tradingkey.logo

Xponential Fitness Inc

XPOF

10.680USD

+0.380+3.69%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
371.43MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
-3.53%76.88M
-6.32%83.82M
0.07%80.49M
-1.06%76.52M
12.74%79.69M
28.71%89.47M
26.15%80.44M
29.85%77.34M
40.36%70.69M
40.80%69.51M
56.03%63.76M
66.48%59.56M
73.27%50.36M
--49.37M
--40.87M
66.69%35.77M
-8.56%29.07M
--21.46M
--31.79M
Doanh thu
-3.53%76.88M
-6.32%83.82M
0.07%80.49M
-1.06%76.52M
12.74%79.69M
28.71%89.47M
26.15%80.44M
29.85%77.34M
40.36%70.69M
40.80%69.51M
56.03%63.76M
66.48%59.56M
73.27%50.36M
--49.37M
--40.87M
66.69%35.77M
-8.56%29.07M
--21.46M
--31.79M
Chi phí doanh thu
-20.57%19.02M
-9.07%25.67M
27.73%26.16M
4.39%23.20M
7.59%23.95M
38.04%28.23M
-1.54%20.48M
2.70%22.23M
28.55%22.26M
22.25%20.45M
57.78%20.80M
83.27%21.64M
78.22%17.32M
--16.73M
--13.19M
10.23%11.81M
-18.98%9.72M
--10.71M
--11.99M
Chi phí hoạt động
-4.87%55.13M
-13.37%64.61M
-15.24%58.65M
-1.84%61.45M
-3.59%57.95M
39.91%74.59M
29.31%69.20M
24.15%62.60M
13.73%60.11M
0.21%53.31M
29.65%53.52M
43.71%50.43M
82.65%52.85M
--53.20M
--41.28M
30.10%35.09M
9.39%28.94M
--26.97M
--26.45M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-33.36%2.96M
8.42%4.53M
0.24%4.23M
5.34%4.52M
5.69%4.44M
2.25%4.18M
1.49%4.22M
19.81%4.29M
20.15%4.20M
22.68%4.09M
74.83%4.15M
48.69%3.58M
69.98%3.49M
--3.33M
--2.38M
27.83%2.41M
13.29%2.06M
--1.88M
--1.81M
Chi phí hoạt động khác
-639.54%-18.31M
-139.23%-2.35M
57.97%-635.00K
-47.37%-3.39M
-21.08%-2.48M
48.94%-984.00K
-48.87%-1.51M
50.22%-2.30M
25.39%-2.04M
---1.93M
---1.01M
---4.62M
---2.74M
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
0.07%21.75M
29.03%19.21M
94.37%21.84M
2.23%15.07M
105.47%21.74M
-8.13%14.88M
9.63%11.23M
61.35%14.74M
524.90%10.58M
523.50%16.20M
2605.62%10.25M
1231.49%9.13M
-2030.23%-2.49M
---3.83M
---409.00K
112.45%686.00K
-97.58%129.00K
---5.51M
--5.33M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
70.52%619.00K
40.52%593.00K
1904.17%481.00K
-26.84%387.00K
-42.92%363.00K
-29.19%422.00K
-94.03%24.00K
26.56%529.00K
63.50%636.00K
61.96%596.00K
17.20%402.00K
16.76%418.00K
309.47%389.00K
--368.00K
--343.00K
311.49%358.00K
5.56%95.00K
--87.00K
--90.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-1.36%11.39M
1.00%11.61M
11.33%11.84M
30.47%11.26M
44.73%11.54M
190.40%11.49M
219.17%10.64M
201.01%8.63M
178.82%7.98M
39.33%3.96M
-43.07%3.33M
-75.27%2.87M
-35.32%2.86M
--2.84M
--5.86M
165.48%11.59M
-44.62%4.42M
--4.37M
--7.99M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
12.15%-12.07M
-342.02%-73.83M
-160.01%-28.26M
-182.08%-17.82M
22.72%-13.74M
-20.91%-16.70M
48.14%-10.87M
-19.60%21.71M
-44.80%-17.79M
50.12%-13.81M
-428.12%-20.96M
2684.33%27.01M
-838.43%-12.28M
---27.70M
---3.97M
-80.73%970.00K
-269.12%-1.31M
--5.04M
--774.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
--0.00
--0.00
--18.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-78.00%-1.08M
2570.83%2.37M
-100.97%-51.00K
111.17%78.00K
-9.93%-609.00K
81.64%-96.00K
1781.43%5.27M
-115.11%-698.00K
-120.22%-554.00K
-111.36%-523.00K
-74.29%280.00K
178.42%4.62M
185.71%2.74M
--4.61M
--1.09M
--1.66M
--959.00K
--0.00
--0.00
Thu nhập trước thuế
42.74%-2.17M
-387.30%-63.27M
-258.14%-17.84M
-148.92%-13.53M
74.86%-3.80M
-768.43%-12.98M
62.73%-4.98M
-17.92%27.66M
12.43%-15.10M
94.91%-1.50M
-51.85%-13.36M
525.54%33.69M
-279.12%-17.25M
---29.39M
---8.80M
-66.62%-7.92M
-154.56%-4.55M
---4.75M
---1.79M
Thuế thu nhập
1131.91%485.00K
-167.88%-558.00K
-35.15%131.00K
-0.75%132.00K
61.79%-47.00K
27.24%822.00K
165.58%202.00K
-94.00%133.00K
94.05%-123.00K
63.13%646.00K
-399.03%-308.00K
2571.08%2.22M
-1128.36%-2.07M
--396.00K
--103.00K
--83.00K
24.07%201.00K
--0.00
--162.00K
Doanh thu sau thuế
29.09%-2.66M
-354.24%-62.71M
-246.71%-17.97M
-149.64%-13.66M
74.96%-3.75M
-544.79%-13.80M
60.30%-5.18M
-12.56%27.52M
1.32%-14.98M
92.81%-2.14M
-46.63%-13.06M
493.41%31.48M
-219.56%-15.18M
---29.79M
---8.90M
-68.37%-8.00M
-143.71%-4.75M
---4.75M
---1.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
29.09%-2.66M
-354.24%-62.71M
-246.71%-17.97M
-149.64%-13.66M
74.96%-3.75M
-544.79%-13.80M
60.30%-5.18M
-12.56%27.52M
1.32%-14.98M
92.81%-2.14M
-46.63%-13.06M
493.41%31.48M
-219.56%-15.18M
---29.79M
---8.90M
-68.37%-8.00M
-143.71%-4.75M
---4.75M
---1.95M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
72.37%-1.30M
-327166.67%-19.62M
-130.56%-4.58M
-119.41%-4.61M
80.80%-4.72M
100.02%6.00K
145.01%14.98M
-67.30%23.74M
29.75%-24.59M
51.91%-27.04M
-252.00%-33.27M
--72.59M
---35.00M
---56.21M
---9.45M
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
63.85%-3.25M
-149840.00%-44.98M
-131.27%-9.20M
-119.36%-9.19M
78.80%-9.00M
99.90%-30.00K
173.29%29.41M
-43.11%47.48M
-23.53%-42.44M
46.97%-29.34M
-375.26%-40.13M
1143.07%83.46M
-623.31%-34.36M
---55.31M
---8.44M
-68.37%-8.00M
-143.71%-4.75M
---4.75M
---1.95M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
1.88%1.90M
1.88%1.90M
1.88%1.90M
15.78%2.15M
-9.96%1.86M
-42.68%1.86M
-42.68%1.86M
-42.86%1.86M
-36.34%2.07M
0.00%3.25M
30.42%3.25M
--3.25M
--3.25M
--3.25M
--2.49M
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
63.85%-3.25M
-149840.00%-44.98M
-131.27%-9.20M
-119.36%-9.19M
78.80%-9.00M
99.90%-30.00K
173.29%29.41M
-43.11%47.48M
-23.53%-42.44M
46.97%-29.34M
-375.26%-40.13M
1143.07%83.46M
-623.31%-34.36M
---55.31M
---8.44M
-68.37%-8.00M
-143.71%-4.75M
---4.75M
---1.95M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
66.82%-0.10
-140920.62%-1.37
-131.35%-0.29
-120.12%-0.29
79.05%-0.29
99.91%0.00
159.43%0.91
-56.25%1.44
8.67%-1.38
54.20%-1.09
-302.39%-1.53
1148.30%3.28
-712.53%-1.51
---2.39
---0.38
-68.38%-0.31
-143.74%-0.19
---0.19
---0.08
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
66.82%-0.10
-140920.62%-1.37
42.97%-0.29
-417.69%-0.29
79.05%-0.29
99.91%0.00
67.33%-0.50
-81.74%0.09
8.67%-1.38
54.20%-1.09
-302.39%-1.53
259.04%0.50
-712.53%-1.51
---2.39
---0.38
-68.38%-0.31
-143.74%-0.19
---0.19
---0.08
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI