tradingkey.logo

XCHG Ltd

XCH
1.210USD
-0.070-5.47%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.88BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của XCHG Ltd tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-32.65%16.34M
70.96%26.77M
231.84%24.26M
--12.78M
--15.66M
--16.38M
--7.31M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-32.65%16.34M
70.96%26.77M
231.84%24.26M
--12.78M
--15.66M
--16.38M
--7.31M
Các khoản phải thu
90.78%11.60M
-4.24%14.74M
-52.76%6.08M
--18.08M
--15.39M
--11.25M
--12.87M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
80.61%8.53M
-10.03%11.24M
-54.71%4.72M
--16.23M
--12.50M
--8.87M
--10.43M
-Khoản vay phải thu
----
106.49%409.20K
----
--328.74K
--198.17K
--293.47K
--304.55K
-Các khoản phải thu khác
126.22%3.07M
55.43%2.70M
85.29%1.36M
--1.13M
--1.73M
--781.21K
--731.76K
Hàng tồn kho
29.62%9.70M
15.40%7.68M
92.76%7.48M
--6.55M
--6.66M
--5.08M
--3.88M
Chi phí trả trước
57.79%5.29M
1333.44%5.21M
521.11%3.35M
--946.49K
--363.61K
--824.46K
--539.30K
Tài sản ngắn hạn khác
----
-100.00%0.00
-97.69%31.05K
--2.07M
--1.67M
--1.59M
--1.35M
Tổng tài sản ngắn hạn
4.17%42.92M
36.90%54.41M
58.80%41.20M
--40.43M
--39.75M
--35.13M
--25.94M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
61.12%4.33M
142.46%2.62M
138.05%2.69M
--1.22M
--1.08M
--1.03M
--1.13M
-Tài sản cố định
----
72.03%4.17M
----
--2.61M
--2.43M
--2.35M
--2.40M
-Khấu hao lũy kế
----
15.32%1.55M
----
--1.39M
--1.34M
--1.31M
--1.27M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
-100.00%0.00
-70.18%12.26K
--19.70K
--27.13K
--34.06K
--41.10K
Tổng tài sản dài hạn
58.10%4.44M
124.50%2.73M
120.20%2.81M
--1.35M
--1.21M
--1.17M
--1.27M
Tổng tài sản
7.61%47.35M
39.50%57.14M
61.67%44.01M
--41.77M
--40.96M
--36.30M
--27.22M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-73.06%139.64K
-11.43%1.17M
-36.34%518.26K
--936.22K
--1.32M
--1.26M
--814.10K
Chi phí trích trước
-14.95%4.09M
33.10%4.93M
117.84%4.80M
--3.71M
--3.70M
--2.17M
--2.20M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-29.27%6.29M
-51.25%8.81M
97.60%8.89M
--9.20M
--18.08M
--16.80M
--4.50M
-Nợ ngắn hạn
-29.27%6.29M
-51.25%8.81M
97.60%8.89M
--9.20M
--18.08M
--16.80M
--4.50M
Nợ phải trả hoãn lại
5.44%2.90M
142.43%3.23M
128.03%2.75M
--1.93M
--1.33M
--1.21M
--1.21M
Nợ ngắn hạn khác
-7.00%3.04M
54.16%4.48M
43.97%3.27M
--3.12M
--2.90M
--2.73M
--2.27M
Tổng nợ ngắn hạn
-11.82%20.52M
-14.77%26.19M
62.22%23.27M
--21.05M
--30.73M
--26.31M
--14.34M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
39.78%1.64M
640.58%1.27M
319.57%1.18M
--259.73K
--172.07K
--220.85K
--280.39K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
39.78%1.64M
640.58%1.27M
319.57%1.18M
--259.73K
--172.07K
--220.85K
--280.39K
Nợ dài hạn khác
48.48%172.67K
108.63%166.83K
202.37%116.29K
--115.55K
--79.96K
--49.14K
--38.46K
Tổng nợ dài hạn
40.56%1.82M
471.80%1.44M
305.43%1.29M
--375.28K
--252.03K
--269.99K
--318.85K
Tổng các khoản nợ
-9.06%22.33M
-10.82%27.63M
67.51%24.56M
--21.43M
--30.98M
--26.58M
--14.66M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1320.18%82.81M
1115.90%79.91M
88759.72%5.83M
--6.20M
--6.57M
--7.20M
--6.56K
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
0.00%2.35M
--2.35M
--2.35M
--2.35M
--2.35M
Lợi nhuận giữ lại
-46.89%-59.71M
-29.53%-52.37M
-37.10%-40.65M
---39.70M
---40.43M
---38.91M
---29.65M
Vốn dự trữ
1321.74%82.79M
1117.03%79.88M
--5.82M
--6.19M
--6.56M
--7.19M
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
3.52%1.92M
8.28%1.98M
6.94%1.86M
--1.80M
--1.82M
--1.37M
--1.74M
Tổng vốn chủ sở hữu
28.67%25.02M
195.67%29.51M
54.86%19.45M
--20.34M
--9.98M
--9.72M
--12.56M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI