tradingkey.logo

XCHG Ltd

XCH

1.171USD

+0.011+0.98%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.79BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
-26.28%9.00M
51.01%11.15M
2.66%10.52M
-18.28%8.40M
--12.20M
--7.39M
--10.24M
--10.28M
Doanh thu
-26.28%9.00M
51.01%11.15M
2.66%10.52M
-18.28%8.40M
--12.20M
--7.39M
--10.24M
--10.28M
Chi phí doanh thu
-27.99%4.85M
32.22%5.49M
-18.66%5.31M
-26.32%4.59M
--6.73M
--4.15M
--6.53M
--6.23M
Chi phí hoạt động
-2.06%9.92M
45.55%10.23M
22.13%11.37M
94.09%16.34M
--10.13M
--7.03M
--9.31M
--8.42M
Chi phí R&D
18.75%1.18M
33.09%987.62K
68.96%1.46M
33.70%864.79K
--992.09K
--742.07K
--865.36K
--646.83K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
23.08%48.00K
465.14%73.29K
-100.00%0.00
--61.00K
--39.00K
--12.97K
--60.00K
Chi phí hoạt động khác
---104.00
-1213.98%-31.10K
334.60%1.95K
-91673.02%-427.65K
--0.00
---2.37K
--448.00
--467.00
Lợi nhuận hoạt động
-144.47%-923.00K
159.19%919.04K
-191.07%-851.97K
-525.50%-7.94M
--2.08M
--354.58K
--935.48K
--1.87M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
68.52%52.69K
36.37%28.31K
35.00%59.45K
----
--31.27K
--20.76K
--44.04K
--51.39K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
91.24%71.36K
20.00%43.79K
-88.82%2.06K
740.97%129.28K
--37.32K
--36.49K
--18.39K
--15.37K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
73.94%-9.49K
-13.48%-159.34K
-829.70%-584.68K
-1042.59%-870.62K
---36.41K
---140.41K
---62.89K
---76.20K
Thu nhập trước thuế
-146.79%-951.16K
275.03%744.22K
-253.55%-1.38M
-589.66%-8.94M
--2.03M
--198.44K
--898.24K
--1.82M
Thuế thu nhập
--0.00
--11.30K
-392.07%-4.31K
472.28%4.31K
--0.00
--0.00
--1.48K
---1.16K
Doanh thu sau thuế
-146.79%-951.16K
269.34%732.92K
-253.32%-1.37M
-589.58%-8.94M
--2.03M
--198.44K
--896.77K
--1.83M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-146.79%-951.16K
269.34%732.92K
-253.32%-1.37M
-589.58%-8.94M
--2.03M
--198.44K
--896.77K
--1.83M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-346.66%-1.32M
394.33%360.67K
-441.87%-2.14M
-825.27%-8.73M
--535.05K
---122.54K
--626.65K
--1.20M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
-47.24%368.61K
15.97%372.25K
254.33%767.38K
-5.11%590.42K
--698.65K
--320.98K
--216.57K
--622.19K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-346.66%-1.32M
394.33%360.67K
-441.87%-2.14M
-825.27%-8.73M
--535.05K
---122.54K
--626.65K
--1.20M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-343.48%0.00
400.00%0.00
-446.15%0.00
-821.57%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-343.48%0.00
400.00%0.00
-446.15%0.00
-821.57%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI