tradingkey.logo

XHLD

XHLD
1.610USD
-0.080-4.73%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
58.99MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của XHLD tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của XHLD.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tổng doanh thu
1.50%543.00K
9.09%1.12M
-34.49%739.00K
-29.30%818.00K
-32.19%535.00K
--1.02M
--1.13M
--1.16M
--789.00K
Doanh thu
1.50%543.00K
9.09%1.12M
-34.49%739.00K
-29.30%818.00K
-32.19%535.00K
--1.02M
--1.13M
--1.16M
--789.00K
Chi phí doanh thu
135.54%285.00K
107.05%323.00K
13.18%335.00K
-1.82%269.00K
0.00%121.00K
--156.00K
--296.00K
--274.00K
--121.00K
Chi phí hoạt động
72.37%2.47M
77.11%2.48M
266.25%5.50M
30.43%1.90M
19.02%1.43M
--1.40M
--1.50M
--1.46M
--1.20M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
2076.92%283.00K
1928.57%284.00K
2092.31%285.00K
1053.85%150.00K
0.00%13.00K
--14.00K
--13.00K
--13.00K
--13.00K
Lợi nhuận hoạt động
-114.59%-1.93M
-262.67%-1.36M
-1173.26%-4.76M
-261.54%-1.08M
-116.39%-898.00K
---375.00K
---374.00K
---299.00K
---415.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-4.84%59.00K
66.67%80.00K
165.38%69.00K
208.33%74.00K
244.44%62.00K
--48.00K
--26.00K
--24.00K
--18.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
95.45%-1.00K
-67300.00%-1.34M
0.00%-5.00K
-266.67%-5.00K
-173.33%-22.00K
--2.00K
---5.00K
--3.00K
--30.00K
Thu nhập trước thuế
-102.34%-1.99M
-561.28%-2.78M
-1094.07%-4.84M
-262.50%-1.16M
-143.67%-982.00K
---421.00K
---405.00K
---320.00K
---403.00K
Thuế thu nhập
----
----
--0.00
800.00%9.00K
-1000.00%-9.00K
--0.00
--0.00
--1.00K
--1.00K
Doanh thu sau thuế
-104.21%-1.99M
-561.28%-2.78M
-1094.07%-4.84M
-264.17%-1.17M
-140.84%-973.00K
---421.00K
---405.00K
---321.00K
---404.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-104.21%-1.99M
-561.28%-2.78M
-1094.07%-4.84M
-264.17%-1.17M
-140.84%-973.00K
---421.00K
---405.00K
---321.00K
---404.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-104.21%-1.99M
-561.28%-2.78M
-1094.07%-4.84M
-264.17%-1.17M
-140.84%-973.00K
---421.00K
---405.00K
---321.00K
---404.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-104.21%-1.99M
-561.28%-2.78M
-1094.07%-4.84M
-264.17%-1.17M
-140.84%-973.00K
---421.00K
---405.00K
---321.00K
---404.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-179.87%-0.10
-868.26%-0.13
-1003.27%-0.18
-264.09%-0.04
-140.89%-0.03
---0.01
---0.02
---0.01
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-179.87%-0.10
-868.26%-0.13
-1003.27%-0.18
-264.09%-0.04
-140.89%-0.03
---0.01
---0.02
---0.01
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI