tradingkey.logo

Xilio Therapeutics Inc

XLO

0.661USD

+0.011+1.77%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
34.25MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
--2.93M
--1.72M
--2.26M
--2.36M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
--2.93M
--1.72M
--2.26M
--2.36M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
1.46%16.78M
-15.32%15.35M
-1.70%17.07M
-15.34%17.03M
-29.70%16.54M
-21.74%18.13M
-14.08%17.36M
-18.07%20.12M
10.85%23.53M
18.46%23.17M
26.60%20.21M
6.72%24.55M
28.47%21.22M
-5.04%19.56M
9.15%15.96M
100.99%23.01M
109.17%16.52M
--20.59M
--14.62M
--11.45M
--7.90M
Chi phí R&D
-20.52%8.27M
-24.71%8.84M
-2.64%10.76M
-15.15%11.22M
-35.53%10.40M
-21.74%11.74M
-15.24%11.05M
-18.64%13.22M
8.12%16.13M
32.11%15.00M
24.53%13.04M
-8.45%16.25M
28.39%14.92M
-35.74%11.35M
-8.64%10.47M
94.00%17.75M
106.19%11.62M
--17.67M
--11.46M
--9.15M
--5.64M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
12.87%500.00K
-16.48%375.00K
-17.17%381.00K
-9.55%445.00K
-11.22%443.00K
-8.18%449.00K
-2.75%460.00K
10.56%492.00K
13.41%499.00K
24.11%489.00K
23.82%473.00K
19.30%445.00K
25.71%440.00K
15.54%394.00K
20.89%382.00K
34.66%373.00K
167.18%350.00K
--341.00K
--316.00K
--277.00K
--131.00K
Lợi nhuận hoạt động
16.25%-13.85M
24.83%-13.63M
14.73%-14.80M
27.05%-14.67M
29.70%-16.54M
21.74%-18.13M
14.08%-17.36M
18.07%-20.12M
-10.85%-23.53M
-18.46%-23.17M
-26.60%-20.21M
-6.72%-24.55M
-28.47%-21.22M
5.04%-19.56M
-9.15%-15.96M
-100.99%-23.01M
-109.17%-16.52M
---20.59M
---14.62M
---11.45M
---7.90M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
-100.00%0.00
----
----
-50.00%100.00K
-66.67%100.00K
0.00%200.00K
0.00%100.00K
0.00%200.00K
200.00%300.00K
--200.00K
--100.00K
--200.00K
-50.00%100.00K
----
----
----
--200.00K
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
--0.00
--41.00K
---30.00K
---948.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
52.60%586.00K
-6.78%536.00K
-8.73%742.00K
-9.52%779.00K
-64.44%384.00K
-42.56%575.00K
31.98%813.00K
2107.69%861.00K
1421.13%1.08M
2324.44%1.00M
312.41%616.00K
122.41%39.00K
148.30%71.00K
-295.65%-45.00K
-47.96%-290.00K
-176.19%-174.00K
33.18%-147.00K
--23.00K
---196.00K
---63.00K
---220.00K
Thu nhập trước thuế
22.89%-13.27M
25.84%-13.09M
16.29%-14.02M
28.05%-13.93M
24.04%-17.20M
21.41%-17.66M
15.37%-16.75M
21.36%-19.36M
-6.06%-22.65M
-14.03%-22.47M
-21.78%-19.79M
-6.18%-24.61M
-28.12%-21.35M
5.16%-19.70M
-9.66%-16.25M
-101.40%-23.18M
-105.31%-16.67M
---20.77M
---14.82M
---11.51M
---8.12M
Doanh thu sau thuế
22.89%-13.27M
25.84%-13.09M
16.29%-14.02M
28.05%-13.93M
24.04%-17.20M
21.41%-17.66M
15.37%-16.75M
21.36%-19.36M
-6.06%-22.65M
-14.03%-22.47M
-21.78%-19.79M
-6.18%-24.61M
-28.12%-21.35M
5.16%-19.70M
-9.66%-16.25M
-101.40%-23.18M
-105.31%-16.67M
---20.77M
---14.82M
---11.51M
---8.12M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
22.89%-13.27M
25.84%-13.09M
16.29%-14.02M
28.05%-13.93M
24.04%-17.20M
21.41%-17.66M
15.37%-16.75M
21.36%-19.36M
-6.06%-22.65M
-14.03%-22.47M
-21.78%-19.79M
-6.18%-24.61M
-28.12%-21.35M
5.16%-19.70M
-9.66%-16.25M
-101.40%-23.18M
-105.31%-16.67M
---20.77M
---14.82M
---11.51M
---8.12M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
22.89%-13.27M
25.84%-13.09M
16.29%-14.02M
28.05%-13.93M
24.04%-17.20M
21.41%-17.66M
15.37%-16.75M
21.36%-19.36M
-6.06%-22.65M
-14.03%-22.47M
-21.78%-19.79M
-6.18%-24.61M
-28.12%-21.35M
5.16%-19.70M
-9.66%-16.25M
-101.40%-23.18M
-105.31%-16.67M
---20.77M
---14.82M
---11.51M
---8.12M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
22.89%-13.27M
25.84%-13.09M
16.29%-14.02M
28.05%-13.93M
24.04%-17.20M
21.41%-17.66M
15.37%-16.75M
21.36%-19.36M
-6.06%-22.65M
-14.03%-22.47M
-21.78%-19.79M
-6.18%-24.61M
-28.12%-21.35M
5.16%-19.70M
-9.66%-16.25M
-101.40%-23.18M
-105.31%-16.67M
---20.77M
---14.82M
---11.51M
---8.12M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
71.19%-0.18
68.44%-0.20
63.70%-0.22
65.79%-0.24
25.34%-0.62
21.82%-0.64
15.75%-0.61
21.60%-0.70
-5.80%-0.83
-10.91%-0.82
-18.52%-0.72
-3.39%-0.90
-24.83%-0.78
5.16%-0.74
-9.66%-0.61
-101.40%-0.87
-105.31%-0.63
---0.78
---0.56
---0.43
---0.30
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
71.19%-0.18
68.44%-0.20
63.70%-0.22
65.79%-0.24
25.34%-0.62
21.82%-0.64
15.75%-0.61
21.60%-0.70
-5.80%-0.83
-10.91%-0.82
-18.52%-0.72
-3.39%-0.90
-24.83%-0.78
5.16%-0.74
-9.66%-0.61
-101.40%-0.87
-105.31%-0.63
---0.78
---0.56
---0.43
---0.30
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI