Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-xper
/
Xperi Inc
XPER
5.760
USD
-0.040
-0.69%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
5.750
USD
+5.750
Sau giờ giao dịch (ET)
262.19M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Xperi Inc
5.760
-0.040
-0.69%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-7.59%
87.99M
-8.11%
130.56M
-44.74%
72.69M
-17.54%
92.48M
-13.98%
95.22M
-11.27%
142.09M
-26.98%
131.53M
-15.83%
112.16M
-10.25%
110.70M
--
160.13M
--
180.12M
--
133.26M
--
123.33M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-7.59%
87.99M
-8.11%
130.56M
-44.74%
72.69M
-17.54%
92.48M
-13.98%
95.22M
-11.27%
142.09M
-26.98%
131.53M
-15.83%
112.16M
-10.25%
110.70M
--
160.13M
--
180.12M
--
133.26M
--
123.33M
Các khoản phải thu
6.04%
142.11M
18.09%
141.82M
17.43%
147.16M
1.18%
137.54M
-4.16%
134.01M
-7.59%
120.10M
7.99%
125.32M
7.81%
135.94M
23.28%
139.82M
--
129.96M
--
116.05M
--
126.09M
--
113.42M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-8.59%
58.19M
4.93%
58.74M
-2.81%
62.37M
-25.05%
56.87M
-9.98%
63.65M
-13.49%
55.98M
0.32%
64.17M
-4.69%
75.87M
19.75%
70.70M
--
64.71M
--
63.97M
--
79.61M
--
59.04M
-Các khoản phải thu khác
19.27%
83.92M
29.57%
83.08M
38.68%
84.80M
34.31%
80.68M
1.80%
70.36M
-1.74%
64.11M
17.41%
61.15M
29.21%
60.07M
27.12%
69.12M
--
65.25M
--
52.08M
--
46.49M
--
54.37M
Hàng tồn kho
-89.61%
622.00K
-85.42%
1.06M
-50.82%
4.16M
-37.49%
5.04M
-8.43%
5.99M
9.26%
7.28M
--
8.46M
--
8.07M
--
6.54M
--
6.66M
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
9.94%
33.96M
18.59%
29.32M
42.35%
30.36M
36.94%
28.23M
37.48%
30.89M
23.62%
24.73M
17.53%
21.33M
29.02%
20.61M
15.64%
22.47M
--
20.00M
--
18.15M
--
15.98M
--
19.43M
Tài sản ngắn hạn khác
-66.44%
2.02M
-69.36%
2.10M
-65.47%
3.16M
-72.60%
3.09M
-66.27%
6.01M
-55.72%
6.87M
-58.35%
9.16M
-23.27%
11.29M
37.36%
17.83M
--
15.51M
--
21.98M
--
14.71M
--
12.98M
Tổng tài sản ngắn hạn
-1.99%
266.69M
-3.80%
304.87M
-12.49%
258.84M
-7.53%
266.39M
-8.49%
272.12M
-4.62%
316.92M
-12.04%
295.80M
-0.68%
288.07M
10.48%
297.36M
--
332.26M
--
336.30M
--
290.04M
--
269.16M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
1.16%
78.98M
-8.49%
74.56M
-15.80%
74.58M
-17.54%
77.00M
-17.05%
78.07M
-19.12%
81.47M
-17.87%
88.57M
-13.94%
93.37M
-17.52%
94.12M
--
100.73M
--
107.84M
--
108.49M
--
114.12M
-Tài sản cố định
5.85%
162.10M
1.12%
154.91M
-9.28%
155.33M
-9.71%
155.20M
-9.52%
153.15M
-11.22%
153.19M
-3.24%
171.22M
-0.39%
171.89M
-1.53%
169.25M
--
172.55M
--
176.94M
--
172.56M
--
171.89M
-Khấu hao lũy kế
10.72%
83.12M
12.04%
80.35M
-2.29%
80.76M
-0.41%
78.20M
-0.07%
75.07M
-0.13%
71.72M
19.61%
82.65M
22.55%
78.52M
30.05%
75.13M
--
71.82M
--
69.10M
--
64.07M
--
57.77M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-21.38%
154.01M
-20.87%
163.71M
-21.02%
174.04M
-21.33%
184.90M
-21.54%
195.89M
-21.74%
206.90M
-58.47%
220.36M
-69.79%
235.02M
-68.50%
249.68M
--
264.38M
--
530.62M
--
778.02M
--
792.73M
Nợ dài hạn
9.38%
30.27M
--
29.70M
--
29.13M
--
28.57M
--
27.68M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
27.40%
51.61M
30.75%
49.52M
2.52%
38.53M
2.79%
38.89M
11.03%
40.51M
7.43%
37.87M
18.53%
37.59M
35.40%
37.83M
62.03%
36.49M
--
35.25M
--
31.71M
--
27.94M
--
22.52M
Tổng tài sản dài hạn
2.38%
366.78M
1.73%
362.89M
-3.02%
357.32M
-7.88%
352.86M
-8.10%
358.27M
-11.84%
356.72M
-45.38%
368.44M
-58.26%
383.06M
-58.21%
389.86M
--
404.65M
--
674.59M
--
917.67M
--
932.89M
Tổng tài sản
0.49%
633.48M
-0.87%
667.76M
-7.24%
616.17M
-7.73%
619.25M
-8.27%
630.39M
-8.59%
673.63M
-34.29%
664.23M
-44.43%
671.13M
-42.83%
687.21M
--
736.91M
--
1.01B
--
1.21B
--
1.20B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
-0.93%
60.80M
-23.52%
72.81M
-12.20%
82.98M
-10.02%
67.97M
-13.64%
61.37M
2.57%
95.20M
16.07%
94.50M
26.89%
75.53M
49.81%
71.06M
--
92.82M
--
81.42M
--
59.52M
--
47.43M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
0.00
--
50.00M
--
50.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
--
0.00
--
50.00M
--
50.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-8.71%
24.03M
-14.80%
23.95M
1.54%
26.38M
12.61%
27.73M
7.05%
26.33M
10.83%
28.11M
-0.49%
25.98M
-9.35%
24.62M
-7.10%
24.59M
--
25.36M
--
26.11M
--
27.16M
--
26.47M
Nợ ngắn hạn khác
-8.71%
24.03M
-14.80%
23.95M
1.54%
26.38M
12.61%
27.73M
7.05%
26.33M
10.83%
28.11M
-0.49%
25.98M
-9.35%
24.62M
-7.10%
24.59M
--
25.36M
--
26.11M
--
27.16M
--
26.47M
Tổng nợ ngắn hạn
-9.10%
117.74M
12.26%
185.35M
32.90%
201.31M
4.16%
132.51M
3.05%
129.53M
9.90%
165.11M
6.51%
151.48M
13.30%
127.22M
29.36%
125.71M
--
150.24M
--
142.23M
--
112.28M
--
97.17M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-16.18%
64.37M
-75.27%
19.93M
-75.74%
20.50M
-15.28%
74.40M
-12.18%
76.80M
-13.02%
80.60M
-7.90%
84.50M
106.29%
87.82M
92.10%
87.45M
--
92.67M
--
91.74M
--
42.57M
--
45.52M
-Nợ dài hạn
-20.00%
40.00M
--
--
-100.00%
0.00
0.00%
50.00M
0.00%
50.00M
0.00%
50.00M
0.00%
50.00M
--
50.00M
--
50.00M
--
50.00M
--
50.00M
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-9.05%
24.37M
-34.86%
19.93M
-40.59%
20.50M
-35.48%
24.40M
-28.45%
26.80M
-28.28%
30.60M
-17.36%
34.50M
-11.16%
37.82M
-17.74%
37.45M
--
42.67M
--
41.74M
--
42.57M
--
45.52M
Nợ phải trả hoãn lại
-16.90%
18.87M
7.76%
20.93M
6.93%
20.37M
23.88%
22.45M
20.98%
22.70M
1.55%
19.43M
-0.15%
19.05M
-5.78%
18.13M
-8.03%
18.77M
--
19.13M
--
19.08M
--
19.24M
--
20.41M
Nợ dài hạn khác
-12.26%
30.97M
32.95%
31.91M
6.62%
31.51M
20.65%
35.25M
15.37%
35.30M
-1.87%
24.00M
21.20%
29.56M
24.98%
29.22M
18.16%
30.59M
--
24.46M
--
24.39M
--
23.38M
--
25.89M
Tổng nợ dài hạn
-18.70%
96.83M
-56.06%
53.33M
-53.26%
59.03M
-9.92%
116.66M
-9.04%
119.10M
-11.84%
121.39M
-8.15%
126.30M
59.71%
129.50M
52.13%
130.93M
--
137.68M
--
137.50M
--
81.08M
--
86.07M
Tổng các khoản nợ
-13.70%
214.57M
-16.69%
238.68M
-6.28%
260.35M
-2.94%
249.17M
-3.12%
248.63M
-0.49%
286.50M
-0.70%
277.78M
32.76%
256.72M
40.05%
256.64M
--
287.93M
--
279.73M
--
193.37M
--
183.24M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.82%
1.28B
5.12%
1.27B
5.64%
1.26B
5.87%
1.24B
6.29%
1.22B
6.70%
1.21B
6.06%
1.19B
--
1.17B
--
1.15B
--
1.14B
--
1.12B
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
-4.79%
-857.81M
-4.22%
-839.44M
-12.17%
-875.67M
-14.83%
-848.87M
-16.80%
-818.57M
-20.43%
-805.45M
-109.96%
-780.66M
-171.81%
-739.23M
-168.00%
-700.84M
--
-668.84M
--
-371.81M
--
1.03B
--
1.03B
Vốn dự trữ
4.82%
1.28B
5.12%
1.27B
5.64%
1.26B
5.87%
1.24B
6.29%
1.22B
6.70%
1.21B
6.06%
1.19B
--
1.17B
--
1.15B
--
1.14B
--
1.12B
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
3.66%
-3.89M
-112.36%
-6.08M
39.25%
-3.34M
-37.90%
-4.38M
-52.86%
-4.04M
30.44%
-2.87M
-9.01%
-5.49M
23.05%
-3.17M
-53.48%
-2.64M
--
-4.12M
--
-5.04M
--
-4.13M
--
-1.72M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
--
100.00%
0.00
-29.05%
-21.59M
-14.23%
-18.65M
-13.21%
-17.39M
-18.47%
-17.10M
-25.47%
-16.73M
-48.24%
-16.33M
-51.05%
-15.36M
--
-14.43M
--
-13.33M
--
-11.02M
--
-10.17M
Tổng vốn chủ sở hữu
9.73%
418.90M
10.83%
429.08M
-7.93%
355.82M
-10.70%
370.08M
-11.34%
381.76M
-13.78%
387.13M
-47.15%
386.45M
-59.15%
414.41M
-57.74%
430.57M
--
448.99M
--
731.16M
--
1.01B
--
1.02B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký