Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-xpof
/
Xponential Fitness Inc
XPOF
10.610
USD
+0.310
+3.01%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
10.600
USD
+10.600
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
368.99M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Xponential Fitness Inc
10.610
+0.310
+3.01%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
59.11%
26.58M
-39.93%
16.68M
-43.26%
24.79M
-54.72%
15.00M
-24.80%
16.71M
-13.22%
27.76M
58.84%
43.70M
22.48%
33.13M
56.97%
22.22M
50.04%
31.99M
7.71%
27.51M
33.87%
27.05M
92.57%
14.15M
--
21.32M
--
25.54M
--
20.20M
--
7.35M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
59.11%
26.58M
-39.93%
16.68M
-43.26%
24.79M
-54.72%
15.00M
-24.80%
16.71M
-13.22%
27.76M
58.84%
43.70M
22.48%
33.13M
56.97%
22.22M
50.04%
31.99M
7.71%
27.51M
33.87%
27.05M
92.57%
14.15M
--
21.32M
--
25.54M
--
20.20M
--
7.35M
Các khoản phải thu
14.25%
36.91M
8.71%
34.58M
12.45%
32.41M
14.91%
32.77M
35.12%
32.31M
17.50%
31.81M
35.32%
28.83M
23.64%
28.52M
29.97%
23.91M
93.46%
27.07M
141.15%
21.30M
147.11%
23.07M
136.39%
18.40M
--
13.99M
--
8.83M
--
9.33M
--
7.78M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-10.48%
28.86M
0.27%
31.69M
6.63%
29.55M
10.20%
29.77M
43.89%
32.24M
23.69%
31.61M
43.03%
27.71M
37.25%
27.02M
41.24%
22.41M
118.38%
25.55M
176.77%
19.38M
149.48%
19.68M
145.06%
15.87M
--
11.70M
--
7.00M
--
7.89M
--
6.47M
-Khoản vay phải thu
480.00%
377.00K
14.29%
232.00K
-74.93%
279.00K
-76.56%
352.00K
-95.67%
65.00K
-86.64%
203.00K
-42.21%
1.11M
-55.58%
1.50M
-40.70%
1.50M
-33.71%
1.52M
5.07%
1.93M
199.20%
3.38M
93.50%
2.53M
--
2.29M
--
1.83M
--
1.13M
--
1.31M
-Các khoản phải thu khác
--
5.20M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
314.00K
--
--
Hàng tồn kho
-45.53%
8.32M
-35.75%
10.02M
-35.08%
10.61M
11.12%
13.27M
17.81%
15.27M
43.48%
15.59M
18.93%
16.34M
-16.39%
11.95M
40.63%
12.96M
56.81%
10.86M
170.06%
13.74M
170.38%
14.29M
60.83%
9.22M
--
6.93M
--
5.09M
--
5.28M
--
5.73M
Chi phí trả trước
24.64%
7.06M
-60.49%
2.21M
-58.67%
5.59M
-71.87%
3.28M
-42.92%
5.66M
-11.14%
5.59M
25.28%
13.53M
97.49%
11.67M
34.23%
9.92M
19.41%
6.29M
3.06%
10.80M
-32.07%
5.91M
14.29%
7.39M
--
5.27M
--
10.48M
--
8.70M
--
6.46M
Tài sản ngắn hạn khác
19.07%
21.25M
27.33%
20.66M
50.93%
22.17M
88.89%
21.40M
78.43%
17.84M
70.58%
16.23M
111.16%
14.69M
89.30%
11.33M
76.46%
10.00M
156.25%
9.51M
82.59%
6.96M
76.42%
5.98M
68.51%
5.67M
--
3.71M
--
3.81M
--
3.39M
--
3.36M
Tổng tài sản ngắn hạn
14.04%
100.11M
-13.23%
84.15M
-18.37%
95.58M
-11.25%
85.72M
11.11%
87.79M
13.12%
96.98M
45.79%
117.08M
26.60%
96.58M
44.11%
79.01M
67.36%
85.73M
49.40%
80.31M
62.63%
76.29M
78.63%
54.82M
--
51.23M
--
53.75M
--
46.91M
--
30.69M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-52.08%
35.97M
-58.40%
38.69M
-45.72%
53.00M
-42.00%
61.94M
25.82%
75.06M
91.35%
93.00M
148.14%
97.65M
273.23%
106.80M
98.27%
59.66M
280.51%
48.60M
217.99%
39.35M
127.34%
28.61M
120.90%
30.09M
--
12.77M
--
12.38M
--
12.59M
--
13.62M
-Tài sản cố định
--
--
-46.84%
57.71M
-35.03%
72.70M
-33.04%
80.15M
29.08%
91.87M
83.52%
108.56M
129.43%
111.91M
223.68%
119.70M
89.07%
71.17M
202.52%
59.16M
166.17%
48.78M
107.21%
36.98M
104.88%
37.64M
--
19.55M
--
18.32M
--
17.85M
--
18.37M
-Khấu hao lũy kế
--
--
22.24%
19.02M
38.16%
19.70M
41.18%
18.21M
46.03%
16.81M
47.47%
15.56M
51.32%
14.26M
54.21%
12.90M
52.42%
11.51M
55.61%
10.55M
58.40%
9.43M
59.05%
8.37M
58.96%
7.55M
--
6.78M
--
5.95M
--
5.26M
--
4.75M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-21.28%
234.61M
-18.77%
236.18M
-2.54%
280.79M
-4.18%
283.27M
-0.78%
298.05M
-4.00%
290.77M
-5.67%
288.11M
-5.17%
295.62M
-1.06%
300.39M
-1.00%
302.87M
20.07%
305.42M
21.89%
311.74M
17.95%
303.61M
--
305.94M
--
254.37M
--
255.76M
--
257.40M
Nợ dài hạn
-85.01%
97.00K
-87.53%
100.00K
-91.28%
103.00K
-83.07%
108.00K
-23.97%
647.00K
-24.84%
802.00K
-61.99%
1.18M
-77.82%
638.00K
-72.50%
851.00K
-64.91%
1.07M
29.51%
3.11M
40.62%
2.88M
25.61%
3.10M
--
3.04M
--
2.40M
--
2.05M
--
2.46M
Tài sản dài hạn khác
-11.18%
41.65M
-7.72%
44.28M
-9.53%
42.71M
-2.86%
44.20M
5.64%
46.90M
8.03%
47.98M
7.09%
47.21M
4.10%
45.50M
3.16%
44.39M
4.34%
44.41M
9.68%
44.08M
16.23%
43.71M
17.99%
43.03M
--
42.57M
--
40.19M
--
37.61M
--
36.47M
Tổng tài sản dài hạn
-25.75%
312.33M
-26.19%
319.25M
-13.26%
376.60M
-13.16%
389.52M
3.79%
420.65M
8.97%
432.55M
10.76%
434.15M
15.92%
448.56M
6.71%
405.29M
8.96%
396.96M
26.71%
391.96M
25.63%
386.95M
22.54%
379.82M
--
364.32M
--
309.33M
--
308.00M
--
309.96M
Tổng tài sản
-18.88%
412.45M
-23.82%
403.40M
-14.34%
472.18M
-12.82%
475.24M
4.99%
508.44M
9.70%
529.53M
16.72%
551.23M
17.68%
545.14M
11.42%
484.30M
16.16%
482.69M
30.07%
472.27M
30.52%
463.24M
27.59%
434.64M
--
415.54M
--
363.08M
--
354.91M
--
340.65M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-4.62%
9.10M
-34.76%
9.62M
-20.17%
7.08M
98.45%
9.88M
159.29%
9.54M
169.08%
14.74M
130.08%
8.87M
37.05%
4.98M
-28.89%
3.68M
68.43%
5.48M
70.56%
3.85M
87.95%
3.63M
176.89%
5.17M
--
3.25M
--
2.26M
--
1.93M
--
1.87M
Chi phí trích trước
265.97%
46.60M
57.60%
31.32M
60.33%
21.47M
-4.75%
14.41M
-11.13%
12.73M
61.65%
19.88M
-28.85%
13.39M
-9.50%
15.13M
-9.42%
14.33M
-41.58%
12.29M
25.58%
18.82M
19.79%
16.72M
18.65%
15.82M
--
21.05M
--
14.98M
--
13.96M
--
13.33M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
4.13%
8.91M
83.76%
8.75M
67.26%
8.69M
102.21%
8.61M
100.77%
8.55M
56.84%
4.76M
71.17%
5.20M
43.92%
4.26M
43.92%
4.26M
-23.03%
3.04M
-1.40%
3.04M
-3.01%
2.96M
-64.03%
2.96M
--
3.94M
--
3.08M
--
3.05M
--
8.23M
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
983.00K
--
958.00K
--
932.00K
--
993.00K
Nợ phải trả hoãn lại
-16.81%
25.05M
-25.56%
25.91M
-22.81%
28.56M
-15.08%
29.34M
-3.73%
30.11M
8.79%
34.81M
27.41%
37.00M
15.47%
34.55M
21.87%
31.28M
40.66%
32.00M
34.65%
29.04M
60.98%
29.93M
58.86%
25.66M
--
22.75M
--
21.57M
--
18.59M
--
16.16M
Nợ ngắn hạn khác
-13.87%
34.15M
-28.29%
35.53M
-22.30%
35.64M
-0.78%
39.22M
13.43%
39.65M
32.22%
49.55M
39.44%
45.87M
17.80%
39.53M
13.35%
34.96M
44.13%
37.48M
38.05%
32.89M
63.52%
33.56M
71.10%
30.84M
--
26.00M
--
23.83M
--
20.52M
--
18.02M
Tổng nợ ngắn hạn
33.02%
122.90M
5.53%
107.89M
-7.27%
94.14M
-8.58%
91.83M
19.75%
92.39M
40.48%
102.23M
25.56%
101.52M
16.89%
100.44M
24.50%
77.16M
10.45%
72.78M
42.43%
80.85M
65.85%
85.93M
11.52%
61.98M
--
65.89M
--
56.77M
--
51.81M
--
55.57M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.29%
374.14M
-6.55%
365.60M
-4.62%
375.54M
7.28%
359.50M
25.40%
373.07M
139.11%
391.24M
152.17%
393.73M
134.89%
335.09M
103.98%
297.51M
27.85%
163.62M
69.98%
156.14M
-30.32%
142.66M
-20.88%
145.85M
--
127.98M
--
91.86M
--
204.73M
--
184.34M
-Nợ dài hạn
10.27%
351.56M
7.04%
341.74M
7.20%
342.04M
24.84%
321.45M
23.75%
318.81M
139.98%
319.26M
142.32%
319.05M
103.03%
257.49M
102.25%
257.63M
3.95%
133.04M
43.34%
131.67M
-38.05%
126.82M
-30.90%
127.38M
--
127.98M
--
91.86M
--
204.73M
--
184.34M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-58.38%
22.58M
-66.85%
23.86M
-55.14%
33.50M
-50.97%
38.05M
36.03%
54.26M
135.34%
71.97M
205.16%
74.68M
389.98%
77.60M
115.94%
39.89M
--
30.58M
--
24.47M
--
15.84M
--
18.47M
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-11.69%
102.32M
-9.69%
105.94M
-5.58%
108.80M
-1.40%
111.23M
4.56%
115.87M
7.16%
117.31M
6.51%
115.23M
6.47%
112.82M
12.27%
110.81M
14.39%
109.47M
21.25%
108.19M
29.01%
105.96M
27.46%
98.70M
--
95.69M
--
89.23M
--
82.14M
--
77.44M
Nợ dài hạn khác
-16.48%
112.30M
-5.36%
123.92M
-5.37%
125.83M
-5.80%
124.67M
-16.53%
134.46M
-10.49%
130.94M
-16.28%
132.97M
-5.46%
132.35M
-1.89%
161.09M
-5.78%
146.28M
32.01%
158.82M
46.11%
139.99M
81.18%
164.19M
--
155.25M
--
120.31M
--
95.81M
--
90.62M
Tổng nợ dài hạn
-4.16%
486.44M
-6.25%
489.51M
-4.81%
501.37M
3.58%
484.16M
10.67%
507.53M
68.50%
522.17M
67.23%
526.70M
65.38%
467.43M
47.91%
458.60M
9.42%
309.90M
48.45%
314.96M
-5.95%
282.65M
12.76%
310.05M
--
283.23M
--
212.17M
--
300.54M
--
274.97M
Tổng các khoản nợ
1.57%
609.35M
-4.32%
597.40M
-5.21%
595.51M
1.43%
575.99M
11.98%
599.93M
63.17%
624.41M
58.72%
628.22M
54.07%
567.88M
44.01%
535.76M
9.61%
382.68M
47.18%
395.81M
4.61%
368.58M
12.55%
372.02M
--
349.12M
--
268.94M
--
352.36M
--
330.54M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-1.68%
497.53M
-3.35%
503.85M
2.78%
516.59M
4.56%
507.99M
15.52%
506.02M
3.19%
521.31M
-4.95%
502.61M
-17.17%
485.84M
-5.90%
438.04M
12629675.00%
505.19M
13220200.00%
528.81M
372.09%
586.57M
276.03%
465.53M
--
4.00K
--
4.00K
--
124.25M
--
123.80M
Lợi nhuận giữ lại
-11.18%
-703.76M
-10.67%
-701.84M
-4.79%
-654.10M
-3.43%
-642.10M
0.97%
-632.99M
1.20%
-634.18M
2.72%
-624.21M
2.16%
-620.83M
1.86%
-639.21M
0.30%
-641.90M
-65.95%
-641.66M
-427.70%
-634.52M
-480.31%
-651.35M
--
-643.83M
--
-386.66M
--
-120.24M
--
-112.24M
Vốn dự trữ
-1.68%
497.53M
-3.35%
503.85M
2.78%
516.58M
4.56%
507.99M
15.52%
506.02M
3.19%
521.31M
-4.95%
502.61M
-17.17%
485.83M
-5.90%
438.04M
--
505.19M
--
528.81M
--
586.57M
--
465.52M
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%
1.70M
0.00%
1.70M
0.00%
1.70M
0.00%
1.70M
0.00%
1.70M
0.00%
1.70M
--
1.70M
--
1.70M
--
1.70M
--
1.70M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-26.79%
-88.51M
-18.50%
-94.24M
-22.41%
-84.43M
-55.96%
-71.72M
-24.80%
-69.81M
-49.25%
-79.53M
-28.73%
-68.97M
1.75%
-45.99M
18.68%
-55.93M
-112.00%
-53.28M
-118.39%
-53.58M
--
-46.80M
--
-68.78M
--
443.96M
--
291.40M
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-115.23%
-196.90M
-104.49%
-194.00M
-60.19%
-123.34M
-343.19%
-100.75M
-77.78%
-91.48M
-194.86%
-94.87M
-200.71%
-76.99M
-124.02%
-22.73M
-182.18%
-51.46M
50.57%
100.01M
-18.79%
76.45M
3606.07%
94.65M
519.62%
62.62M
--
66.42M
--
94.15M
--
2.55M
--
10.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký