Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-xbp
/
XBP Europe Holdings Inc
XBP
1.140
USD
+0.090
+8.57%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
40.94M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
XBP Europe Holdings Inc
1.140
+0.090
+8.57%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-60.67%
6.12M
176.52%
9.68M
75.22%
12.10M
175.63%
7.77M
527.75%
15.56M
53.55%
3.50M
-7.60%
6.91M
87.18%
2.82M
--
2.48M
--
2.28M
--
7.47M
--
1.51M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-60.67%
6.12M
176.52%
9.68M
75.22%
12.10M
175.63%
7.77M
527.75%
15.56M
53.55%
3.50M
-7.60%
6.91M
87.18%
2.82M
--
2.48M
--
2.28M
--
7.47M
--
1.51M
Các khoản phải thu
20.32%
33.61M
-12.98%
26.93M
-35.67%
19.81M
-46.06%
24.58M
-39.84%
27.93M
-35.35%
30.95M
-37.46%
30.80M
3.91%
45.56M
--
46.44M
--
47.87M
--
49.24M
--
43.85M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
20.32%
33.61M
-12.98%
26.93M
-35.67%
19.81M
-24.27%
24.58M
-15.19%
27.93M
-9.98%
30.95M
-14.40%
30.80M
2.38%
32.45M
--
32.94M
--
34.38M
--
35.98M
--
31.70M
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
7.91%
13.11M
--
13.50M
--
13.49M
--
13.27M
--
12.15M
Hàng tồn kho
-13.80%
4.04M
-22.96%
3.65M
-19.35%
3.82M
-2.43%
4.06M
4.85%
4.69M
10.88%
4.74M
4.73%
4.74M
-13.02%
4.16M
--
4.47M
--
4.27M
--
4.53M
--
4.78M
Chi phí trả trước
-40.95%
5.60M
-32.19%
5.76M
-43.07%
4.23M
-21.39%
6.91M
-4.67%
9.48M
-19.86%
8.49M
-15.34%
7.43M
-6.58%
8.79M
--
9.95M
--
10.59M
--
8.77M
--
9.41M
Tổng tài sản ngắn hạn
-12.24%
50.61M
-0.27%
47.54M
-17.10%
41.34M
-22.54%
47.51M
-8.94%
57.67M
-26.67%
47.67M
-28.78%
49.87M
3.00%
61.33M
--
63.33M
--
65.01M
--
70.02M
--
59.55M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-2.52%
18.60M
-15.75%
17.08M
-22.94%
16.08M
-14.50%
19.01M
-6.40%
19.08M
1.56%
20.28M
1.93%
20.86M
12.00%
22.23M
--
20.39M
--
19.97M
--
20.47M
--
19.85M
-Tài sản cố định
3.67%
64.85M
-5.35%
59.74M
-11.67%
56.40M
-9.98%
61.72M
-7.61%
62.55M
-4.60%
63.12M
-1.91%
63.85M
14.36%
68.56M
--
67.70M
--
66.16M
--
65.10M
--
59.95M
-Khấu hao lũy kế
6.38%
46.25M
-0.43%
42.66M
-6.20%
40.33M
-7.82%
42.71M
-8.12%
43.47M
-7.27%
42.84M
-3.67%
42.99M
15.52%
46.33M
--
47.32M
--
46.20M
--
44.63M
--
40.10M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
8.68%
25.63M
0.68%
23.83M
-6.64%
22.79M
6.59%
24.55M
-0.93%
23.59M
-0.81%
23.67M
3.46%
24.41M
5.54%
23.04M
--
23.81M
--
23.86M
--
23.59M
--
21.83M
Tài sản dài hạn khác
7.68%
8.29M
9.66%
8.24M
3.20%
7.84M
5.10%
8.57M
-4.09%
7.70M
-15.01%
7.52M
-13.31%
7.60M
-14.00%
8.15M
--
8.03M
--
8.85M
--
8.77M
--
9.48M
Tổng tài sản dài hạn
8.36%
54.58M
-0.05%
51.44M
-11.66%
46.71M
-2.41%
52.14M
-3.55%
50.36M
-2.30%
51.46M
0.09%
52.87M
4.43%
53.43M
--
52.22M
--
52.67M
--
52.83M
--
51.16M
Tổng tài sản
-2.64%
105.18M
-0.16%
98.98M
-14.30%
88.05M
-13.17%
99.65M
-6.51%
108.03M
-15.76%
99.14M
-16.36%
102.74M
3.66%
114.76M
--
115.55M
--
117.68M
--
122.84M
--
110.71M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-33.98%
8.59M
-63.68%
5.94M
-62.11%
7.14M
-78.13%
7.02M
-65.20%
13.01M
-51.49%
16.37M
-45.61%
18.85M
23.71%
32.12M
--
37.38M
--
33.74M
--
34.66M
--
25.96M
Chi phí trích trước
24.78%
45.12M
18.74%
41.57M
-8.51%
32.77M
-5.23%
37.27M
2.85%
36.16M
0.06%
35.01M
-0.83%
35.83M
27.42%
39.33M
--
35.16M
--
34.99M
--
36.13M
--
30.87M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
16.30%
6.76M
4.99%
5.45M
10.42%
4.97M
26.76%
5.07M
11.60%
5.81M
-20.28%
5.19M
-21.41%
4.50M
-75.51%
4.00M
--
5.21M
--
6.51M
--
5.73M
--
16.34M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-99.77%
1.00K
-99.26%
4.00K
-98.12%
12.00K
-95.24%
26.00K
-42.78%
436.00K
-21.92%
538.00K
-15.72%
638.00K
-17.15%
546.00K
--
762.00K
--
689.00K
--
757.00K
--
659.00K
Nợ phải trả hoãn lại
26.40%
6.56M
15.87%
7.42M
14.42%
6.87M
0.81%
6.50M
32.40%
5.19M
-12.94%
6.40M
6.08%
6.00M
3.22%
6.45M
--
3.92M
--
7.36M
--
5.66M
--
6.25M
Nợ ngắn hạn khác
-19.11%
15.30M
-40.73%
13.69M
-43.72%
14.29M
-63.66%
14.25M
-55.45%
18.91M
-44.36%
23.10M
-38.64%
25.39M
18.30%
39.20M
--
42.46M
--
41.52M
--
41.38M
--
33.14M
Tổng nợ ngắn hạn
11.61%
89.15M
-3.77%
77.80M
-16.21%
68.77M
-24.63%
74.51M
-18.70%
79.87M
-18.81%
80.84M
-19.45%
82.07M
3.35%
98.87M
--
98.24M
--
99.57M
--
101.89M
--
95.67M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-0.44%
11.82M
-6.58%
10.86M
-15.31%
10.34M
-28.42%
11.43M
-29.39%
11.88M
-28.38%
11.63M
-24.06%
12.21M
-27.70%
15.97M
--
16.82M
--
16.23M
--
16.08M
--
22.09M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-8.08%
28.97M
54.71%
27.52M
52.78%
27.24M
57.40%
31.19M
71.98%
31.51M
-2.69%
17.79M
-3.16%
17.83M
165.82%
19.81M
--
18.32M
--
18.28M
--
18.41M
--
7.45M
-Nợ dài hạn
-4.64%
25.59M
92.66%
24.29M
87.78%
23.97M
89.94%
26.41M
83.05%
26.84M
-13.35%
12.61M
-11.65%
12.76M
295.39%
13.90M
--
14.66M
--
14.55M
--
14.45M
--
3.52M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-27.83%
3.37M
-37.68%
3.23M
-35.42%
3.27M
-19.13%
4.78M
27.64%
4.67M
38.89%
5.18M
27.81%
5.07M
50.13%
5.91M
--
3.66M
--
3.73M
--
3.96M
--
3.94M
Phúc lợi nhân viên
-0.44%
11.82M
-6.58%
10.86M
-15.31%
10.34M
-28.42%
11.43M
-29.39%
11.88M
-28.38%
11.63M
-24.06%
12.21M
-27.70%
15.97M
--
16.82M
--
16.23M
--
16.08M
--
22.09M
Nợ dài hạn khác
2.12%
15.35M
-4.47%
14.05M
-12.97%
13.39M
-48.66%
14.71M
-49.20%
15.03M
-49.29%
14.71M
-46.61%
15.38M
-17.44%
28.65M
--
29.59M
--
29.00M
--
28.82M
--
34.70M
Tổng nợ dài hạn
-4.78%
44.31M
27.89%
41.57M
22.23%
40.63M
-5.71%
45.90M
-3.45%
46.54M
-32.05%
32.50M
-30.59%
33.24M
13.55%
48.67M
--
48.20M
--
47.83M
--
47.88M
--
42.87M
Tổng các khoản nợ
5.58%
133.46M
5.31%
119.36M
-5.13%
109.39M
-18.39%
120.41M
-13.68%
126.41M
-23.11%
113.34M
-23.01%
115.31M
6.51%
147.54M
--
146.45M
--
147.41M
--
149.77M
--
138.53M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4086.32%
7.95M
25000.00%
7.53M
5370.00%
1.64M
102.97%
915.00K
100.68%
190.00K
100.36%
30.00K
100.51%
30.00K
-553.27%
-30.78M
--
-27.89M
--
-8.35M
--
-5.84M
--
-4.71M
Lợi nhuận giữ lại
-91.26%
-34.94M
-107.09%
-28.05M
-109.06%
-23.70M
--
-21.04M
--
-18.27M
--
-13.55M
--
-11.34M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Vốn dự trữ
4868.75%
7.95M
--
7.49M
--
1.61M
--
885.00K
--
160.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-329.67%
-1.29M
119.83%
137.00K
157.03%
718.00K
68.18%
-637.00K
90.01%
-300.00K
96.77%
-691.00K
94.03%
-1.26M
91.34%
-2.00M
--
-3.00M
--
-21.37M
--
-21.09M
--
-23.11M
Tổng vốn chủ sở hữu
-53.86%
-28.28M
-43.50%
-20.39M
-69.84%
-21.35M
36.67%
-20.76M
40.51%
-18.38M
52.20%
-14.21M
53.33%
-12.57M
-17.83%
-32.78M
--
-30.90M
--
-29.72M
--
-26.93M
--
-27.82M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký