Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-xpon
/
Expion360 Inc
XPON
1.113
USD
-0.018
-1.55%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
3.50M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Expion360 Inc
1.113
-0.018
-1.55%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q1
Tổng doanh thu
110.87%
2.05M
131.21%
1.99M
-26.49%
1.39M
-25.91%
1.28M
-35.52%
971.86K
-39.60%
858.72K
36.67%
1.89M
-21.68%
1.73M
-30.07%
1.51M
--
1.42M
--
1.38M
--
2.20M
143.54%
2.16M
--
884.99K
Doanh thu
110.87%
2.05M
131.21%
1.99M
-26.49%
1.39M
-25.91%
1.28M
-35.52%
971.86K
-39.60%
858.72K
36.67%
1.89M
-21.68%
1.73M
-30.07%
1.51M
--
1.42M
--
1.38M
--
2.20M
143.54%
2.16M
--
884.99K
Chi phí doanh thu
106.55%
1.55M
136.68%
1.55M
-13.88%
1.22M
-25.03%
952.65K
-29.56%
749.34K
-40.82%
653.61K
44.63%
1.42M
-15.08%
1.27M
-17.76%
1.06M
--
1.10M
--
980.14K
--
1.50M
112.06%
1.29M
--
609.97K
Chi phí hoạt động
8.79%
3.20M
4.31%
3.17M
-10.55%
3.32M
-8.24%
2.96M
-7.72%
2.94M
5.89%
3.04M
40.36%
3.71M
-37.04%
3.22M
27.90%
3.18M
--
2.87M
--
2.64M
--
5.12M
168.48%
2.49M
--
927.39K
Chi phí R&D
50.65%
113.74K
-11.06%
66.51K
-52.71%
68.62K
-10.01%
84.66K
-2.17%
75.50K
-40.01%
74.78K
270.37%
145.11K
-12.12%
94.08K
1351.84%
77.18K
--
124.65K
--
39.18K
--
107.06K
-21.35%
5.32K
--
6.76K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-31.18%
34.03K
-34.44%
34.10K
-12.98%
45.01K
-15.69%
45.42K
2.75%
49.44K
5.93%
52.01K
6.94%
51.72K
40.73%
53.87K
65.78%
48.12K
--
49.10K
--
48.36K
--
38.28K
181.42%
29.03K
--
10.31K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-131.90K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
41.64%
-1.15M
45.76%
-1.18M
-6.02%
-1.93M
-12.12%
-1.68M
-17.26%
-1.97M
-50.67%
-2.18M
-44.42%
-1.82M
48.64%
-1.50M
-401.45%
-1.68M
--
-1.44M
--
-1.26M
--
-2.92M
-689.09%
-334.52K
--
-42.39K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%
1.00
4.67%
26.07K
-55.86%
14.59K
-61.07%
18.60K
33.44%
26.86K
30651.85%
24.91K
51537.50%
33.05K
50712.77%
47.76K
--
20.13K
--
81.00
--
64.00
--
94.00
-100.00%
0.00
--
147.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-97.76%
5.67K
-84.41%
5.06K
1601.34%
467.71K
849.13%
250.56K
563.43%
253.29K
-4.77%
32.44K
-19.18%
27.49K
-97.75%
26.40K
-89.46%
38.18K
--
34.07K
--
34.02K
--
1.18M
290.15%
362.11K
--
92.81K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
0.00
--
-400.90K
--
-309.00K
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-281.68K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
-112.13K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
631.05%
1.63K
--
0.00
--
-146.45K
100.00%
0.00
--
-306.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
-3.43K
--
--
--
0.00
--
13.31K
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-104.17%
-50.00
--
904.88K
--
-5.89M
-102.20%
-11.00
1232.08%
1.20K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
3433.33%
500.00
-55.88%
-106.00
--
1.00
--
471.00
--
-15.00
--
-68.00
--
0.00
Thu nhập trước thuế
47.46%
-1.15M
88.34%
-254.57K
-386.21%
-8.81M
-50.10%
-2.22M
-10.88%
-2.19M
-47.72%
-2.18M
-41.70%
-1.81M
63.85%
-1.48M
-183.81%
-1.98M
--
-1.48M
--
-1.28M
--
-4.09M
-181.85%
-696.70K
--
-247.19K
Thuế thu nhập
-91.74%
38.00
-250.03%
-2.93K
-66.67%
460.00
1310.53%
460.00
--
460.00
121.32%
1.95K
--
1.38K
-125.33%
-38.00
-100.00%
0.00
--
-9.15K
--
--
--
150.00
--
150.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
47.47%
-1.15M
88.49%
-251.65K
-385.87%
-8.81M
-50.14%
-2.22M
-10.91%
-2.19M
-48.77%
-2.19M
-41.81%
-1.81M
63.85%
-1.48M
-183.74%
-1.98M
--
-1.47M
--
-1.28M
--
-4.09M
-181.91%
-696.85K
--
-247.19K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
47.47%
-1.15M
88.49%
-251.65K
-385.87%
-8.81M
-50.14%
-2.22M
-10.91%
-2.19M
-48.77%
-2.19M
-41.81%
-1.81M
63.85%
-1.48M
-183.74%
-1.98M
--
-1.47M
--
-1.28M
--
-4.09M
-181.91%
-696.85K
--
-247.19K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
47.47%
-1.15M
88.49%
-251.65K
-385.87%
-8.81M
-50.14%
-2.22M
-10.91%
-2.19M
-48.77%
-2.19M
-41.81%
-1.81M
63.85%
-1.48M
-183.74%
-1.98M
--
-1.47M
--
-1.28M
--
-4.09M
-181.91%
-696.85K
--
-247.19K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
47.47%
-1.15M
88.49%
-251.65K
-385.87%
-8.81M
-50.14%
-2.22M
-10.91%
-2.19M
-48.77%
-2.19M
-41.81%
-1.81M
63.85%
-1.48M
-183.74%
-1.98M
--
-1.47M
--
-1.28M
--
-4.09M
-181.91%
-696.85K
--
-247.19K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
98.82%
-0.37
99.61%
-0.12
6.47%
-24.55
-41.02%
-30.18
-7.88%
-31.30
-46.34%
-31.61
-39.59%
-26.25
65.27%
-21.40
-168.35%
-29.01
--
-21.60
--
-18.81
--
-61.62
-181.93%
-10.81
--
-3.83
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
98.82%
-0.37
99.61%
-0.12
6.47%
-24.55
-41.02%
-30.18
-7.88%
-31.30
-46.34%
-31.61
-39.59%
-26.25
65.27%
-21.40
-168.35%
-29.01
--
-21.60
--
-18.81
--
-61.62
-181.93%
-10.81
--
-3.83
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký