Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-xtkg
/
X3 Holdings Co Ltd
XTKG
1.780
USD
-0.320
-15.24%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
4.08M
Vốn hóa
--
P/E TTM
X3 Holdings Co Ltd
1.780
-0.320
-15.24%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
102.50%
103.35K
84.39%
-1.10M
--
-4.13M
--
-7.02M
67.62%
4.84M
-19.41%
-1.91M
--
2.89M
--
-1.60M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-12.33%
-72.64M
80.56%
-11.19M
--
-64.67M
--
-57.56M
-90.98%
224.85K
-10.51%
1.33M
--
2.49M
--
1.48M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
108.25%
67.82M
-38.03%
3.11M
--
32.57M
--
5.02M
87.45%
344.74K
130.27%
298.53K
--
183.91K
--
129.64K
Thuế hoãn lại
102.61%
22.20K
-86.14%
-144.54K
--
10.96K
--
-77.65K
-173.85%
-27.35K
-365.89%
-42.55K
--
37.04K
--
-9.13K
Các mục phi tiền mặt khác
3364.67%
1.95M
704.50%
3.89M
--
56.15K
--
483.14K
859.63%
261.02K
--
107.11K
--
27.20K
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
308.46%
323.57K
107.08%
123.34K
--
-155.22K
--
-1.74M
2796.92%
4.04M
-12.39%
-3.60M
--
139.33K
--
-3.21M
-Thay đổi các khoản phải thu
109.98%
588.66K
37.70%
-329.66K
--
-5.90M
--
-529.18K
66.68%
-1.50M
13.90%
-2.42M
--
-4.51M
--
-2.82M
-Thay đổi chi phí trả trước
132.70%
341.88K
105.40%
25.29K
--
-1.05M
--
-468.35K
-66.40%
367.50K
-32.99%
-1.13M
--
1.09M
--
-852.58K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
-100.00%
0.00
--
-193.93K
--
193.93K
75.31%
-319.38K
-93.74%
31.86K
--
-1.29M
--
509.12K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-119.56%
-126.79K
-385.07%
-519.45K
--
648.36K
--
182.22K
330.08%
1.26M
-1070.41%
-248.89K
--
293.96K
--
25.65K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
102.50%
103.35K
84.39%
-1.10M
--
-4.13M
--
-7.02M
67.62%
4.84M
-19.41%
-1.91M
--
2.89M
--
-1.60M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-56.84%
625.19K
112.98%
1.00M
--
1.45M
--
470.74K
44.97%
1.50M
-11.43%
660.66K
--
1.04M
--
745.89K
Chi phí vốn
-56.84%
625.19K
112.95%
1.00M
--
1.45M
--
470.80K
38.42%
1.50M
-12.00%
660.66K
--
1.08M
--
750.74K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-43.25%
118.23K
28.68%
605.75K
--
208.35K
--
470.74K
44.97%
1.50M
-11.43%
660.66K
--
1.04M
--
745.89K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-59.12%
506.96K
--
396.85K
--
1.24M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-18.40%
47.37K
--
--
--
58.05K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-77.22%
362.28K
86.45%
-292.73K
--
1.59M
--
-2.16M
129.45%
102.68K
917.91%
741.87K
--
-348.71K
--
-90.70K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-207.77%
-215.54K
50.76%
-1.30M
--
200.00K
--
-2.63M
-1.04%
-1.40M
109.71%
81.21K
--
-1.38M
--
-836.59K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-50.09%
1.25M
-86.30%
930.80K
--
2.50M
--
6.79M
1016.27%
1.20M
-69.15%
-600.30K
--
-130.84K
--
-354.90K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
268.63%
1.23M
-77.76%
320.98K
--
-729.00K
--
1.44M
35849.82%
1.36M
-100.00%
0.00
--
3.79K
--
218.18K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.11%
-3.44K
-89.13%
601.64K
--
3.00M
--
5.53M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-90.91%
20.41K
104.45%
8.18K
--
224.46K
--
-183.97K
-21.07%
-162.98K
-4.75%
-600.30K
--
-134.62K
--
-573.08K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-50.09%
1.25M
-86.30%
930.80K
--
2.50M
--
6.79M
1016.27%
1.20M
-69.15%
-600.30K
--
-130.84K
--
-354.90K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-48.28%
3.15M
-49.73%
4.72M
--
6.10M
--
9.38M
-57.62%
666.84K
-28.91%
3.06M
--
1.57M
--
4.30M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
180.56%
1.11M
52.42%
-1.56M
--
-1.38M
--
-3.28M
193.43%
4.35M
12.34%
-2.39M
--
1.48M
--
-2.73M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-139.10%
-22.32K
76.03%
-102.43K
--
57.08K
--
-427.27K
-363.46%
-289.84K
-38.51%
40.50K
--
110.01K
--
65.86K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-9.56%
4.26M
-48.28%
3.15M
--
4.72M
--
6.10M
64.18%
5.02M
-57.62%
666.84K
--
3.06M
--
1.57M
Dòng tiền tự do
90.65%
-521.84K
71.98%
-2.10M
--
-5.58M
--
-7.49M
85.19%
3.34M
-9.38%
-2.57M
--
1.80M
--
-2.35M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký