.89%-381.04K
-5137.37%-8.96M
-128.84%-18.08M
94.07%-171.08K
-5507.04%-7.90M
-306.05%-2.89M
-94.15%146.14K
-5.70%1.40M
--2.50M
--1.48M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-26.11%-65.75M
81.75%-10.49M
-300.53%-52.14M
-576.92%-57.46M
-3316.06%-13.02M
5.26%-8.49M
97.89%-381.04K
-5137.37%-8.96M
-128.84%-18.08M
94.07%-171.08K
-5507.04%-7.90M
-306.05%-2.89M
-94.15%146.14K
-5.70%1.40M
--2.50M
--1.48M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-64.22%-29.32
99.79%-0.80
95.57%-17.85
30.17%-373.72
-1107.19%-402.88
38.23%-535.16
99.05%-33.37
-916.63%-866.40
11.74%-3.53K
94.90%-85.22
-5589.61%-4.00K
-339.28%-1.67K
-94.16%72.82
-5.70%697.72
--1.25K
--739.88
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-64.22%-29.32
99.79%-0.80
95.57%-17.85
30.17%-373.72
-1107.19%-402.88
38.23%-535.16
99.05%-33.37
-916.63%-866.40
11.74%-3.53K
94.90%-85.22
-5589.61%-4.00K
-339.28%-1.67K
-94.16%72.82
-5.70%697.72
--1.25K
--739.88
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI