tradingkey.logo

Expion360 Inc

XPON

1.150USD

+0.020+1.77%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.62MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
26.50%-1.23M
-120.11%-2.91M
-372.62%-3.24M
17.37%-1.73M
-17.52%-1.67M
-72.12%-1.32M
65.20%-686.19K
35.11%-2.10M
-380.93%-1.42M
---768.95K
---1.97M
---3.23M
269.68%506.43K
---298.45K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
47.47%-1.15M
88.49%-251.65K
-385.87%-8.81M
-50.14%-2.22M
-10.91%-2.19M
-48.77%-2.19M
-41.81%-1.81M
63.85%-1.48M
-183.74%-1.98M
---1.47M
---1.28M
---4.09M
-181.91%-696.85K
---247.19K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-31.18%34.03K
-34.44%34.10K
-12.98%45.01K
-15.69%45.42K
2.75%49.44K
5.93%52.01K
6.94%51.72K
40.73%53.87K
65.78%48.12K
--49.10K
--48.36K
--38.28K
181.42%29.03K
--10.31K
Các mục phi tiền mặt khác
----
---900.88K
--6.15M
--166.79K
--166.79K
100.00%0.00
--0.00
----
-100.00%0.00
---800.00
--0.00
--1.00M
47.54%214.82K
--145.60K
Thay đổi trong vốn lưu động
-1308.11%-160.06K
-524.13%-1.87M
-199.17%-879.10K
91.38%-58.39K
-104.15%-11.37K
-32.54%439.94K
221.86%886.47K
70.53%-677.34K
-71.49%273.58K
--652.10K
---727.44K
---2.30M
563.10%959.43K
---207.18K
-Thay đổi các khoản phải thu
124.29%20.40K
-154.80%-174.45K
-33.52%-85.57K
-151.96%-114.08K
73.07%-83.99K
1998.44%318.35K
-112.33%-64.09K
191.39%219.56K
-259.53%-311.92K
---16.77K
--519.81K
---240.24K
184.72%195.52K
---230.78K
-Thay đổi hàng tồn kho
-2790.40%-1.20M
-540.17%-1.47M
-100.43%-3.46K
140.24%418.79K
-92.58%44.77K
-34.16%333.09K
135.51%808.84K
-128.91%-1.04M
339.88%603.57K
--505.92K
---2.28M
---454.66K
-273.85%-251.62K
---67.30K
-Thay đổi chi phí trả trước
107648.05%1.49M
-529.24%-208.71K
-2960.75%-704.49K
-152.04%-583.96K
100.12%1.38K
-120.58%-33.17K
-97.61%24.63K
200.57%1.12M
-251.19%-1.15M
--161.16K
--1.03M
---1.12M
428.68%762.97K
--144.32K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--2.00K
--0.00
302.88%31.43K
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-94.79%7.80K
95.15%-7.80K
--5.00K
--10.98K
--149.72K
---160.69K
100.00%0.00
---17.97K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-7696.74%-506.55K
125.07%7.22K
124.53%27.16K
106.13%3.17K
-103.12%-6.50K
82.18%-28.82K
-26.77%-110.69K
70.45%-51.67K
1746.95%208.55K
---161.73K
---87.32K
---174.88K
61.65%-12.66K
---33.02K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
26.50%-1.23M
-120.11%-2.91M
-372.62%-3.24M
17.37%-1.73M
-17.52%-1.67M
-72.12%-1.32M
65.20%-686.19K
35.11%-2.10M
-380.93%-1.42M
---768.95K
---1.97M
---3.23M
269.68%506.43K
---298.45K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
96.43%-2.75K
--8.65K
-249.25%-44.93K
100.00%0.00
-931.19%-77.13K
-100.00%0.00
-105.27%-12.86K
-112.29%-12.99K
-71.83%9.28K
--132.91K
--244.10K
--105.74K
20.11%32.94K
--27.42K
Chi phí vốn
----
--8.65K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
13.69%10.55K
-100.00%0.00
-99.59%1.22K
-76.38%24.97K
-71.83%9.28K
--132.91K
--295.78K
--105.74K
20.11%32.94K
--27.42K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
96.43%-2.75K
--8.65K
-249.25%-44.93K
100.00%0.00
-931.19%-77.13K
-100.00%0.00
-105.27%-12.86K
-112.29%-12.99K
-71.83%9.28K
--132.91K
--244.10K
--105.74K
20.11%32.94K
--27.42K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-96.43%2.75K
---8.65K
249.25%44.93K
-100.00%0.00
931.19%77.13K
100.00%0.00
105.27%12.86K
112.29%12.99K
71.83%-9.28K
---132.91K
---244.10K
---105.74K
-20.11%-32.94K
---27.42K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
2468.55%1.77M
-93.85%144.25K
46859.77%5.62M
946.62%373.54K
-73.64%-74.78K
16948.54%2.35M
79.15%-12.02K
-100.34%-44.12K
90.37%-43.07K
---13.92K
---57.65K
--12.93M
-240.55%-447.38K
--318.31K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
95.83%-8.33K
-100.42%-9.76K
-25622.66%-3.09M
-647.66%-329.80K
-115.32%-199.93K
16948.54%2.35M
79.15%-12.02K
98.05%-44.11K
-677.15%-92.85K
---13.92K
---57.65K
---2.26M
-212.53%-11.95K
---3.82K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
1321.91%1.78M
--0.00
--8.68M
--703.34K
--125.15K
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--14.77M
----
--270.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--154.01K
--31.42K
100.00%0.00
-100.01%-4.00
--0.00
--0.00
---10.00
--49.79K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--423.63K
-935.20%-435.43K
--52.13K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
2468.55%1.77M
-93.85%144.25K
46859.77%5.62M
946.62%373.54K
-73.64%-74.78K
16948.54%2.35M
79.15%-12.02K
-100.34%-44.12K
90.37%-43.07K
---13.92K
---57.65K
--12.93M
-240.55%-447.38K
--318.31K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-86.08%547.57K
14.23%3.33M
-74.91%902.32K
-60.48%2.26M
-45.39%3.93M
-64.14%2.91M
-65.39%3.60M
616.36%5.73M
831.31%7.20M
--8.12M
--10.39M
--799.35K
166.01%773.24K
--290.68K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
132.65%545.04K
-371.83%-2.78M
453.52%2.42M
36.11%-1.36M
-13.19%-1.67M
211.58%1.02M
69.85%-685.35K
-122.21%-2.13M
-5749.15%-1.48M
---915.78K
---2.27M
--9.59M
445.20%26.11K
---7.56K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-51.72%1.09M
-86.08%547.57K
14.23%3.33M
-74.91%902.32K
-60.48%2.26M
-45.39%3.93M
-64.14%2.91M
-65.39%3.60M
616.36%5.73M
--7.20M
--8.12M
--10.39M
182.34%799.35K
--283.11K
Dòng tiền tự do
26.96%-1.23M
-120.77%-2.92M
-371.78%-3.24M
18.34%-1.73M
-17.49%-1.68M
-46.75%-1.32M
69.68%-687.41K
36.42%-2.12M
-402.43%-1.43M
---901.87K
---2.27M
---3.34M
245.30%473.49K
---325.88K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI