tradingkey.logo

Expion360 Inc

XPON
0.888USD
+0.017+1.94%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.67MVốn hóa
0.02P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Expion360 Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Expion360 Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q1
Tổng doanh thu
72.23%2.39M
133.94%2.99M
110.87%2.05M
131.21%1.99M
-26.49%1.39M
-25.91%1.28M
-35.52%971.86K
-39.60%858.72K
36.67%1.89M
-21.68%1.73M
-30.07%1.51M
--1.42M
--1.38M
--2.20M
143.54%2.16M
--884.99K
Doanh thu
72.23%2.39M
133.94%2.99M
110.87%2.05M
131.21%1.99M
-26.49%1.39M
-25.91%1.28M
-35.52%971.86K
-39.60%858.72K
36.67%1.89M
-21.68%1.73M
-30.07%1.51M
--1.42M
--1.38M
--2.20M
143.54%2.16M
--884.99K
Chi phí doanh thu
51.60%1.85M
148.50%2.37M
106.55%1.55M
136.68%1.55M
-13.88%1.22M
-25.03%952.65K
-29.56%749.34K
-40.82%653.61K
44.63%1.42M
-15.08%1.27M
-17.76%1.06M
--1.10M
--980.14K
--1.50M
112.06%1.29M
--609.97K
Chi phí hoạt động
62.64%5.40M
46.78%4.34M
8.79%3.20M
4.31%3.17M
-10.55%3.32M
-8.24%2.96M
-7.72%2.94M
5.89%3.04M
40.36%3.71M
-37.04%3.22M
27.90%3.18M
--2.87M
--2.64M
--5.12M
168.48%2.49M
--927.39K
Chi phí R&D
8.15%74.21K
-6.91%78.82K
50.65%113.74K
-11.06%66.51K
-52.71%68.62K
-10.01%84.66K
-2.17%75.50K
-40.01%74.78K
270.37%145.11K
-12.12%94.08K
1351.84%77.18K
--124.65K
--39.18K
--107.06K
-21.35%5.32K
--6.76K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-41.35%26.40K
-31.28%31.22K
-31.18%34.03K
-34.44%34.10K
-12.98%45.01K
-15.69%45.42K
2.75%49.44K
5.93%52.01K
6.94%51.72K
40.73%53.87K
65.78%48.12K
--49.10K
--48.36K
--38.28K
181.42%29.03K
--10.31K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
---131.90K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-55.73%-3.00M
19.57%-1.35M
41.64%-1.15M
45.76%-1.18M
-6.02%-1.93M
-12.12%-1.68M
-17.26%-1.97M
-50.67%-2.18M
-44.42%-1.82M
48.64%-1.50M
-401.45%-1.68M
---1.44M
---1.26M
---2.92M
-689.09%-334.52K
---42.39K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-99.84%23.00
-100.00%0.00
-100.00%1.00
4.67%26.07K
-55.86%14.59K
-61.07%18.60K
33.44%26.86K
30651.85%24.91K
51537.50%33.05K
50712.77%47.76K
--20.13K
--81.00
--64.00
--94.00
-100.00%0.00
--147.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-99.05%4.44K
-98.54%3.65K
-97.76%5.67K
-84.41%5.06K
1601.34%467.71K
849.13%250.56K
563.43%253.29K
-4.77%32.44K
-19.18%27.49K
-97.75%26.40K
-89.46%38.18K
--34.07K
--34.02K
--1.18M
290.15%362.11K
--92.81K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
--0.00
---400.90K
---309.00K
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---281.68K
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
---112.13K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
---14.98K
631.05%1.63K
--0.00
---146.45K
100.00%0.00
---306.00
--0.00
-100.00%0.00
---3.43K
----
--0.00
--13.31K
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
163.36%3.73M
----
-104.17%-50.00
--904.88K
---5.89M
-102.20%-11.00
1232.08%1.20K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
3433.33%500.00
-55.88%-106.00
--1.00
--471.00
---15.00
---68.00
--0.00
Thu nhập trước thuế
108.20%722.83K
38.33%-1.37M
47.46%-1.15M
88.34%-254.57K
-386.21%-8.81M
-50.10%-2.22M
-10.88%-2.19M
-47.72%-2.18M
-41.70%-1.81M
63.85%-1.48M
-183.81%-1.98M
---1.48M
---1.28M
---4.09M
-181.85%-696.70K
---247.19K
Thuế thu nhập
-91.74%38.00
-91.96%37.00
-91.74%38.00
-250.03%-2.93K
-66.67%460.00
1310.53%460.00
--460.00
121.32%1.95K
--1.38K
-125.33%-38.00
-100.00%0.00
---9.15K
----
--150.00
--150.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
108.20%722.79K
38.35%-1.37M
47.47%-1.15M
88.49%-251.65K
-385.87%-8.81M
-50.14%-2.22M
-10.91%-2.19M
-48.77%-2.19M
-41.81%-1.81M
63.85%-1.48M
-183.74%-1.98M
---1.47M
---1.28M
---4.09M
-181.91%-696.85K
---247.19K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
108.20%722.79K
38.35%-1.37M
47.47%-1.15M
88.49%-251.65K
-385.87%-8.81M
-50.14%-2.22M
-10.91%-2.19M
-48.77%-2.19M
-41.81%-1.81M
63.85%-1.48M
-183.74%-1.98M
---1.47M
---1.28M
---4.09M
-181.91%-696.85K
---247.19K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
108.20%722.79K
38.35%-1.37M
47.47%-1.15M
88.49%-251.65K
-385.87%-8.81M
-50.14%-2.22M
-10.91%-2.19M
-48.77%-2.19M
-41.81%-1.81M
63.85%-1.48M
-183.74%-1.98M
---1.47M
---1.28M
---4.09M
-181.91%-696.85K
---247.19K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
108.20%722.79K
38.35%-1.37M
47.47%-1.15M
88.49%-251.65K
-385.87%-8.81M
-50.14%-2.22M
-10.91%-2.19M
-48.77%-2.19M
-41.81%-1.81M
63.85%-1.48M
-183.74%-1.98M
---1.47M
---1.28M
---4.09M
-181.91%-696.85K
---247.19K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
100.49%0.12
98.64%-0.41
98.82%-0.37
99.61%-0.12
6.47%-24.55
-41.02%-30.18
-7.88%-31.30
-46.34%-31.61
-39.59%-26.25
65.27%-21.40
-168.35%-29.01
---21.60
---18.81
---61.62
-181.93%-10.81
---3.83
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
100.39%0.10
98.64%-0.41
98.82%-0.37
99.61%-0.12
6.47%-24.55
-41.02%-30.18
-7.88%-31.30
-46.34%-31.61
-39.59%-26.25
65.27%-21.40
-168.35%-29.01
---21.60
---18.81
---61.62
-181.93%-10.81
---3.83
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI