tradingkey.logo

Xponential Fitness Inc

XPOF

10.590USD

+0.290+2.82%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
368.30MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
117.01%5.82M
113.90%762.00K
-31.59%5.22M
-84.38%3.00M
-76.38%2.68M
-137.56%-5.48M
-32.35%7.63M
-17.56%19.21M
293.04%11.35M
38.64%14.59M
230.22%11.28M
3182.54%23.31M
1544.00%2.89M
--10.53M
--3.42M
111.21%710.00K
-120.62%-200.00K
---6.33M
--970.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
29.09%-2.66M
-354.24%-62.71M
-246.71%-17.97M
-149.64%-13.66M
74.96%-3.75M
-544.79%-13.80M
60.30%-5.18M
-12.56%27.52M
1.32%-14.98M
92.81%-2.14M
-46.63%-13.06M
493.41%31.48M
-219.56%-15.18M
---29.79M
---8.90M
-68.37%-8.00M
-143.71%-4.75M
---4.75M
---1.95M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
9.81%4.87M
453.97%50.49M
-0.76%8.73M
44.07%16.61M
5.69%4.44M
122.86%9.12M
12.61%8.79M
222.05%11.53M
20.19%4.20M
22.68%4.09M
228.70%7.81M
12.26%3.58M
69.93%3.49M
--3.33M
--2.38M
69.30%3.19M
13.29%2.06M
--1.88M
--1.81M
Các mục phi tiền mặt khác
-157.59%-4.79M
16.66%5.53M
31.96%6.93M
110.22%2.82M
-53.39%8.31M
-56.47%4.74M
-68.59%5.25M
12.73%-27.58M
95.60%17.82M
-52.37%10.89M
195.11%16.72M
-1730.55%-31.60M
2695.40%9.11M
--22.87M
--5.67M
250.93%1.94M
-78.59%326.00K
---1.28M
--1.52M
Thay đổi trong vốn lưu động
177.91%5.47M
261.61%9.92M
217.25%4.53M
-248.68%-2.87M
-452.60%-7.02M
-105.05%-6.14M
7.62%-3.87M
-87.69%1.93M
86.68%-1.27M
-134.51%-2.99M
-1441.35%-4.18M
487.27%15.69M
-654.04%-9.54M
--8.67M
--312.00K
188.86%2.67M
250.17%1.72M
---3.01M
---1.15M
-Thay đổi các khoản phải thu
-789.96%-3.23M
-5.19%-5.07M
-9.34%-562.00K
122.70%1.19M
-85.52%468.00K
13.68%-4.82M
-233.85%-514.00K
-43.65%-5.25M
198.09%3.23M
-18.64%-5.58M
-43.28%384.00K
-154.42%-3.66M
-227.86%-3.29M
---4.71M
--677.00K
-360.80%-1.44M
-210.56%-1.00M
--551.00K
--909.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
39.24%1.70M
2.97%1.46M
160.66%2.67M
79.10%2.00M
158.06%1.22M
-42.09%1.42M
-900.18%-4.39M
121.99%1.11M
8.34%-2.10M
232.74%2.44M
177.27%549.00K
-1236.77%-5.07M
-632.33%-2.29M
---1.84M
--198.00K
165.48%446.00K
246.76%430.00K
--168.00K
---293.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-1115.92%-4.05M
-59.09%3.09M
94.94%-99.00K
-17.48%-2.58M
89.20%-333.00K
53.96%7.54M
60.01%-1.96M
-248.25%-2.20M
-45.63%-3.08M
-5.93%4.90M
21.22%-4.89M
166.40%1.48M
-114.92%-2.12M
--5.21M
---6.21M
-846.49%-2.23M
50.13%-985.00K
--299.00K
---1.98M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
203.86%1.97M
317.77%2.52M
113.59%537.00K
248.22%1.96M
824.29%647.00K
-30.67%-1.16M
-2144.32%-3.95M
-254.16%-1.32M
108.45%70.00K
61.90%-887.00K
94.15%-176.00K
70.14%-373.00K
-55.06%-828.00K
---2.33M
---3.01M
-470.32%-1.25M
70.82%-534.00K
---219.00K
---1.83M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
36.29%-4.94M
-482.55%-3.61M
-139.47%-3.89M
-243.85%-5.39M
-457.34%-7.75M
-107.84%-619.00K
288.53%9.86M
-54.86%3.75M
-125.64%-1.39M
-7.07%7.89M
-76.37%2.54M
18.19%8.30M
5.88%5.42M
--8.50M
--10.74M
301.81%7.02M
-12.74%5.12M
---3.48M
--5.87M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
117.01%5.82M
113.90%762.00K
-31.59%5.22M
-84.38%3.00M
-76.38%2.68M
-137.56%-5.48M
-32.35%7.63M
-17.56%19.21M
293.04%11.35M
38.64%14.59M
230.22%11.28M
3182.54%23.31M
1544.00%2.89M
--10.53M
--3.42M
111.21%710.00K
-120.62%-200.00K
---6.33M
--970.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-15.13%864.00K
-56.36%278.00K
-17.43%2.25M
-21.50%2.64M
-60.80%1.02M
-82.46%637.00K
-62.12%2.73M
5.20%3.36M
26.74%2.60M
172.88%3.63M
716.57%7.19M
214.79%3.19M
23.58%2.05M
--1.33M
--881.00K
-26.04%1.01M
216.41%1.66M
--1.37M
--524.00K
Chi phí vốn
-36.66%864.00K
-70.17%380.00K
-19.21%2.25M
-21.50%2.64M
-47.48%1.36M
-64.92%1.27M
-61.29%2.79M
5.20%3.36M
22.85%2.60M
151.18%3.63M
716.57%7.19M
139.64%3.19M
27.50%2.11M
--1.45M
--881.00K
-2.84%1.33M
188.85%1.66M
--1.37M
--574.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-8.64%465.00K
-108.01%-102.00K
5.47%1.83M
-11.18%2.13M
-76.07%509.00K
-61.34%1.27M
37.12%1.74M
-7.67%2.40M
22.74%2.13M
236.57%3.29M
117.90%1.27M
253.68%2.60M
26.50%1.73M
--979.00K
--581.00K
-10.16%734.00K
161.45%1.37M
--817.00K
--524.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-21.61%399.00K
159.65%380.00K
-57.63%419.00K
-47.24%507.00K
8.30%509.00K
-289.02%-637.00K
-83.32%989.00K
61.24%961.00K
48.73%470.00K
-4.26%337.00K
1876.00%5.93M
112.86%596.00K
9.72%316.00K
--352.00K
--300.00K
-49.46%280.00K
--288.00K
--554.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---8.50M
---2.57M
----
----
----
----
----
----
----
---44.32M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-142.36%-133.00K
-42.73%63.00K
129.96%77.00K
-39.23%79.00K
48.11%314.00K
-81.45%110.00K
-120.48%-257.00K
155.32%130.00K
233.33%212.00K
159.24%593.00K
227.15%1.25M
-142.73%-235.00K
-1866.67%-159.00K
---1.00M
---987.00K
343.55%550.00K
102.00%9.00K
--124.00K
---450.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
89.17%-997.00K
93.05%-215.00K
27.13%-2.17M
20.79%-2.56M
-285.91%-9.20M
-1.81%-3.09M
49.79%-2.98M
5.81%-3.23M
-8.02%-2.38M
93.49%-3.04M
-217.93%-5.94M
-638.58%-3.43M
-33.90%-2.21M
---46.65M
---1.87M
62.79%-464.00K
-69.30%-1.65M
---1.25M
---974.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
249.42%5.01M
10.13%-5.58M
23.67%8.71M
58.16%-1.65M
81.58%-3.35M
-22.29%-6.21M
289.87%7.04M
38.20%-3.93M
-191.22%-18.20M
-115.92%-5.08M
-197.79%-3.71M
-150.46%-6.36M
-197.62%-6.25M
--31.90M
--3.79M
5.92%12.61M
-174.51%-2.10M
--11.90M
---765.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
833.50%8.63M
-3237.50%-1.33M
-71.68%19.43M
-67.36%-1.29M
-100.96%-1.18M
92.90%-40.00K
4666.11%68.63M
-3.92%-769.00K
16577.70%121.94M
-101.53%-563.00K
101.25%1.44M
-105.19%-740.00K
-107.65%-740.00K
--36.88M
---115.53M
12.98%14.27M
-68.34%9.68M
--12.63M
--30.56M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--136.00K
100.00%0.00
--74.00K
----
--0.00
---50.38M
----
----
----
----
----
----
--0.00
--113.02M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--198.40M
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-4.27%1.79M
41.63%2.00M
-41.27%1.80M
-92.57%96.00K
41.82%1.87M
-56.46%1.42M
-5.69%3.06M
-73.50%1.29M
-72.92%1.32M
-33.33%3.25M
-21.06%3.25M
--4.88M
--4.88M
--4.88M
--4.12M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-498.03%-1.82M
49.98%-2.38M
-9.55%-8.92M
82.04%-336.00K
96.21%-305.00K
-275.67%-4.76M
-328.68%-8.14M
-150.47%-1.87M
-1167.72%-8.05M
-1153.47%-1.27M
98.99%-1.90M
55.05%-747.00K
94.61%-635.00K
---101.00K
---187.97M
-128.30%-1.66M
62.41%-11.78M
---728.00K
---31.32M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
249.42%5.01M
10.13%-5.58M
23.67%8.71M
58.16%-1.65M
81.58%-3.35M
-22.29%-6.21M
289.87%7.04M
38.20%-3.93M
-191.22%-18.20M
-115.92%-5.08M
-197.79%-3.71M
-150.46%-6.36M
-197.62%-6.25M
--31.90M
--3.79M
5.92%12.61M
-174.51%-2.10M
--11.90M
---765.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-11.74%32.74M
-27.19%37.77M
-35.26%26.02M
-3.26%27.22M
-0.74%37.09M
67.92%51.88M
37.32%40.19M
78.63%28.14M
75.28%37.37M
20.95%30.89M
44.86%29.27M
114.29%15.75M
88.69%21.32M
--25.54M
--20.20M
-14.24%7.35M
20.99%11.30M
--8.57M
--9.34M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
199.54%9.83M
65.95%-5.04M
0.56%11.76M
-109.96%-1.20M
-6.94%-9.88M
-328.36%-14.79M
618.12%11.69M
-10.82%12.05M
-65.80%-9.23M
253.29%6.47M
-69.52%1.63M
5.17%13.52M
-41.05%-5.57M
---4.22M
--5.34M
197.45%12.85M
-413.52%-3.95M
--4.32M
---769.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
56.40%42.57M
-11.74%32.74M
-27.19%37.77M
-35.26%26.02M
-3.26%27.22M
-0.74%37.09M
67.92%51.88M
37.32%40.19M
78.63%28.14M
75.28%37.37M
20.95%30.89M
44.86%29.27M
114.29%15.75M
--21.32M
--25.54M
56.72%20.20M
-14.24%7.35M
--12.89M
--8.57M
Dòng tiền tự do
276.16%4.95M
105.66%382.00K
-38.71%2.97M
-97.70%365.00K
-84.96%1.32M
-161.63%-6.75M
18.64%4.84M
-21.17%15.86M
1031.01%8.75M
20.72%10.96M
61.13%4.08M
3333.76%20.11M
141.66%774.00K
--9.08M
--2.53M
91.93%-622.00K
-569.19%-1.86M
---7.71M
--396.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI