tradingkey.logo

XHLD

XHLD
1.610USD
-0.080-4.73%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
58.99MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của XHLD nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-92.86%-1.46M
-85.92%-792.00K
-1067.81%-6.79M
-554.09%-722.00K
-93.85%-756.00K
---426.00K
---581.00K
--159.00K
---390.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-104.21%-1.99M
-561.28%-2.78M
-1094.07%-4.84M
-264.17%-1.17M
-140.84%-973.00K
---421.00K
---405.00K
---321.00K
---404.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1030.77%147.00K
957.14%148.00K
1046.15%149.00K
1053.85%150.00K
0.00%13.00K
--14.00K
--13.00K
--13.00K
--13.00K
Các mục phi tiền mặt khác
327.78%77.00K
18150.00%1.44M
102.33%87.00K
0.00%18.00K
-60.00%18.00K
---8.00K
--43.00K
--18.00K
--45.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
62.90%303.00K
3709.09%397.00K
-2355.60%-5.70M
-84.63%69.00K
522.73%186.00K
---11.00K
---232.00K
--449.00K
---44.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
---35.00K
-34.95%348.00K
-961.22%-5.06M
-128.34%-123.00K
100.00%0.00
--535.00K
---477.00K
--434.00K
---178.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
--52.00K
-193.75%-30.00K
-3.13%-33.00K
----
----
--32.00K
---32.00K
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
-111.94%-142.00K
1237.50%182.00K
---130.00K
----
---67.00K
---16.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
5400.00%159.00K
51.27%-173.00K
-51.38%123.00K
-108.00%-22.00K
---3.00K
---355.00K
--253.00K
--275.00K
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-92.86%-1.46M
-85.92%-792.00K
-1067.81%-6.79M
-554.09%-722.00K
-93.85%-756.00K
---426.00K
---581.00K
--159.00K
---390.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
7.97%298.00K
-5.51%257.00K
1.49%273.00K
-9.47%220.00K
22.12%276.00K
--272.00K
--269.00K
--243.00K
--226.00K
Chi phí vốn
7.97%298.00K
-5.51%257.00K
1.49%273.00K
-9.47%220.00K
22.12%276.00K
--272.00K
--269.00K
--243.00K
--226.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
-100.00%0.00
-66.67%2.00K
50.00%6.00K
--19.00K
--11.00K
--6.00K
--4.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
10.37%298.00K
1.58%257.00K
5.81%273.00K
-8.02%218.00K
21.62%270.00K
--253.00K
--258.00K
--237.00K
--222.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-7.97%-298.00K
5.51%-257.00K
-1.49%-273.00K
9.47%-220.00K
-22.12%-276.00K
---272.00K
---269.00K
---243.00K
---226.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
15.09%1.33M
275.85%1.54M
691.38%7.26M
95.47%733.00K
168.14%1.15M
--410.00K
--917.00K
--375.00K
--430.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-53.67%902.00K
275.61%1.54M
-276.12%-1.61M
158.67%970.00K
352.79%1.95M
--410.00K
--917.00K
--375.00K
--430.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--426.00K
--0.00
--8.90M
----
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
99.87%-1.00K
--1.00K
---28.00K
---237.00K
---794.00K
----
--0.00
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
15.09%1.33M
275.85%1.54M
691.38%7.26M
95.47%733.00K
168.14%1.15M
--410.00K
--917.00K
--375.00K
--430.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
443.38%739.00K
-41.75%247.00K
-86.55%48.00K
289.39%257.00K
-46.03%136.00K
--424.00K
--357.00K
--66.00K
--252.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-454.55%-429.00K
270.83%492.00K
197.01%199.00K
-171.82%-209.00K
165.05%121.00K
---288.00K
--67.00K
--291.00K
---186.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
20.62%310.00K
443.38%739.00K
-41.75%247.00K
-86.55%48.00K
289.39%257.00K
--136.00K
--424.00K
--357.00K
--66.00K
Dòng tiền tự do
-70.16%-1.76M
-50.29%-1.05M
-730.35%-7.06M
-1021.43%-942.00K
-67.53%-1.03M
---698.00K
---850.00K
---84.00K
---616.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI