Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-xch
/
XCHG Ltd
XCH
1.190
USD
+0.040
+3.48%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.190
USD
+1.190
Sau giờ giao dịch (ET)
2.83B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
XCHG Ltd
1.190
+0.040
+3.48%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
70.96%
26.77M
231.84%
24.26M
--
12.78M
--
15.66M
--
16.38M
--
7.31M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
70.96%
26.77M
231.84%
24.26M
--
12.78M
--
15.66M
--
16.38M
--
7.31M
Các khoản phải thu
-4.24%
14.74M
-52.76%
6.08M
--
18.08M
--
15.39M
--
11.25M
--
12.87M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-10.03%
11.24M
-54.71%
4.72M
--
16.23M
--
12.50M
--
8.87M
--
10.43M
-Khoản vay phải thu
106.49%
409.20K
--
--
--
328.74K
--
198.17K
--
293.47K
--
304.55K
-Các khoản phải thu khác
55.43%
2.70M
85.29%
1.36M
--
1.13M
--
1.73M
--
781.21K
--
731.76K
Hàng tồn kho
15.40%
7.68M
92.76%
7.48M
--
6.55M
--
6.66M
--
5.08M
--
3.88M
Chi phí trả trước
1333.44%
5.21M
521.11%
3.35M
--
946.49K
--
363.61K
--
824.46K
--
539.30K
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%
0.00
-97.69%
31.05K
--
2.07M
--
1.67M
--
1.59M
--
1.35M
Tổng tài sản ngắn hạn
36.90%
54.41M
58.80%
41.20M
--
40.43M
--
39.75M
--
35.13M
--
25.94M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
142.46%
2.62M
138.05%
2.69M
--
1.22M
--
1.08M
--
1.03M
--
1.13M
-Tài sản cố định
72.03%
4.17M
--
--
--
2.61M
--
2.43M
--
2.35M
--
2.40M
-Khấu hao lũy kế
15.32%
1.55M
--
--
--
1.39M
--
1.34M
--
1.31M
--
1.27M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-100.00%
0.00
-70.18%
12.26K
--
19.70K
--
27.13K
--
34.06K
--
41.10K
Tổng tài sản dài hạn
124.50%
2.73M
120.20%
2.81M
--
1.35M
--
1.21M
--
1.17M
--
1.27M
Tổng tài sản
39.50%
57.14M
61.67%
44.01M
--
41.77M
--
40.96M
--
36.30M
--
27.22M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-11.43%
1.17M
-36.34%
518.26K
--
936.22K
--
1.32M
--
1.26M
--
814.10K
Chi phí trích trước
33.10%
4.93M
117.84%
4.80M
--
3.71M
--
3.70M
--
2.17M
--
2.20M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-51.25%
8.81M
97.60%
8.89M
--
9.20M
--
18.08M
--
16.80M
--
4.50M
-Nợ ngắn hạn
-51.25%
8.81M
97.60%
8.89M
--
9.20M
--
18.08M
--
16.80M
--
4.50M
Nợ phải trả hoãn lại
142.43%
3.23M
128.03%
2.75M
--
1.93M
--
1.33M
--
1.21M
--
1.21M
Nợ ngắn hạn khác
54.16%
4.48M
43.97%
3.27M
--
3.12M
--
2.90M
--
2.73M
--
2.27M
Tổng nợ ngắn hạn
-14.77%
26.19M
62.22%
23.27M
--
21.05M
--
30.73M
--
26.31M
--
14.34M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
640.58%
1.27M
319.57%
1.18M
--
259.73K
--
172.07K
--
220.85K
--
280.39K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
640.58%
1.27M
319.57%
1.18M
--
259.73K
--
172.07K
--
220.85K
--
280.39K
Nợ dài hạn khác
108.63%
166.83K
202.37%
116.29K
--
115.55K
--
79.96K
--
49.14K
--
38.46K
Tổng nợ dài hạn
471.80%
1.44M
305.43%
1.29M
--
375.28K
--
252.03K
--
269.99K
--
318.85K
Tổng các khoản nợ
-10.82%
27.63M
67.51%
24.56M
--
21.43M
--
30.98M
--
26.58M
--
14.66M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1115.90%
79.91M
88759.72%
5.83M
--
6.20M
--
6.57M
--
7.20M
--
6.56K
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
0.00%
2.35M
--
2.35M
--
2.35M
--
2.35M
--
2.35M
Lợi nhuận giữ lại
-29.53%
-52.37M
-37.10%
-40.65M
--
-39.70M
--
-40.43M
--
-38.91M
--
-29.65M
Vốn dự trữ
1117.03%
79.88M
--
5.82M
--
6.19M
--
6.56M
--
7.19M
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
8.28%
1.98M
6.94%
1.86M
--
1.80M
--
1.82M
--
1.37M
--
1.74M
Tổng vốn chủ sở hữu
195.67%
29.51M
54.86%
19.45M
--
20.34M
--
9.98M
--
9.72M
--
12.56M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký