tradingkey.logo

Xperi Inc

XPER

5.750USD

-0.050-0.86%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
261.73MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
55.29%-22.26M
-94.05%1.23M
-119.34%-4.65M
-39.84%-2.13M
-15.51%-49.79M
220.74%20.66M
120.03%24.03M
60.77%-1.53M
-134.71%-43.10M
-82.20%-17.11M
62.13%10.92M
-399.36%-3.89M
8.26%-18.36M
---9.39M
--6.74M
---779.00K
---20.02M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-37.36%-18.37M
348.74%62.96M
52.86%-19.83M
22.19%-30.63M
59.41%-13.37M
91.51%-25.31M
89.53%-42.07M
-27.07%-39.36M
-8.03%-32.94M
-468.77%-298.05M
-742.86%-401.69M
17.03%-30.98M
26.85%-30.49M
---52.40M
---47.66M
---37.33M
---41.69M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-13.65%12.63M
-18.57%14.75M
-26.99%13.85M
-24.63%14.32M
-26.94%14.62M
-93.51%18.12M
-94.95%18.97M
-4.55%19.00M
-1.67%20.02M
912.39%279.13M
994.57%375.60M
-39.59%19.91M
-38.43%20.36M
--27.57M
--34.31M
--32.95M
--33.06M
Thuế hoãn lại
-144.39%-99.00K
60.40%-3.00M
66.08%-97.00K
88.81%-60.00K
211.50%223.00K
-558.04%-7.57M
36.59%-286.00K
---536.00K
---200.00K
-133.32%-1.15M
-113.04%-451.00K
----
----
--3.45M
--3.46M
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
37.38%430.00K
182.86%2.57M
-617.54%-409.00K
-109.41%-2.31M
-68.70%313.00K
435.29%910.00K
94.70%-57.00K
-195.75%-1.10M
546.43%1.00M
103.90%170.00K
-159.38%-1.08M
340.46%1.15M
-142.50%-224.00K
---4.36M
--1.81M
--262.00K
--527.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
34.60%-28.38M
-197.25%-16.21M
-144.93%-13.41M
-47.74%1.25M
7.56%-43.40M
230.71%16.67M
6.79%29.85M
152.94%2.39M
-182.12%-46.95M
-277.27%-12.75M
317.88%27.95M
9.49%-4.51M
16.11%-16.64M
--7.19M
--6.69M
---4.98M
---19.84M
-Thay đổi các khoản phải thu
51.95%-7.13M
187.88%261.00K
-599.30%-27.14M
-175.47%-10.09M
1.97%-14.85M
97.96%-297.00K
-62.51%5.44M
70.84%-3.66M
-185.70%-15.14M
-457.38%-14.58M
265.17%14.50M
-434.76%-12.56M
122.17%17.67M
---2.62M
--3.97M
--3.75M
--7.95M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-50.54%-4.20M
346.02%6.39M
-242.41%-225.00K
12.94%7.70M
51.16%-2.79M
125.78%1.43M
101.55%158.00K
1042.60%6.81M
-43.05%-5.71M
-161.44%-5.55M
-803.32%-10.17M
34.69%-723.00K
-167.46%-3.99M
--9.04M
--1.45M
---1.11M
--5.92M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-233.72%-1.98M
-151.39%-1.87M
-250.61%-3.43M
288.85%1.15M
230.89%1.48M
624.24%3.63M
206.79%2.28M
-27.88%-610.00K
77.33%-1.13M
-121.60%-693.00K
22.53%-2.13M
-127.27%-477.00K
-2091.67%-5.00M
--3.21M
---2.76M
--1.75M
---228.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
55.29%-22.26M
-94.05%1.23M
-119.34%-4.65M
-39.84%-2.13M
-15.51%-49.79M
220.74%20.66M
120.03%24.03M
60.77%-1.53M
-134.71%-43.10M
-82.20%-17.11M
62.13%10.92M
-399.36%-3.89M
8.26%-18.36M
---9.39M
--6.74M
---779.00K
---20.02M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-6.24%4.21M
28.79%4.32M
30.69%4.42M
64.27%3.73M
14.20%4.49M
-10.59%3.35M
-0.56%3.38M
-20.57%2.27M
-9.99%3.93M
141.38%3.75M
-30.59%3.40M
-75.67%2.86M
192.56%4.37M
---9.06M
--4.90M
--11.75M
--1.49M
Chi phí vốn
-6.24%4.21M
28.79%4.32M
30.69%4.42M
64.27%3.73M
14.20%4.49M
-10.59%3.35M
-0.56%3.38M
-20.57%2.27M
-9.99%3.93M
--3.75M
-30.59%3.40M
-75.67%2.86M
192.56%4.37M
----
--4.90M
--11.75M
--1.49M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-42.22%1.07M
-47.56%1.74M
-70.01%997.00K
-79.44%462.00K
-52.21%1.84M
-10.21%3.32M
-1.19%3.32M
-19.89%2.25M
-11.14%3.86M
162.65%3.69M
105.00%3.36M
-76.01%2.81M
198.42%4.34M
---5.89M
--1.64M
--11.69M
--1.46M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
18.89%3.14M
7061.11%2.58M
5801.72%3.42M
14104.35%3.27M
3785.29%2.64M
-35.71%36.00K
56.76%58.00K
-56.60%23.00K
240.00%68.00K
101.77%56.00K
-98.86%37.00K
-7.02%53.00K
-44.44%20.00K
---3.17M
--3.26M
--57.00K
--36.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--68.00M
--0.00
--0.00
---227.00K
--0.00
100.00%0.00
----
----
100.00%0.00
---50.47M
----
----
---1.00K
----
---12.40M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
10.76%-4.21M
1999.85%63.68M
-30.69%-4.42M
-64.27%-3.73M
-19.98%-4.71M
10.59%-3.35M
93.72%-3.38M
20.57%-2.27M
9.99%-3.93M
-141.38%-3.75M
-999.47%-53.87M
88.16%-2.86M
-192.56%-4.37M
--9.06M
---4.90M
---24.15M
---1.49M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-244.92%-16.11M
-227.54%-7.03M
-803.46%-10.71M
-45.57%3.07M
-60.13%-4.67M
2028.32%5.51M
-101.29%-1.19M
-69.31%5.64M
-111.33%-2.92M
-101.42%-286.00K
436.71%91.91M
8.96%18.38M
-11.80%25.75M
--20.14M
--17.12M
--16.87M
--29.20M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---10.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-206.37%-6.46M
---10.00M
-26.02%4.33M
----
--6.08M
--0.00
--5.85M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-30.83%-6.11M
-1.42%-570.00K
39.63%-716.00K
-499.05%-1.26M
-60.13%-4.67M
-96.50%-562.00K
-101.29%-1.19M
-101.14%-210.00K
-111.33%-2.92M
-101.42%-286.00K
436.71%91.91M
8.96%18.38M
-11.80%25.75M
--20.14M
--17.12M
--16.87M
--29.20M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-244.92%-16.11M
-227.54%-7.03M
-803.46%-10.71M
-45.57%3.07M
-60.13%-4.67M
2028.32%5.51M
-101.29%-1.19M
-69.31%5.64M
-111.33%-2.92M
-101.42%-286.00K
436.71%91.91M
8.96%18.38M
-11.80%25.75M
--20.14M
--17.12M
--16.87M
--29.20M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-15.46%130.56M
-44.74%72.69M
-17.54%92.48M
-13.98%95.22M
-3.56%154.43M
-26.98%131.53M
-15.83%112.16M
-10.25%110.70M
32.67%160.13M
68.31%180.12M
46.55%133.26M
34.23%123.33M
40.96%120.69M
--107.01M
--90.93M
--91.88M
--85.62M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
28.10%-42.58M
152.70%57.88M
-202.19%-19.80M
-286.94%-2.73M
-19.80%-59.22M
214.57%22.90M
-58.66%19.37M
-85.25%1.46M
-1972.39%-49.43M
-246.12%-19.99M
191.32%46.86M
1141.13%9.92M
-57.81%2.64M
--13.68M
--16.09M
---953.00K
--6.26M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
----
----
86.81%-12.00K
115.22%58.00K
-108.88%-46.00K
-93.08%80.00K
95.65%-91.00K
77.68%-381.00K
234.55%518.00K
118.86%1.16M
27.21%-2.09M
-124.02%-1.71M
73.10%-385.00K
---6.13M
---2.87M
--7.11M
---1.43M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-7.59%87.99M
-15.46%130.56M
-44.74%72.69M
-17.54%92.48M
-13.98%95.22M
-3.56%154.43M
-26.98%131.53M
-15.83%112.16M
-10.25%110.70M
32.67%160.13M
68.31%180.12M
46.55%133.26M
34.23%123.33M
--120.69M
--107.01M
--90.93M
--91.88M
Dòng tiền tự do
51.24%-26.46M
-117.84%-3.09M
-143.92%-9.07M
-54.45%-5.86M
-15.40%-54.27M
182.97%17.31M
174.57%20.65M
43.75%-3.80M
-106.93%-47.03M
---20.86M
309.59%7.52M
46.13%-6.75M
-5.67%-22.73M
----
--1.84M
---12.53M
---21.51M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI