Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-xbp
/
XBP Europe Holdings Inc
XBP
0.743
USD
-0.317
-29.89%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
26.54M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
XBP Europe Holdings Inc
0.743
-0.317
-29.89%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
-1.15%
37.67M
-7.69%
35.78M
-5.59%
35.40M
-14.76%
36.11M
-10.95%
38.11M
-11.16%
38.77M
-4.07%
37.50M
-7.38%
42.37M
-17.73%
42.80M
-20.90%
43.64M
--
39.09M
--
45.74M
--
52.03M
--
55.16M
Doanh thu
-1.15%
37.67M
-7.69%
35.78M
-5.59%
35.40M
-14.76%
36.11M
-10.95%
38.11M
-11.16%
38.77M
-4.07%
37.50M
-7.38%
42.37M
-17.73%
42.80M
-20.90%
43.64M
--
39.09M
--
45.74M
--
52.03M
--
55.16M
Chi phí doanh thu
-6.73%
26.95M
-13.57%
26.48M
-15.53%
24.65M
-4.16%
30.41M
-15.90%
28.89M
-11.03%
30.64M
-11.14%
29.19M
-12.17%
31.73M
-10.47%
34.35M
-18.90%
34.44M
--
32.84M
--
36.12M
--
38.37M
--
42.47M
Chi phí hoạt động
6.57%
38.79M
-4.94%
33.30M
-10.16%
32.52M
-5.50%
37.33M
-12.31%
36.40M
-30.32%
35.03M
-19.86%
36.20M
-17.16%
39.50M
-17.89%
41.51M
2.28%
50.28M
--
45.17M
--
47.68M
--
50.55M
--
49.16M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-22.40%
627.00K
4.88%
773.00K
7.92%
804.00K
-5.60%
944.00K
-14.41%
808.00K
-45.04%
737.00K
-37.92%
745.00K
-6.89%
1.00M
-19.80%
944.00K
-19.75%
1.34M
--
1.20M
--
1.07M
--
1.18M
--
1.67M
Chi phí hoạt động khác
64.22%
895.00K
101.54%
82.00K
535.15%
1.05M
104.67%
19.00K
143.50%
545.00K
-195.13%
-5.33M
-96.65%
165.00K
-109.14%
-407.00K
-131.58%
-1.25M
49.47%
5.61M
--
4.93M
--
4.45M
--
3.97M
--
3.75M
Lợi nhuận hoạt động
-165.42%
-1.12M
-33.55%
2.48M
121.86%
2.88M
-142.45%
-1.22M
32.82%
1.71M
156.17%
3.73M
121.36%
1.30M
247.71%
2.87M
-12.55%
1.29M
-210.64%
-6.64M
--
-6.08M
--
-1.94M
--
1.47M
--
6.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
109.43%
71.00K
-159.79%
-504.00K
-226.04%
-668.00K
-6.51%
-704.00K
-169.89%
-753.00K
-111.55%
-194.00K
177.49%
530.00K
60.91%
-661.00K
42.83%
-279.00K
826.84%
1.68M
--
-684.00K
--
-1.69M
--
-488.00K
--
-231.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-94.48%
-669.00K
73.22%
-1.49M
61.30%
-368.00K
17.15%
-1.19M
85.16%
-344.00K
-222.67%
-5.58M
-136.42%
-951.00K
-162.88%
-1.44M
-229.21%
-2.32M
125.93%
4.55M
--
2.61M
--
2.29M
--
1.79M
--
2.01M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.90M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-12.77%
369.00K
25.59%
427.00K
117.50%
435.00K
113.71%
421.00K
120.31%
423.00K
-52.11%
340.00K
387.80%
200.00K
688.00%
197.00K
585.71%
192.00K
35400.00%
710.00K
--
41.00K
--
25.00K
--
28.00K
--
2.00K
Thu nhập trước thuế
-677.14%
-3.09M
87.15%
-651.00K
353.18%
438.00K
-2316.76%
-4.18M
83.51%
-398.00K
-905.36%
-5.07M
96.37%
-173.00K
91.82%
-173.00K
-219.74%
-2.41M
-109.47%
-504.00K
--
-4.76M
--
-2.12M
--
2.02M
--
5.32M
Thuế thu nhập
65.65%
762.00K
126.72%
245.00K
59.08%
1.66M
40.78%
542.00K
400.00%
460.00K
-245.79%
-917.00K
94.42%
1.05M
-23.00%
385.00K
-89.72%
92.00K
-55.92%
629.00K
--
538.00K
--
500.00K
--
895.00K
--
1.43M
Doanh thu sau thuế
-349.30%
-3.85M
78.41%
-896.00K
-0.57%
-1.23M
-746.42%
-4.72M
65.76%
-858.00K
-266.28%
-4.15M
77.00%
-1.22M
78.67%
-558.00K
-323.55%
-2.51M
-129.08%
-1.13M
--
-5.30M
--
-2.62M
--
1.12M
--
3.90M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-349.30%
-3.85M
78.41%
-896.00K
-0.57%
-1.23M
-746.42%
-4.72M
65.76%
-858.00K
-266.28%
-4.15M
77.00%
-1.22M
78.67%
-558.00K
-323.55%
-2.51M
-129.08%
-1.13M
--
-5.30M
--
-2.62M
--
1.12M
--
3.90M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
63.33%
-495.00K
-87.10%
-1.77M
7.49%
-1.54M
--
--
--
-1.35M
--
-946.00K
--
-1.67M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-97.01%
-4.35M
47.68%
-2.67M
4.09%
-2.77M
-746.42%
-4.72M
11.89%
-2.21M
-349.78%
-5.10M
45.54%
-2.89M
78.67%
-558.00K
-323.55%
-2.51M
-129.08%
-1.13M
--
-5.30M
--
-2.62M
--
1.12M
--
3.90M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-97.01%
-4.35M
47.68%
-2.67M
4.09%
-2.77M
-746.42%
-4.72M
11.89%
-2.21M
-349.78%
-5.10M
45.54%
-2.89M
78.67%
-558.00K
-323.55%
-2.51M
-129.08%
-1.13M
--
-5.30M
--
-2.62M
--
1.12M
--
3.90M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-92.34%
-0.14
57.10%
-0.09
30.68%
-0.09
-746.32%
-0.16
11.89%
-0.07
-448.51%
-0.21
24.65%
-0.13
78.67%
-0.02
-323.55%
-0.08
-129.08%
-0.04
--
-0.18
--
-0.09
--
0.04
--
0.13
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-92.34%
-0.14
57.10%
-0.09
30.68%
-0.09
-746.32%
-0.16
11.89%
-0.07
-448.51%
-0.21
24.65%
-0.13
78.67%
-0.02
-323.55%
-0.08
-129.08%
-0.04
--
-0.18
--
-0.09
--
0.04
--
0.13
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký