tradingkey.logo

Xilio Therapeutics Inc

XLO

0.657USD

+0.007+1.09%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
34.02MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
162.13%89.07M
23.68%55.29M
2.49%61.26M
-0.58%74.95M
-63.57%33.98M
-62.87%44.70M
-57.04%59.77M
-52.71%75.38M
-47.29%93.27M
-39.22%120.39M
39.47%139.14M
32.51%159.41M
25.31%176.96M
--198.05M
--99.77M
--120.30M
--141.22M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
162.13%89.07M
23.68%55.29M
2.49%61.26M
-0.58%74.95M
-63.57%33.98M
-62.87%44.70M
-57.04%59.77M
-52.71%75.38M
-47.29%93.27M
-39.22%120.39M
39.47%139.14M
32.51%159.41M
25.31%176.96M
--198.05M
--99.77M
--120.30M
--141.22M
Các khoản phải thu
----
----
----
----
--30.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
----
----
----
--30.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-20.71%4.13M
44.41%4.94M
-56.46%2.05M
0.56%3.06M
40.49%5.21M
-16.74%3.42M
48.47%4.71M
-15.43%3.04M
-10.25%3.71M
-7.91%4.11M
31.69%3.17M
86.18%3.60M
252.82%4.13M
--4.46M
--2.41M
--1.93M
--1.17M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--3.40M
--2.35M
--230.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
34.71%93.20M
25.16%60.23M
-1.82%63.31M
-0.53%78.01M
-28.66%69.19M
-61.34%48.13M
-54.69%64.48M
-51.89%78.42M
-46.45%96.98M
-38.53%124.50M
34.80%142.31M
30.84%163.01M
26.97%181.09M
--202.52M
--105.57M
--124.59M
--142.62M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-17.19%8.73M
-18.14%9.06M
-17.56%9.57M
-17.75%10.00M
-17.20%10.54M
-13.81%11.07M
-12.30%11.61M
-8.07%12.16M
-4.67%12.73M
-5.57%12.84M
0.52%13.24M
-1.62%13.23M
-2.53%13.35M
--13.60M
--13.17M
--13.45M
--13.70M
-Tài sản cố định
-2.10%16.47M
-2.61%16.49M
-3.99%16.63M
-4.27%16.70M
-4.48%16.82M
-1.91%16.93M
0.70%17.33M
4.08%17.45M
6.92%17.61M
5.82%17.26M
10.81%17.20M
8.47%16.76M
7.11%16.47M
--16.31M
--15.53M
--15.45M
--15.38M
-Khấu hao lũy kế
23.23%7.74M
26.72%7.43M
23.58%7.06M
26.77%6.70M
28.68%6.28M
32.66%5.86M
44.16%5.71M
49.63%5.28M
56.57%4.88M
62.91%4.42M
68.42%3.96M
76.24%3.53M
85.82%3.12M
--2.71M
--2.35M
--2.00M
--1.68M
Tài sản dài hạn khác
-38.00%1.79M
2.89%1.78M
1.49%1.77M
5.08%1.86M
60.22%2.88M
-5.30%1.73M
-5.87%1.75M
-6.25%1.77M
-5.86%1.80M
-6.01%1.83M
-6.16%1.86M
-5.03%1.89M
-5.49%1.91M
--1.95M
--1.98M
--1.99M
--2.02M
Tổng tài sản dài hạn
-21.66%10.52M
-15.30%10.84M
-15.07%11.35M
-14.85%11.87M
-7.61%13.42M
-12.75%12.80M
-11.51%13.36M
-7.84%13.93M
-4.82%14.53M
-5.62%14.67M
-0.35%15.10M
-2.06%15.12M
-2.91%15.27M
--15.54M
--15.15M
--15.44M
--15.72M
Tổng tài sản
25.55%103.72M
16.66%71.08M
-4.09%74.66M
-2.69%89.87M
-25.91%82.61M
-56.22%60.93M
-50.55%77.84M
-48.15%92.36M
-43.21%111.50M
-36.18%139.16M
30.39%157.41M
27.21%178.13M
24.00%196.35M
--218.06M
--120.72M
--140.02M
--158.34M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
-91.46%7.00K
-65.85%28.00K
-41.46%48.00K
-17.07%68.00K
0.00%82.00K
0.00%82.00K
0.00%82.00K
0.00%82.00K
0.00%82.00K
0.00%82.00K
--82.00K
--82.00K
--82.00K
--82.00K
Chi phí trích trước
-51.47%3.88M
-4.92%9.98M
4.14%9.79M
36.37%9.74M
23.43%8.00M
1.65%10.50M
3.77%9.40M
-40.93%7.14M
-11.47%6.48M
18.01%10.33M
10.59%9.06M
49.81%12.09M
-23.34%7.32M
--8.75M
--8.19M
--8.07M
--9.55M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
-50.28%3.31M
-0.86%4.96M
114.37%7.14M
299.94%6.67M
--6.67M
--5.00M
-16.68%3.33M
-49.98%1.67M
--0.00
--0.00
--4.00M
--3.33M
Nợ phải trả hoãn lại
85.28%40.25M
--13.52M
--26.11M
--26.52M
--21.73M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
85.05%40.25M
28062.50%13.52M
38289.71%26.11M
32246.34%26.52M
26428.05%21.75M
-41.46%48.00K
-17.07%68.00K
0.00%82.00K
0.00%82.00K
0.00%82.00K
0.00%82.00K
0.00%82.00K
0.00%82.00K
--82.00K
--82.00K
--82.00K
--82.00K
Tổng nợ ngắn hạn
50.84%47.64M
70.84%27.26M
124.60%38.02M
137.16%38.64M
95.02%31.58M
-24.44%15.96M
0.52%16.93M
-8.31%16.29M
32.47%16.19M
65.28%21.12M
30.85%16.84M
-16.59%17.77M
-24.97%12.22M
--12.78M
--12.87M
--21.30M
--16.29M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-15.58%6.64M
-14.59%6.95M
-13.69%7.26M
-12.85%7.57M
-25.06%7.86M
-34.09%8.14M
-40.78%8.41M
-45.93%8.68M
-41.40%10.49M
-37.40%12.35M
-28.58%14.21M
0.34%16.06M
4.28%17.91M
--19.73M
--19.90M
--16.00M
--17.17M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-80.68%1.55M
-67.13%3.17M
-50.09%4.78M
16.66%6.39M
24.26%8.01M
--9.63M
--9.58M
--5.48M
--6.45M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-15.58%6.64M
-14.59%6.95M
-13.69%7.26M
-12.85%7.57M
-12.10%7.86M
-11.39%8.14M
-10.75%8.41M
-10.16%8.68M
-9.59%8.95M
-9.08%9.19M
-8.60%9.43M
-8.15%9.66M
-7.73%9.89M
--10.11M
--10.32M
--10.52M
--10.72M
Nợ phải trả hoãn lại
122.66%38.74M
--19.26M
--8.40M
--10.25M
--17.40M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
122.66%38.74M
--19.26M
--8.40M
146328.57%10.25M
66819.23%17.40M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-91.46%7.00K
-74.00%26.00K
-61.86%45.00K
-95.80%64.00K
-92.79%82.00K
-91.12%100.00K
--118.00K
--1.52M
--1.14M
--1.13M
Tổng nợ dài hạn
79.63%45.38M
221.98%26.22M
86.12%15.66M
105.04%17.82M
140.16%25.26M
-34.33%8.14M
-41.05%8.41M
-46.16%8.69M
-41.58%10.52M
-37.55%12.40M
-33.36%14.27M
-5.83%16.14M
-1.59%18.01M
--19.85M
--21.42M
--17.14M
--18.30M
Tổng các khoản nợ
63.63%93.02M
121.91%53.48M
111.82%53.68M
125.99%56.46M
112.80%56.84M
-28.10%24.10M
-18.55%25.34M
-26.33%24.98M
-11.64%26.71M
2.72%33.52M
-9.26%31.12M
-11.80%33.91M
-12.60%30.23M
--32.63M
--34.29M
--38.45M
--34.59M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
10.65%407.72M
10.77%401.35M
8.68%391.63M
8.81%390.06M
3.35%368.48M
2.14%362.34M
2.10%360.36M
2.11%358.49M
2.35%356.55M
2.44%354.75M
7361.73%352.94M
9584.66%351.07M
13206.34%348.36M
--346.31M
--4.73M
--3.63M
--2.62M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--222.89M
--222.89M
--222.89M
Lợi nhuận giữ lại
-15.84%-397.02M
-17.89%-383.75M
-20.40%-370.66M
-22.51%-356.64M
-26.11%-342.71M
-30.67%-325.51M
-35.83%-307.86M
-40.73%-291.11M
-49.12%-271.75M
-54.84%-249.11M
-60.53%-226.64M
-65.57%-206.85M
-79.10%-182.24M
---160.89M
---141.19M
---124.93M
---101.75M
Vốn dự trữ
10.65%407.71M
10.77%401.35M
8.68%391.63M
8.81%390.05M
3.35%368.48M
2.14%362.34M
2.10%360.35M
2.11%358.48M
2.35%356.54M
2.44%354.75M
7361.67%352.94M
9584.58%351.07M
13211.31%348.36M
--346.31M
--4.73M
--3.63M
--2.62M
Tổng vốn chủ sở hữu
-58.47%10.70M
-52.21%17.60M
-60.05%20.97M
-50.40%33.42M
-69.61%25.77M
-65.14%36.83M
-58.43%52.50M
-53.28%67.38M
-48.96%84.79M
-43.03%105.65M
46.12%126.30M
41.98%144.22M
34.24%166.12M
--185.43M
--86.43M
--101.58M
--123.75M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI