tradingkey.logo

WF International Ltd

WXM

2.770USD

+0.120+4.53%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
19.11MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2023Q4
FY2023Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
156.51%659.15K
---1.17M
--907.31K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-260.04%-250.60K
--156.59K
--510.43K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
5818.40%671.74K
--11.35K
--10.04K
Thuế hoãn lại
-1117.77%-161.18K
---13.24K
--9.83K
Các mục phi tiền mặt khác
206.50%140.01K
--45.68K
---60.48K
Thay đổi trong vốn lưu động
118.96%259.19K
---1.37M
--437.49K
-Thay đổi các khoản phải thu
-5.15%-1.12M
---1.06M
--307.11K
-Thay đổi hàng tồn kho
-6.72%8.03K
--8.61K
--8.64K
-Thay đổi chi phí trả trước
-70.11%27.11K
--90.70K
--435.29K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
51.42%-242.87K
---499.94K
--245.22K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
766.91%1.34M
---201.50K
---525.41K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
48.86%-309.43K
---605.03K
---264.88K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
156.51%659.15K
---1.17M
--907.31K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
31031.47%121.87K
---394.00
--7.73K
Chi phí vốn
--121.87K
----
--14.88K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
47459.92%121.72K
---257.00
---50.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
213.14%155.00
---137.00
--7.78K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--828.54K
---739.53K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-114.70%-121.87K
--828.93K
---747.26K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
22.17%-21.72K
---27.91K
---67.56K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
141.31%8.58K
---20.76K
---67.56K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-324.03%-30.30K
---7.14K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
22.17%-21.72K
---27.91K
---67.56K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-21.26%606.79K
--770.64K
--719.36K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
254.63%550.52K
---356.02K
--51.28K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
273.87%34.96K
--9.35K
---41.20K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
179.13%1.16M
--414.62K
--770.64K
Dòng tiền tự do
146.06%537.28K
---1.17M
--892.43K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI