tradingkey.logo

Expion360 Inc

XPON

1.150USD

+0.020+1.77%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.62MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-51.72%1.09M
-86.08%547.57K
14.23%3.33M
-74.91%902.32K
-60.48%2.26M
-45.39%3.93M
-64.14%2.91M
-65.39%3.60M
616.36%5.73M
--7.20M
--8.12M
--10.39M
--799.35K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-51.72%1.09M
-86.08%547.57K
14.23%3.33M
-74.91%902.32K
-60.48%2.26M
-45.39%3.93M
-64.14%2.91M
-65.39%3.60M
616.36%5.73M
--7.20M
--8.12M
--10.39M
--799.35K
Các khoản phải thu
148.04%592.63K
295.66%613.02K
-7.33%438.57K
-13.73%353.01K
-62.00%238.92K
-48.01%154.94K
68.75%473.28K
-48.87%409.20K
8.47%628.76K
--298.04K
--280.46K
--800.28K
--579.64K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
148.04%592.63K
295.66%613.02K
-7.33%438.57K
-13.73%353.01K
-62.00%238.92K
-48.01%154.94K
68.75%473.28K
-48.87%409.20K
8.47%628.76K
--298.04K
--280.46K
--800.28K
--579.64K
Hàng tồn kho
59.66%6.04M
26.30%4.83M
-19.07%3.37M
-32.32%3.36M
-3.72%3.78M
-15.56%3.83M
-17.43%4.16M
80.10%4.97M
70.46%3.93M
--4.53M
--5.04M
--2.76M
--2.30M
Chi phí trả trước
1.69%357.91K
423.30%1.85M
412.32%1.64M
171.43%935.95K
-76.01%351.98K
12.75%353.37K
-32.53%320.20K
-77.10%344.82K
276.19%1.47M
--313.40K
--474.56K
--1.51M
--389.96K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--423.63K
Tổng tài sản ngắn hạn
21.77%8.08M
-5.14%7.84M
11.53%8.77M
-40.40%5.55M
-43.53%6.63M
-33.03%8.27M
-43.47%7.86M
-39.71%9.32M
161.31%11.75M
--12.34M
--13.91M
--15.45M
--4.50M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-65.76%1.14M
-65.40%1.24M
-64.57%1.33M
-20.34%3.15M
-19.74%3.32M
-16.59%3.58M
-13.33%3.76M
-7.19%3.95M
0.83%4.14M
--4.29M
--4.34M
--4.25M
--4.11M
-Tài sản cố định
-57.32%1.60M
-58.38%1.67M
-58.23%1.73M
-15.83%3.61M
-15.64%3.75M
-11.73%4.01M
-8.85%4.14M
-2.85%4.29M
4.91%4.44M
--4.54M
--4.54M
--4.42M
--4.23M
-Khấu hao lũy kế
9.25%460.87K
-0.02%430.19K
4.71%396.09K
35.92%467.26K
41.09%421.84K
71.53%430.30K
87.49%378.29K
110.26%343.77K
138.77%298.98K
--250.86K
--201.76K
--163.50K
--125.22K
Tài sản dài hạn khác
-56.75%25.47K
-53.36%27.47K
-53.36%27.47K
-11.69%58.90K
0.00%58.90K
-7.83%58.90K
-21.34%58.90K
-70.30%66.70K
-7.83%58.90K
--63.90K
--74.88K
--224.59K
--63.90K
Tổng tài sản dài hạn
-65.61%1.16M
-65.20%1.27M
-64.39%1.36M
-20.19%3.20M
-19.46%3.38M
-16.46%3.64M
-13.46%3.82M
-10.36%4.02M
0.70%4.20M
--4.36M
--4.41M
--4.48M
--4.17M
Tổng tài sản
-7.73%9.24M
-23.50%9.11M
-13.29%10.13M
-34.32%8.76M
-37.19%10.02M
-28.71%11.91M
-36.24%11.68M
-33.12%13.33M
84.02%15.95M
--16.70M
--18.32M
--19.93M
--8.67M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
6317.86%4.52M
8693.35%5.02M
-5.67%64.08K
16.42%70.94K
-24.93%70.38K
-53.28%57.12K
60.71%67.94K
-25.54%60.93K
-13.26%93.76K
--122.26K
--42.27K
--81.83K
--108.09K
Chi phí trích trước
-3.11%165.68K
-35.45%145.69K
-36.28%141.73K
-15.50%199.92K
-24.74%170.99K
33.28%225.69K
22.01%222.41K
50.47%236.59K
67.96%227.20K
--169.34K
--182.28K
--157.23K
--135.27K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-98.94%31.27K
-98.90%31.76K
-95.23%32.18K
1496.62%2.78M
332.64%2.94M
406.84%2.90M
860.46%675.06K
124.27%174.29K
-3.07%678.98K
--571.43K
--70.28K
--77.71K
--700.47K
-Nợ ngắn hạn
----
-100.00%0.00
--0.00
--2.05M
--2.21M
--2.08M
--0.00
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--650.00K
Nợ phải trả hoãn lại
-100.00%0.00
2.34%4.55K
2.34%4.55K
2.34%4.55K
2.34%4.55K
-68.63%4.45K
-68.63%4.45K
-68.63%4.45K
-68.34%4.45K
--14.17K
--14.17K
--14.17K
--14.04K
Nợ ngắn hạn khác
5209.91%4.56M
6326.11%5.08M
-7.37%109.88K
-59.71%89.58K
-72.02%85.86K
-42.12%78.99K
-45.64%118.63K
-35.58%222.31K
-43.82%306.81K
--136.49K
--218.23K
--345.10K
--546.12K
Tổng nợ ngắn hạn
33.96%5.38M
45.62%5.85M
244.49%6.77M
200.54%4.05M
42.63%4.02M
155.31%4.02M
79.91%1.97M
6.84%1.35M
28.03%2.82M
--1.57M
--1.09M
--1.26M
--2.20M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-71.34%666.68K
-70.82%741.18K
-71.79%814.72K
-38.20%2.18M
-27.34%2.33M
-27.83%2.54M
-30.44%2.89M
-18.16%3.53M
-34.76%3.20M
--3.52M
--4.15M
--4.32M
--4.91M
-Nợ dài hạn
-14.91%190.56K
-33.52%198.41K
-59.38%207.75K
-78.94%215.73K
-60.27%223.95K
-60.94%298.44K
-60.02%511.43K
-22.95%1.02M
-68.82%563.65K
--764.05K
--1.28M
--1.33M
--1.81M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-77.36%476.12K
-75.78%542.76K
-74.46%606.97K
-21.57%1.97M
-20.30%2.10M
-18.64%2.24M
-17.27%2.38M
-16.03%2.51M
-14.91%2.64M
--2.75M
--2.87M
--2.99M
--3.10M
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-71.34%666.68K
-70.82%741.18K
-71.79%814.72K
-38.20%2.18M
-27.34%2.33M
-27.83%2.54M
-30.44%2.89M
-18.16%3.53M
-34.76%3.20M
--3.52M
--4.15M
--4.32M
--4.91M
Tổng các khoản nợ
-4.67%6.05M
0.51%6.59M
56.28%7.58M
27.71%6.23M
5.40%6.34M
28.74%6.56M
-7.46%4.85M
-12.51%4.88M
-15.34%6.02M
--5.09M
--5.24M
--5.58M
--7.11M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
44.36%38.92M
40.26%37.09M
43.25%36.87M
9.73%28.03M
5.54%26.96M
4.75%26.45M
1.95%25.74M
1.19%25.55M
205.62%25.55M
--25.25M
--25.25M
--25.25M
--8.36M
Lợi nhuận giữ lại
-53.41%-35.73M
-63.90%-34.58M
-81.51%-34.32M
-49.21%-25.51M
-49.13%-23.29M
-54.67%-21.10M
-55.38%-18.91M
-56.97%-17.10M
-129.66%-15.62M
---13.64M
---12.17M
---10.89M
---6.80M
Vốn dự trữ
44.38%38.92M
40.29%37.09M
43.28%36.87M
9.73%28.03M
5.54%26.96M
4.75%26.44M
1.95%25.73M
1.19%25.54M
205.69%25.54M
--25.24M
--25.24M
--25.24M
--8.36M
Tổng vốn chủ sở hữu
-13.02%3.20M
-52.93%2.52M
-62.73%2.54M
-70.13%2.52M
-62.99%3.68M
-53.91%5.35M
-47.78%6.83M
-41.12%8.45M
536.76%9.93M
--11.61M
--13.08M
--14.36M
--1.56M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI