tradingkey.logo

X3 Holdings Co Ltd

XTKG

1.780USD

-0.320-15.24%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.08MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
40.19%4.19M
-75.91%1.47M
-68.11%2.99M
149.12%6.10M
34.76%9.38M
-43.98%2.45M
-17.03%6.96M
102.64%4.37M
45.35%8.39M
-62.52%2.16M
32.73%5.77M
907.84%5.75M
--4.35M
--570.63K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
40.19%4.19M
-75.91%1.47M
-68.11%2.99M
149.12%6.10M
34.76%9.38M
-43.98%2.45M
-17.03%6.96M
102.64%4.37M
45.35%8.39M
-62.52%2.16M
32.73%5.77M
907.84%5.75M
--4.35M
--570.63K
Các khoản phải thu
-18.34%19.53M
10.28%21.55M
-68.77%23.92M
-76.36%19.54M
159.33%76.58M
199.16%82.66M
45.23%29.53M
27.40%27.63M
61.81%20.33M
-10.41%21.69M
-21.18%12.57M
60.54%24.21M
--15.94M
--15.08M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-19.57%17.28M
24.66%18.79M
45.04%21.49M
-22.41%15.07M
-38.83%14.81M
-5.31%19.42M
69.18%24.22M
2.69%20.51M
27.35%14.31M
-12.71%19.97M
-27.38%11.24M
51.76%22.88M
--15.48M
--15.08M
-Khoản vay phải thu
26.88%1.35M
-46.32%1.17M
-98.21%1.07M
-96.46%2.17M
1462.25%59.63M
972.22%61.36M
-28.87%3.82M
914.71%5.72M
461.56%5.37M
-56.11%563.94K
208.42%955.46K
--1.28M
--309.80K
----
-Các khoản phải thu khác
-34.25%897.41K
-30.47%1.60M
-36.23%1.36M
22.44%2.30M
43.08%2.14M
34.54%1.88M
129.16%1.50M
21.51%1.40M
76.45%652.87K
2813.28%1.15M
140.13%370.00K
--39.42K
--154.08K
----
Hàng tồn kho
----
----
----
----
----
----
----
--246.48K
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-30.07%1.70M
985.26%18.53M
68.17%2.43M
59.33%1.71M
-28.87%1.45M
-50.26%1.07M
1.81%2.04M
-17.42%2.15M
47.30%2.00M
63.81%2.61M
18.44%1.36M
-3.89%1.59M
--1.15M
--1.66M
Tài sản ngắn hạn khác
-95.90%70.72K
--1.68M
--1.72M
----
-100.00%0.00
----
-97.64%95.25K
-100.00%0.00
27.42%4.04M
1470.74%3.13M
373.74%3.17M
--198.98K
--669.52K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-17.93%25.50M
58.10%43.23M
-64.46%31.07M
-68.27%27.34M
126.32%87.41M
150.52%86.17M
11.10%38.62M
16.30%34.40M
52.02%34.76M
-6.84%29.58M
3.44%22.87M
83.46%31.75M
--22.11M
--17.31M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
0.94%6.32M
-93.51%6.59M
-44.15%6.26M
811.45%101.48M
9.22%11.21M
47.56%11.13M
42.85%10.26M
21.76%7.55M
9.44%7.18M
13.34%6.20M
39.46%6.56M
46.87%5.47M
--4.71M
--3.72M
-Tài sản cố định
5.80%8.63M
----
--8.15M
--113.25M
----
----
----
----
----
----
46.44%8.54M
----
--5.83M
--4.56M
-Khấu hao lũy kế
21.90%2.31M
----
--1.89M
--11.77M
----
----
----
----
----
----
75.58%1.98M
----
--1.13M
--834.15K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-68.22%15.91M
40.52%62.84M
--50.06M
--44.72M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
2.39%64.95M
--64.11M
--63.43M
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước dài hạn
-50.59%37.69M
184.80%46.28M
33568.85%76.27M
4505.01%16.25M
-40.64%226.54K
-37.55%352.84K
-1.02%381.66K
2.43%564.95K
-49.22%385.61K
-46.33%551.56K
-12.26%759.40K
15.98%1.03M
--865.50K
--886.12K
Tài sản dài hạn khác
-49.97%38.67M
174.59%47.38M
6302.76%77.29M
1299.97%17.26M
22.82%1.21M
8.62%1.23M
22.75%982.93K
32.54%1.13M
-25.06%800.74K
-32.80%856.15K
12.13%1.07M
22.00%1.27M
--952.91K
--1.04M
Tổng tài sản dài hạn
-57.97%60.90M
-26.71%128.03M
235.55%144.89M
533.57%174.68M
-43.33%43.18M
-62.12%27.57M
6.69%76.20M
931.98%72.79M
835.65%71.42M
4.62%7.05M
34.86%7.63M
41.42%6.74M
--5.66M
--4.77M
Tổng tài sản
-50.90%86.40M
-15.23%171.26M
34.74%175.96M
77.61%202.02M
13.73%130.59M
6.12%113.74M
8.13%114.82M
192.62%107.18M
248.13%106.18M
-4.84%36.63M
9.84%30.50M
74.38%38.49M
--27.77M
--22.07M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
6456.75%2.64M
134.27%39.28K
-65.96%40.21K
-86.21%16.77K
-46.03%118.11K
44.23%121.63K
208.17%218.86K
956.75%84.33K
986.26%71.02K
185.00%7.98K
--6.54K
-89.84%2.80K
--0.00
--27.55K
Chi phí trích trước
-62.98%402.12K
49.00%1.87M
-37.33%1.09M
72.30%1.26M
107.49%1.73M
-19.43%729.86K
-61.52%835.31K
10.63%905.82K
77.98%2.17M
15.40%818.75K
45.79%1.22M
-12.54%709.49K
--836.56K
--811.20K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
15.90%11.03M
-15.26%8.90M
-18.59%9.52M
151.20%10.50M
64.26%11.69M
-57.38%4.18M
54.78%7.12M
109.99%9.81M
190.99%4.60M
65.29%4.67M
-20.80%1.58M
1147.12%2.83M
--1.99M
--226.59K
-Nợ ngắn hạn
15.90%11.03M
-15.26%8.90M
-18.59%9.52M
151.20%10.50M
64.26%11.69M
-57.38%4.18M
54.78%7.12M
109.99%9.81M
190.99%4.60M
65.29%4.67M
-20.80%1.58M
1147.12%2.83M
--1.99M
--226.59K
Nợ phải trả hoãn lại
-14.73%1.86M
94.16%1.99M
143.59%2.18M
2.06%1.02M
-33.57%893.26K
-24.67%1.00M
22.77%1.34M
50.39%1.33M
25.98%1.10M
-13.69%885.40K
-31.46%869.40K
86.44%1.03M
--1.27M
--550.20K
Nợ ngắn hạn khác
102.68%4.49M
19.54%2.03M
48.22%2.22M
0.45%1.70M
-30.10%1.50M
-13.62%1.69M
22.95%2.14M
83.18%1.95M
51.70%1.74M
-8.52%1.07M
-18.72%1.15M
11.76%1.17M
--1.41M
--1.04M
Tổng nợ ngắn hạn
8.26%34.46M
29.29%33.03M
13.93%31.83M
11.57%25.55M
-12.48%27.94M
-27.43%22.90M
-4.69%31.92M
3.93%31.55M
36.19%33.49M
24.32%30.35M
15.22%24.59M
55.80%24.42M
--21.34M
--15.67M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
33.63%146.93K
-18.02%139.82K
7.81%109.96K
289.05%170.55K
--101.99K
--43.84K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
33.63%146.93K
-18.02%139.82K
7.81%109.96K
289.05%170.55K
--101.99K
--43.84K
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
--45.06M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
1745.98%2.03M
-95.29%2.13M
7.81%109.96K
103084.35%45.23M
--101.99K
--43.84K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
14.25%36.49M
-50.33%35.16M
13.91%31.94M
208.55%70.78M
-12.16%28.04M
-27.29%22.94M
-4.69%31.92M
3.93%31.55M
36.19%33.49M
24.32%30.35M
15.22%24.59M
55.80%24.42M
--21.34M
--15.67M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.79%363.71M
56.86%361.71M
110.06%347.08M
66.67%230.59M
39.99%165.23M
24.21%138.35M
17.77%118.03M
572.86%111.38M
530.61%100.23M
3.35%16.55M
187.35%15.89M
189.60%16.02M
--5.53M
--5.53M
Lợi nhuận giữ lại
-51.64%-255.79M
-63.06%-190.04M
-185.50%-168.68M
-153.00%-116.54M
-57.23%-59.08M
-23.85%-46.06M
-33.08%-37.58M
-266.38%-37.19M
-182.89%-28.23M
-388.30%-10.15M
-1338.31%-9.98M
-415.07%-2.08M
--806.00K
--659.86K
Vốn dự trữ
49.55%363.71M
9.84%251.55M
47.61%243.20M
65.73%229.01M
39.70%164.75M
24.15%138.18M
17.76%117.94M
572.99%111.30M
530.73%100.15M
3.35%16.54M
187.68%15.88M
189.93%16.00M
--5.52M
--5.52M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-19.95%-6.07M
-3.29%-6.22M
-51.87%-5.06M
-388.55%-6.02M
-223.52%-3.33M
-175.26%-1.23M
231.42%2.70M
1599.62%1.64M
54864.16%814.34K
-180.54%-109.18K
-101.48%-1.49K
-54.41%135.56K
--100.37K
--297.35K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-64.56%3.96M
-55.10%10.65M
4343.80%11.18M
9705.61%23.72M
-2.41%-263.51K
-30.08%-246.89K
-129.67%-257.30K
-1008.82%-189.81K
-746746.67%-112.03K
---17.12K
---15.00
----
--0.00
---75.47K
Tổng vốn chủ sở hữu
-65.35%49.91M
3.70%136.10M
40.44%144.02M
44.53%131.24M
23.71%102.55M
20.05%90.80M
14.04%82.90M
1105.24%75.64M
1129.79%72.69M
-55.41%6.28M
-8.01%5.91M
119.87%14.07M
--6.43M
--6.40M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI