tradingkey.logo

Expion360 Inc

XPON

1.113USD

-0.018-1.55%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.50MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q1
Tổng doanh thu
110.87%2.05M
131.21%1.99M
-26.49%1.39M
-25.91%1.28M
-35.52%971.86K
-39.60%858.72K
36.67%1.89M
-21.68%1.73M
-30.07%1.51M
--1.42M
--1.38M
--2.20M
143.54%2.16M
--884.99K
Doanh thu
110.87%2.05M
131.21%1.99M
-26.49%1.39M
-25.91%1.28M
-35.52%971.86K
-39.60%858.72K
36.67%1.89M
-21.68%1.73M
-30.07%1.51M
--1.42M
--1.38M
--2.20M
143.54%2.16M
--884.99K
Chi phí doanh thu
106.55%1.55M
136.68%1.55M
-13.88%1.22M
-25.03%952.65K
-29.56%749.34K
-40.82%653.61K
44.63%1.42M
-15.08%1.27M
-17.76%1.06M
--1.10M
--980.14K
--1.50M
112.06%1.29M
--609.97K
Chi phí hoạt động
8.79%3.20M
4.31%3.17M
-10.55%3.32M
-8.24%2.96M
-7.72%2.94M
5.89%3.04M
40.36%3.71M
-37.04%3.22M
27.90%3.18M
--2.87M
--2.64M
--5.12M
168.48%2.49M
--927.39K
Chi phí R&D
50.65%113.74K
-11.06%66.51K
-52.71%68.62K
-10.01%84.66K
-2.17%75.50K
-40.01%74.78K
270.37%145.11K
-12.12%94.08K
1351.84%77.18K
--124.65K
--39.18K
--107.06K
-21.35%5.32K
--6.76K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-31.18%34.03K
-34.44%34.10K
-12.98%45.01K
-15.69%45.42K
2.75%49.44K
5.93%52.01K
6.94%51.72K
40.73%53.87K
65.78%48.12K
--49.10K
--48.36K
--38.28K
181.42%29.03K
--10.31K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
---131.90K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
41.64%-1.15M
45.76%-1.18M
-6.02%-1.93M
-12.12%-1.68M
-17.26%-1.97M
-50.67%-2.18M
-44.42%-1.82M
48.64%-1.50M
-401.45%-1.68M
---1.44M
---1.26M
---2.92M
-689.09%-334.52K
---42.39K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%1.00
4.67%26.07K
-55.86%14.59K
-61.07%18.60K
33.44%26.86K
30651.85%24.91K
51537.50%33.05K
50712.77%47.76K
--20.13K
--81.00
--64.00
--94.00
-100.00%0.00
--147.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-97.76%5.67K
-84.41%5.06K
1601.34%467.71K
849.13%250.56K
563.43%253.29K
-4.77%32.44K
-19.18%27.49K
-97.75%26.40K
-89.46%38.18K
--34.07K
--34.02K
--1.18M
290.15%362.11K
--92.81K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
--0.00
---400.90K
---309.00K
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---281.68K
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
---112.13K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
631.05%1.63K
--0.00
---146.45K
100.00%0.00
---306.00
--0.00
-100.00%0.00
---3.43K
----
--0.00
--13.31K
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-104.17%-50.00
--904.88K
---5.89M
-102.20%-11.00
1232.08%1.20K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
3433.33%500.00
-55.88%-106.00
--1.00
--471.00
---15.00
---68.00
--0.00
Thu nhập trước thuế
47.46%-1.15M
88.34%-254.57K
-386.21%-8.81M
-50.10%-2.22M
-10.88%-2.19M
-47.72%-2.18M
-41.70%-1.81M
63.85%-1.48M
-183.81%-1.98M
---1.48M
---1.28M
---4.09M
-181.85%-696.70K
---247.19K
Thuế thu nhập
-91.74%38.00
-250.03%-2.93K
-66.67%460.00
1310.53%460.00
--460.00
121.32%1.95K
--1.38K
-125.33%-38.00
-100.00%0.00
---9.15K
----
--150.00
--150.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
47.47%-1.15M
88.49%-251.65K
-385.87%-8.81M
-50.14%-2.22M
-10.91%-2.19M
-48.77%-2.19M
-41.81%-1.81M
63.85%-1.48M
-183.74%-1.98M
---1.47M
---1.28M
---4.09M
-181.91%-696.85K
---247.19K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
47.47%-1.15M
88.49%-251.65K
-385.87%-8.81M
-50.14%-2.22M
-10.91%-2.19M
-48.77%-2.19M
-41.81%-1.81M
63.85%-1.48M
-183.74%-1.98M
---1.47M
---1.28M
---4.09M
-181.91%-696.85K
---247.19K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
47.47%-1.15M
88.49%-251.65K
-385.87%-8.81M
-50.14%-2.22M
-10.91%-2.19M
-48.77%-2.19M
-41.81%-1.81M
63.85%-1.48M
-183.74%-1.98M
---1.47M
---1.28M
---4.09M
-181.91%-696.85K
---247.19K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
47.47%-1.15M
88.49%-251.65K
-385.87%-8.81M
-50.14%-2.22M
-10.91%-2.19M
-48.77%-2.19M
-41.81%-1.81M
63.85%-1.48M
-183.74%-1.98M
---1.47M
---1.28M
---4.09M
-181.91%-696.85K
---247.19K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
98.82%-0.37
99.61%-0.12
6.47%-24.55
-41.02%-30.18
-7.88%-31.30
-46.34%-31.61
-39.59%-26.25
65.27%-21.40
-168.35%-29.01
---21.60
---18.81
---61.62
-181.93%-10.81
---3.83
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
98.82%-0.37
99.61%-0.12
6.47%-24.55
-41.02%-30.18
-7.88%-31.30
-46.34%-31.61
-39.59%-26.25
65.27%-21.40
-168.35%-29.01
---21.60
---18.81
---61.62
-181.93%-10.81
---3.83
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI