tradingkey.logo

Xperi Inc

XPER

5.755USD

-0.045-0.78%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
261.96MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-4.05%114.03M
-10.84%122.36M
1.92%132.89M
-5.74%119.59M
-6.30%118.84M
1.26%137.23M
7.20%130.39M
0.53%126.87M
6.69%126.84M
8.65%135.53M
3.32%121.64M
4.80%126.20M
-3.80%118.89M
--124.75M
--117.73M
--120.43M
--123.58M
Doanh thu
-4.05%114.03M
-10.84%122.36M
1.92%132.89M
-5.74%119.59M
-6.30%118.84M
1.26%137.23M
7.20%130.39M
0.53%126.87M
6.69%126.84M
8.65%135.53M
3.32%121.64M
4.80%126.20M
-3.80%118.89M
--124.75M
--117.73M
--120.43M
--123.58M
Chi phí doanh thu
-4.85%42.23M
-20.15%40.78M
-8.92%41.34M
-13.20%43.27M
-4.99%44.38M
-12.10%51.07M
-14.38%45.38M
6.57%49.86M
-2.20%46.71M
-10.90%58.10M
-20.43%53.01M
-21.28%46.78M
-23.29%47.76M
--65.21M
--66.62M
--59.43M
--62.26M
Chi phí hoạt động
-13.69%130.47M
-18.81%135.11M
-6.19%151.45M
-12.68%141.50M
-5.13%151.17M
-5.62%166.42M
-3.20%161.44M
9.13%162.05M
7.80%159.34M
5.24%176.33M
2.51%166.78M
-4.83%148.50M
-8.78%147.81M
--167.55M
--162.70M
--156.03M
--162.04M
Chi phí R&D
-21.59%39.55M
-24.49%42.16M
-4.98%53.63M
-18.99%45.12M
-8.05%50.44M
-3.25%55.84M
-1.11%56.44M
8.43%55.70M
9.27%54.86M
14.29%57.71M
14.20%57.07M
10.66%51.37M
4.65%50.20M
--50.50M
--49.98M
--46.42M
--47.97M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-13.65%12.63M
-24.26%13.26M
-26.99%13.85M
-24.63%14.32M
-22.71%14.62M
-16.03%17.50M
-12.18%18.97M
-4.55%19.00M
-7.05%18.92M
-24.39%20.85M
-37.05%21.60M
-39.59%19.91M
-38.43%20.36M
--27.57M
--34.31M
--32.95M
--33.06M
Lợi nhuận hoạt động
49.14%-16.44M
56.32%-12.75M
40.24%-18.55M
37.73%-21.91M
0.55%-32.33M
28.45%-29.19M
31.21%-31.05M
-57.82%-35.18M
-12.37%-32.51M
4.69%-40.79M
-0.38%-45.14M
37.38%-22.29M
24.78%-28.93M
---42.80M
---44.97M
---35.60M
---38.46M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
120.25%2.29M
---3.88M
--2.38M
--1.29M
--1.04M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-2.14%732.00K
-5.50%756.00K
8.00%756.00K
-6.50%748.00K
6.86%748.00K
14.29%800.00K
-12.50%700.00K
--800.00K
--700.00K
--700.00K
--800.00K
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
14.29%800.00K
-12.50%700.00K
--800.00K
--700.00K
--700.00K
--800.00K
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
12537.13%76.36M
--0.00
--0.00
2192.52%22.93M
99.76%-614.00K
100.00%0.00
--0.00
---1.10M
---258.28M
---354.00M
----
----
----
--0.00
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
-97.59%51.00K
-153.51%-1.34M
413.10%908.00K
-28.54%368.00K
96.29%2.12M
-465.97%-527.00K
-293.33%-290.00K
135.16%515.00K
--1.08M
--144.00K
--150.00K
--219.00K
Thu nhập trước thuế
-63.50%-14.88M
298.22%58.98M
47.72%-16.93M
37.66%-21.36M
72.62%-9.10M
89.98%-29.75M
91.90%-32.39M
-51.77%-34.27M
-16.97%-33.23M
-611.73%-296.96M
-791.64%-399.67M
36.30%-22.58M
25.70%-28.41M
---41.72M
---44.82M
---35.45M
---38.24M
Thuế thu nhập
-18.33%3.49M
10.14%-3.99M
-70.07%2.90M
82.04%9.27M
1553.06%4.27M
-507.62%-4.44M
378.51%9.69M
-39.37%5.09M
-114.13%-294.00K
-89.80%1.09M
-28.58%2.02M
346.78%8.39M
-39.68%2.08M
--10.68M
--2.83M
--1.88M
--3.45M
Doanh thu sau thuế
-37.36%-18.37M
348.74%62.96M
52.86%-19.83M
22.19%-30.63M
59.41%-13.37M
91.51%-25.31M
89.53%-42.07M
-27.07%-39.36M
-8.03%-32.94M
-468.77%-298.05M
-742.86%-401.69M
17.02%-30.98M
26.85%-30.49M
---52.40M
---47.66M
---37.33M
---41.69M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-37.36%-18.37M
348.74%62.96M
52.86%-19.83M
22.19%-30.63M
59.41%-13.37M
91.51%-25.31M
89.53%-42.07M
-27.07%-39.36M
-8.03%-32.94M
-468.77%-298.05M
-742.86%-401.69M
17.02%-30.98M
26.85%-30.49M
---52.40M
---47.66M
---37.33M
---41.69M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
3314.59%16.75M
-368.42%-3.03M
65.74%-332.00K
73.27%-251.00K
48.72%-521.00K
27.42%-646.00K
-14.27%-969.00K
3.00%-939.00K
-61.27%-1.02M
32.06%-890.00K
-12.32%-848.00K
-27.20%-968.00K
---630.00K
---1.31M
---755.00K
---761.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-39.98%-18.37M
286.41%46.22M
59.43%-16.80M
21.09%-30.30M
59.00%-13.12M
91.65%-24.79M
89.66%-41.43M
-27.43%-38.40M
-8.39%-32.00M
-473.73%-297.03M
-764.77%-400.80M
17.62%-30.13M
27.86%-29.52M
---51.77M
---46.35M
---36.58M
---40.92M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-39.98%-18.37M
286.41%46.22M
59.43%-16.80M
21.09%-30.30M
59.00%-13.12M
91.65%-24.79M
89.66%-41.43M
-27.43%-38.40M
-8.39%-32.00M
-473.73%-297.03M
-764.77%-400.80M
17.62%-30.13M
27.86%-29.52M
---51.77M
---46.35M
---36.58M
---40.92M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-39.20%-0.41
282.40%1.03
61.54%-0.37
25.54%-0.67
61.12%-0.29
91.97%-0.57
89.97%-0.96
-24.26%-0.90
-7.06%-0.76
-469.13%-7.06
-758.25%-9.54
17.62%-0.72
27.86%-0.71
---1.24
---1.11
---0.88
---0.98
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-39.20%-0.41
282.40%1.03
61.54%-0.37
25.54%-0.67
61.12%-0.29
91.97%-0.57
89.97%-0.96
-24.26%-0.90
-7.06%-0.76
-469.13%-7.06
-758.25%-9.54
17.62%-0.72
27.86%-0.71
---1.24
---1.11
---0.88
---0.98
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI