tradingkey.logo

XCHG Ltd

XCH

1.190USD

+0.040+3.48%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.83BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-39.69%-4.04M
-223.84%-2.38M
143.82%76.72K
---269.08K
---2.89M
--1.92M
---175.09K
Các mục phi tiền mặt khác
-39.69%-4.04M
-229.85%-2.49M
141.45%76.72K
---269.08K
---2.89M
--1.92M
---185.08K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-39.69%-4.04M
-223.84%-2.38M
143.82%76.72K
---269.08K
---2.89M
--1.92M
---175.09K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-97.81%7.94K
6.26%109.09K
60.27%11.24K
--43.23K
--362.36K
--102.66K
--7.01K
Chi phí vốn
-97.81%7.94K
6.26%109.09K
60.27%11.24K
--43.23K
--362.36K
--102.66K
--7.01K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---107.69K
----
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%0.00
-106.60%-94.74K
--0.00
--0.00
--2.89M
--1.44M
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-104.58%-115.63K
-115.29%-203.82K
-60.27%-11.24K
---43.23K
--2.52M
--1.33M
---7.01K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
151.74%1.31M
9.86%1.48M
2247.66%9.49M
---749.26K
--522.05K
--1.35M
--404.23K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
64.14%1.14M
-57.92%617.74K
2720.29%11.40M
---8.14K
--692.07K
--1.47M
--404.23K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
204.86%178.27K
815.30%862.72K
-191049600.00%-1.91M
---741.12K
---170.01K
---120.61K
---1.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
151.74%1.31M
9.86%1.48M
2247.66%9.49M
---749.26K
--522.05K
--1.35M
--404.23K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
80.99%15.69M
321.24%16.60M
84.52%7.45M
--8.96M
--8.67M
--3.94M
--4.04M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-1109.08%-2.88M
-119.22%-908.79K
9405.86%9.15M
---1.50M
--285.45K
--4.73M
---98.30K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-133.22%-42.79K
140.56%308.30K
-31.24%-407.41K
---440.67K
--128.81K
--128.16K
---310.44K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
43.06%12.81M
80.99%15.69M
321.24%16.60M
--7.45M
--8.96M
--8.67M
--3.94M
Dòng tiền tự do
-24.37%-4.04M
-236.83%-2.49M
135.96%65.48K
---312.30K
---3.25M
--1.82M
---182.10K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI