tradingkey.logo

XBP Europe Holdings Inc

XBP
6.390USD
-0.080-1.24%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
750.93MVốn hóa
0.66P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của XBP Europe Holdings Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
344.45%34.53M
-60.67%6.12M
176.52%9.68M
75.22%12.10M
175.63%7.77M
527.75%15.56M
53.55%3.50M
-7.60%6.91M
87.18%2.82M
--2.48M
--2.28M
--7.47M
--1.51M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
344.45%34.53M
-60.67%6.12M
176.52%9.68M
75.22%12.10M
175.63%7.77M
527.75%15.56M
53.55%3.50M
-7.60%6.91M
87.18%2.82M
--2.48M
--2.28M
--7.47M
--1.51M
Các khoản phải thu
457.87%137.10M
20.32%33.61M
-12.98%26.93M
-35.67%19.81M
-46.06%24.58M
-39.84%27.93M
-35.35%30.95M
-37.46%30.80M
3.91%45.56M
--46.44M
--47.87M
--49.24M
--43.85M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
455.77%136.59M
20.32%33.61M
-12.98%26.93M
-35.67%19.81M
-24.27%24.58M
-15.19%27.93M
-9.98%30.95M
-14.40%30.80M
2.38%32.45M
--32.94M
--34.38M
--35.98M
--31.70M
-Các khoản phải thu khác
--515.00K
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
7.91%13.11M
--13.50M
--13.49M
--13.27M
--12.15M
Hàng tồn kho
187.97%11.68M
-13.80%4.04M
-22.96%3.65M
-19.35%3.82M
-2.43%4.06M
4.85%4.69M
10.88%4.74M
4.73%4.74M
-13.02%4.16M
--4.47M
--4.27M
--4.53M
--4.78M
Chi phí trả trước
318.98%28.96M
-40.95%5.60M
-32.19%5.76M
-43.07%4.23M
-21.39%6.91M
-4.67%9.48M
-19.86%8.49M
-15.34%7.43M
-6.58%8.79M
--9.95M
--10.59M
--8.77M
--9.41M
Tài sản ngắn hạn khác
--29.70M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
409.31%241.98M
-12.24%50.61M
-0.27%47.54M
-17.10%41.34M
-22.54%47.51M
-8.94%57.67M
-26.67%47.67M
-28.78%49.87M
3.00%61.33M
--63.33M
--65.01M
--70.02M
--59.55M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
541.84%122.01M
-2.52%18.60M
-15.75%17.08M
-22.94%16.08M
-14.50%19.01M
-6.40%19.08M
1.56%20.28M
1.93%20.86M
12.00%22.23M
--20.39M
--19.97M
--20.47M
--19.85M
-Tài sản cố định
101.22%124.19M
3.67%64.85M
-5.35%59.74M
-11.67%56.40M
-9.98%61.72M
-7.61%62.55M
-4.60%63.12M
-1.91%63.85M
14.36%68.56M
--67.70M
--66.16M
--65.10M
--59.95M
-Khấu hao lũy kế
-94.91%2.17M
6.38%46.25M
-0.43%42.66M
-6.20%40.33M
-7.82%42.71M
-8.12%43.47M
-7.27%42.84M
-3.67%42.99M
15.52%46.33M
--47.32M
--46.20M
--44.63M
--40.10M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
2208.90%566.95M
8.68%25.63M
0.68%23.83M
-6.64%22.79M
6.59%24.55M
-0.93%23.59M
-0.81%23.67M
3.46%24.41M
5.54%23.04M
--23.81M
--23.86M
--23.59M
--21.83M
Tài sản dài hạn khác
123.59%19.16M
7.68%8.29M
9.66%8.24M
3.20%7.84M
5.10%8.57M
-4.09%7.70M
-15.01%7.52M
-13.31%7.60M
-14.00%8.15M
--8.03M
--8.85M
--8.77M
--9.48M
Tổng tài sản dài hạn
1258.23%708.13M
8.36%54.58M
-0.05%51.44M
-11.66%46.71M
-2.41%52.14M
-3.55%50.36M
-2.30%51.46M
0.09%52.87M
4.43%53.43M
--52.22M
--52.67M
--52.83M
--51.16M
Tổng tài sản
851.29%947.93M
-2.64%105.18M
-0.16%98.98M
-14.30%88.05M
-13.17%99.65M
-6.51%108.03M
-15.76%99.14M
-16.36%102.74M
3.66%114.76M
--115.55M
--117.68M
--122.84M
--110.71M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
852.63%66.90M
-33.98%8.59M
-63.68%5.94M
-62.11%7.14M
-78.13%7.02M
-65.20%13.01M
-51.49%16.37M
-45.61%18.85M
23.71%32.12M
--37.38M
--33.74M
--34.66M
--25.96M
Chi phí trích trước
200.97%112.19M
24.78%45.12M
18.74%41.57M
-8.51%32.77M
-5.23%37.27M
2.85%36.16M
0.06%35.01M
-0.83%35.83M
27.42%39.33M
--35.16M
--34.99M
--36.13M
--30.87M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
694.93%40.33M
16.30%6.76M
4.99%5.45M
10.42%4.97M
26.76%5.07M
11.60%5.81M
-20.28%5.19M
-21.41%4.50M
-75.51%4.00M
--5.21M
--6.51M
--5.73M
--16.34M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
20915.38%5.46M
-99.77%1.00K
-99.26%4.00K
-98.12%12.00K
-95.24%26.00K
-42.78%436.00K
-21.92%538.00K
-15.72%638.00K
-17.15%546.00K
--762.00K
--689.00K
--757.00K
--659.00K
Nợ phải trả hoãn lại
102.12%13.14M
26.40%6.57M
15.87%7.42M
14.42%6.87M
0.81%6.50M
32.40%5.19M
-12.94%6.40M
6.08%6.00M
3.22%6.45M
--3.92M
--7.36M
--5.66M
--6.25M
Nợ ngắn hạn khác
580.15%96.89M
-19.11%15.30M
-40.73%13.69M
-43.72%14.29M
-63.66%14.25M
-55.45%18.91M
-44.36%23.10M
-38.64%25.39M
18.30%39.20M
--42.46M
--41.52M
--41.38M
--33.14M
Tổng nợ ngắn hạn
343.37%330.36M
11.61%89.15M
-3.77%77.80M
-16.21%68.77M
-24.63%74.51M
-18.70%79.87M
-18.81%80.84M
-19.45%82.07M
3.35%98.87M
--98.24M
--99.57M
--101.89M
--95.67M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
11.05%12.69M
-0.44%11.82M
-6.58%10.86M
-15.31%10.34M
-28.42%11.43M
-29.39%11.88M
-28.38%11.63M
-24.06%12.21M
-27.70%15.97M
--16.82M
--16.23M
--16.08M
--22.09M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1085.74%369.80M
-8.08%28.97M
54.71%27.52M
52.78%27.24M
57.40%31.19M
71.98%31.51M
-2.69%17.79M
-3.16%17.83M
165.82%19.81M
--18.32M
--18.28M
--18.41M
--7.45M
-Nợ dài hạn
1212.59%346.60M
-4.64%25.59M
92.66%24.29M
87.78%23.97M
89.94%26.41M
83.05%26.84M
-13.35%12.61M
-11.65%12.76M
295.39%13.90M
--14.66M
--14.55M
--14.45M
--3.52M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
385.15%23.20M
-27.83%3.37M
-37.68%3.23M
-35.42%3.27M
-19.13%4.78M
27.64%4.67M
38.89%5.18M
27.81%5.07M
50.13%5.91M
--3.66M
--3.73M
--3.96M
--3.94M
Chi phí phải trả dài hạn
--8.06M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Phúc lợi nhân viên
11.05%12.69M
-0.44%11.82M
-6.58%10.86M
-15.31%10.34M
-28.42%11.43M
-29.39%11.88M
-28.38%11.63M
-24.06%12.21M
-27.70%15.97M
--16.82M
--16.23M
--16.08M
--22.09M
Nợ dài hạn khác
254.61%52.16M
2.12%15.35M
-4.47%14.05M
-12.97%13.39M
-48.66%14.71M
-49.20%15.03M
-49.29%14.71M
-46.61%15.38M
-17.44%28.65M
--29.59M
--29.00M
--28.82M
--34.70M
Tổng nợ dài hạn
961.24%487.07M
-4.78%44.31M
27.89%41.57M
22.23%40.63M
-5.71%45.90M
-3.45%46.54M
-32.05%32.50M
-30.59%33.24M
13.55%48.67M
--48.20M
--47.83M
--47.88M
--42.87M
Tổng các khoản nợ
578.88%817.43M
5.58%133.46M
5.31%119.36M
-5.13%109.39M
-18.39%120.41M
-13.68%126.41M
-23.11%113.34M
-23.01%115.31M
6.51%147.54M
--146.45M
--147.41M
--149.77M
--138.53M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
47701.09%437.38M
4086.32%7.95M
25000.00%7.53M
5370.00%1.64M
102.97%915.00K
100.68%190.00K
100.36%30.00K
100.51%30.00K
-553.27%-30.78M
---27.89M
---8.35M
---5.84M
---4.71M
Lợi nhuận giữ lại
-1353.67%-305.84M
-91.26%-34.94M
-107.09%-28.05M
-109.06%-23.70M
---21.04M
---18.27M
---13.55M
---11.34M
----
----
----
--0.00
----
Vốn dự trữ
49320.11%437.37M
4868.75%7.95M
--7.49M
--1.61M
--885.00K
--160.00K
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-63.11%-1.04M
-329.67%-1.29M
119.83%137.00K
157.03%718.00K
68.18%-637.00K
90.01%-300.00K
96.77%-691.00K
94.03%-1.26M
91.34%-2.00M
---3.00M
---21.37M
---21.09M
---23.11M
Tổng vốn chủ sở hữu
728.60%130.50M
-53.86%-28.28M
-43.50%-20.39M
-69.84%-21.35M
36.67%-20.76M
40.51%-18.38M
52.20%-14.21M
53.33%-12.57M
-17.83%-32.78M
---30.90M
---29.72M
---26.93M
---27.82M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI