tradingkey.logo

WhiteFiber Inc

WYFI
17.350USD
-0.270-1.53%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
663.81MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của WhiteFiber Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--170.62M
--19.92M
--11.72M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--166.49M
--16.40M
--9.08M
-Đầu tư ngắn hạn
--4.13M
--3.52M
--2.63M
Các khoản phải thu
--24.89M
--12.84M
--19.58M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--17.44M
--6.49M
--2.53M
-Các khoản phải thu khác
--7.45M
--6.35M
--17.05M
Chi phí trả trước
--11.25M
--11.11M
--14.96M
Tài sản ngắn hạn khác
--4.79M
--6.42M
--5.18M
Tổng tài sản ngắn hạn
--211.55M
--50.29M
--51.43M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--296.18M
--288.48M
--185.51M
-Tài sản cố định
--328.33M
--314.49M
--206.49M
-Khấu hao lũy kế
--32.15M
--26.01M
--20.98M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--32.90M
--33.89M
--32.74M
Tài sản dài hạn khác
--821.61K
--2.74M
--2.27M
Tổng tài sản dài hạn
--343.52M
--336.02M
--228.35M
Tổng tài sản
--555.07M
--386.32M
--279.78M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--13.21M
--16.18M
--17.03M
Nợ phải trả hoãn lại
--7.77M
--11.64M
--21.18M
Nợ ngắn hạn khác
--20.98M
--27.82M
--38.21M
Tổng nợ ngắn hạn
--32.39M
--35.00M
--45.39M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--36.07M
--37.95M
--8.76M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--36.07M
--37.95M
--8.76M
Nợ phải trả hoãn lại
--13.67K
--28.05K
--72.96K
Nợ dài hạn khác
--210.01K
--420.73K
--661.99K
Tổng nợ dài hạn
--41.63M
--43.35M
--13.76M
Tổng các khoản nợ
--74.02M
--78.35M
--59.15M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--504.00M
--313.87M
--221.12M
Lợi nhuận giữ lại
---23.02M
---7.26M
--1.57M
Vốn dự trữ
--503.62M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--68.47K
--1.36M
---2.07M
Tổng vốn chủ sở hữu
--481.05M
--307.97M
--220.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI