Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của WhiteFiber Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---16.93M
---3.90M
13.70%-2.93M
---1.52M
---3.40M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---15.75M
---8.83M
72.75%1.43M
---1.04M
--826.51K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--6.37M
--5.14M
32.90%3.83M
--4.98M
--2.88M
Thuế hoãn lại
--68.86K
---592.57K
211.32%592.57K
---402.24K
--190.34K
Các mục phi tiền mặt khác
--60.40K
---1.00
--1.00
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
---17.73M
---121.16K
-24.68%-9.39M
--800.57K
---7.53M
-Thay đổi các khoản phải thu
---12.09M
---3.91M
--2.73M
---755.03K
--0.00
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--3.95M
--13.60M
-420.70%-11.09M
--2.98M
--3.46M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---12.53M
---9.82M
99.55%-64.17K
--301.44K
---14.32M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---16.93M
---3.90M
13.70%-2.93M
---1.52M
---3.40M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--14.51M
--80.80M
79448.92%50.17M
--72.84M
--63.06K
Chi phí vốn
--15.53M
--80.80M
79448.92%50.17M
--72.84M
--63.06K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--14.51M
--80.80M
79448.92%50.17M
--72.84M
--63.06K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
--0.00
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---14.51M
---80.80M
-79448.92%-50.17M
---72.84M
---63.06K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--181.35M
--92.75M
437.96%49.97M
--62.74M
--9.29M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--181.35M
--92.75M
437.96%49.97M
--62.74M
--9.29M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
--0.00
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--181.35M
--92.75M
437.96%49.97M
--62.74M
--9.29M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--20.13M
--12.82M
2260.65%15.40M
--27.12M
--652.57K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--150.09M
--7.31M
-144.43%-2.59M
---11.72M
--5.83M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--172.56K
---739.67K
--535.79K
---95.26K
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--170.22M
--20.13M
97.79%12.82M
--15.40M
--6.48M
Dòng tiền tự do
---32.46M
---84.69M
-1433.48%-53.10M
---74.36M
---3.46M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.