tradingkey.logo

XBP Europe Holdings Inc

XBP
6.390USD
-0.080-1.24%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
750.93MVốn hóa
0.66P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của XBP Europe Holdings Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2430.60%-142.07M
-59.53%-3.08M
74.27%-929.00K
280.81%5.93M
-274.78%-5.61M
-158.88%-1.93M
23.95%-3.61M
-130.12%-3.28M
144.93%3.21M
-16.95%3.28M
-314.99%-4.75M
357.99%10.88M
---7.15M
--3.95M
--2.21M
---4.22M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
41994.51%1.16B
-45.86%-6.89M
-97.01%-4.35M
47.68%-2.67M
4.09%-2.77M
-746.42%-4.72M
11.89%-2.21M
-349.78%-5.10M
45.54%-2.89M
78.67%-558.00K
-323.55%-2.51M
-129.08%-1.13M
---5.30M
---2.62M
--1.12M
--3.90M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
29932.94%308.14M
-30.55%641.00K
-31.14%659.00K
-0.44%896.00K
-17.79%1.03M
-2.53%923.00K
1.38%957.00K
-32.89%900.00K
11.53%1.25M
-11.74%947.00K
-17.70%944.00K
-19.75%1.34M
--1.12M
--1.07M
--1.15M
--1.67M
Thuế hoãn lại
5490.01%36.71M
496.77%492.00K
254.55%156.00K
890.77%514.00K
-108.26%-681.00K
-65.33%-124.00K
-2.22%44.00K
-110.43%-65.00K
-117.58%-327.00K
83.30%-75.00K
112.30%45.00K
-14.42%623.00K
--1.86M
---449.00K
---366.00K
--728.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-223337.74%-1.62B
-159.08%-309.00K
-173.26%-715.00K
157.31%435.00K
229.64%726.00K
120.68%523.00K
57.17%976.00K
71.59%-759.00K
-145.75%-560.00K
-88.85%237.00K
-18.93%621.00K
-482.81%-2.67M
--1.22M
--2.13M
--766.00K
--698.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-1007.05%-51.32M
94.98%2.56M
91.98%-268.00K
157.37%6.02M
-180.79%-4.64M
-51.82%1.31M
13.22%-3.34M
-81.64%2.34M
194.87%5.74M
-28.54%2.73M
-584.01%-3.85M
239.30%12.74M
---6.05M
--3.82M
---563.00K
---9.14M
-Thay đổi các khoản phải thu
-2072.65%-77.76M
-252.28%-4.51M
-401.38%-5.82M
22.82%3.83M
836.82%3.94M
128.49%2.96M
-154.87%-1.16M
302.73%3.12M
-476.76%-535.00K
-74.83%1.29M
129.69%2.11M
55.40%-1.54M
--142.00K
--5.15M
---7.12M
---3.45M
-Thay đổi hàng tồn kho
-268.70%-415.00K
584.21%130.00K
379.41%285.00K
120.05%77.00K
28.80%246.00K
110.11%19.00K
-131.58%-102.00K
-156.22%-384.00K
126.20%191.00K
67.92%-188.00K
676.79%323.00K
-32.51%683.00K
---729.00K
---586.00K
---56.00K
--1.01M
-Thay đổi chi phí trả trước
-84.02%260.00K
154.39%620.00K
-15.28%-1.55M
215.83%3.15M
2442.19%1.63M
-160.54%-1.14M
-63.26%-1.34M
-59.97%998.00K
-87.97%64.00K
0.48%1.88M
-27.24%-822.00K
471.79%2.49M
--532.00K
--1.87M
---646.00K
--436.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--29.28M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
270.64%8.53M
234.06%1.77M
120.00%282.00K
-65.11%194.00K
-185.32%-5.00M
-398.87%-1.32M
-150.89%-1.41M
-94.50%556.00K
35.20%-1.75M
16.89%443.00K
-109.61%-562.00K
3216.39%10.12M
---2.70M
--379.00K
--5.85M
--305.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-2430.60%-142.07M
-59.53%-3.08M
74.27%-929.00K
280.81%5.93M
-274.78%-5.61M
-158.88%-1.93M
23.95%-3.61M
-130.12%-3.28M
144.93%3.21M
-16.95%3.28M
-314.99%-4.75M
357.99%10.88M
---7.15M
--3.95M
--2.21M
---4.22M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
641.96%5.30M
206.45%1.04M
183.38%1.09M
253.95%269.00K
173.95%715.00K
-75.13%341.00K
-38.10%385.00K
-96.55%76.00K
118.80%261.00K
212.30%1.37M
-87.83%622.00K
220.29%2.21M
---1.39M
--439.00K
--5.11M
---1.83M
Chi phí vốn
722.52%5.88M
206.45%1.04M
183.38%1.09M
253.95%269.00K
173.95%715.00K
-75.13%341.00K
-38.10%385.00K
-96.55%76.00K
--261.00K
212.30%1.37M
-87.83%622.00K
78.54%2.21M
----
--439.00K
--5.11M
--1.23M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
604.55%4.02M
441.67%910.00K
151.43%968.00K
82.89%139.00K
118.77%571.00K
-87.75%168.00K
-38.10%385.00K
-96.55%76.00K
118.80%261.00K
212.30%1.37M
-87.83%622.00K
220.29%2.21M
---1.39M
--439.00K
--5.11M
---1.83M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
790.28%1.28M
-21.97%135.00K
--123.00K
--130.00K
--144.00K
--173.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--1.49M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
---339.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-434.27%-3.82M
-206.45%-1.04M
-183.38%-1.09M
35.18%-269.00K
-173.95%-715.00K
75.13%-341.00K
38.10%-385.00K
81.18%-415.00K
-118.80%-261.00K
-212.30%-1.37M
87.83%-622.00K
-220.29%-2.21M
--1.39M
---439.00K
---5.11M
--1.83M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
11335.60%155.61M
-99.47%79.00K
-166.37%-450.00K
-149.19%-1.79M
44.42%-1.39M
939.33%14.94M
102.99%678.00K
323.84%3.63M
-80.32%-2.49M
-1475.22%-1.78M
-81.33%334.00K
-41.13%-1.62M
---1.38M
---113.00K
--1.79M
---1.15M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
24733.95%160.37M
-99.28%107.00K
-57.08%291.00K
36.77%-994.00K
73.88%-651.00K
939.33%14.94M
102.99%678.00K
53.16%-1.57M
-80.32%-2.49M
-1475.22%-1.78M
-81.33%334.00K
-191.83%-3.36M
---1.38M
---113.00K
--1.79M
---1.15M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-547.68%-4.75M
---28.00K
---741.00K
-115.24%-793.00K
---734.00K
----
----
200.35%5.21M
----
----
----
--1.73M
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
11335.60%155.61M
-99.47%79.00K
-166.37%-450.00K
-149.19%-1.79M
44.42%-1.39M
939.33%14.94M
102.99%678.00K
323.84%3.63M
-80.32%-2.49M
-1475.22%-1.78M
-81.33%334.00K
-41.13%-1.62M
---1.38M
---113.00K
--1.79M
---1.15M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
555.85%102.06M
177.81%9.73M
75.32%12.11M
182.37%7.96M
527.75%15.56M
53.55%3.50M
-7.60%6.91M
87.06%2.82M
-66.62%2.48M
-28.30%2.28M
156.80%7.47M
-56.71%1.51M
--7.43M
--3.18M
--2.91M
--3.48M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
179.86%6.07M
-129.19%-3.52M
30.08%-2.38M
1.47%4.15M
-2335.88%-7.60M
5960.80%12.06M
34.45%-3.40M
-31.51%4.09M
105.74%340.00K
-95.31%199.00K
-2023.33%-5.19M
1144.83%5.97M
---5.92M
--4.25M
--270.00K
---571.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-3362.50%-3.65M
186.18%524.00K
203.45%90.00K
-93.37%275.00K
194.12%112.00K
-944.44%-608.00K
44.94%-87.00K
481.07%4.15M
-109.73%-119.00K
-91.54%72.00K
-111.42%-158.00K
-136.71%-1.09M
--1.22M
--851.00K
--1.38M
--2.96M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
1258.47%108.13M
-60.13%6.21M
177.81%9.73M
75.32%12.11M
182.37%7.96M
527.75%15.56M
53.55%3.50M
-7.60%6.91M
87.18%2.82M
-66.62%2.48M
-28.30%2.28M
156.80%7.47M
--1.51M
--7.43M
--3.18M
--2.91M
Dòng tiền tự do
-2237.64%-147.95M
-81.59%-4.12M
49.44%-2.02M
268.69%5.66M
-314.47%-6.33M
-219.09%-2.27M
25.59%-4.00M
-138.65%-3.35M
141.28%2.95M
-45.64%1.91M
-85.01%-5.37M
259.12%8.68M
---7.15M
--3.51M
---2.90M
---5.45M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI