tradingkey.logo

WF International Ltd

WXM
0.807USD
-0.142-14.96%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.57MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--1.78M
569.01%808.91K
--270.12K
--120.91K
--184.90K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--1.78M
569.01%808.91K
--270.12K
--120.91K
--184.90K
Các khoản phải thu
--6.77M
17.71%8.03M
--8.63M
--6.82M
--6.20M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--1.94M
52.72%2.11M
--1.85M
--1.38M
--2.35M
-Các khoản phải thu khác
--4.84M
8.80%5.91M
--6.78M
--5.44M
--3.84M
Hàng tồn kho
--375.23K
-64.30%5.84K
--13.59K
--16.36K
--36.63K
Chi phí trả trước
--42.75K
137.95%81.82K
--109.83K
--34.39K
--572.05K
Tài sản ngắn hạn khác
--928.19K
10.69%990.22K
--1.10M
--894.60K
--655.92K
Tổng tài sản ngắn hạn
--9.90M
25.72%9.91M
--10.13M
--7.89M
--7.65M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--786.54K
26.34%324.62K
--209.43K
--256.93K
--292.33K
-Tài sản cố định
--884.10K
35.48%405.62K
--278.75K
--299.40K
--318.62K
-Khấu hao lũy kế
--97.56K
90.75%81.00K
--69.32K
--42.47K
--26.29K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--94.36K
151.88%110.79K
--113.37K
--43.99K
--42.14K
Tài sản dài hạn khác
--430.05K
120.97%472.76K
--296.86K
--213.95K
--223.53K
Tổng tài sản dài hạn
--2.32M
22.07%1.91M
--1.56M
--1.56M
--1.26M
Tổng tài sản
--12.23M
25.12%11.82M
--11.69M
--9.45M
--8.91M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--743.68K
-41.57%276.12K
--541.32K
--472.55K
--760.05K
Chi phí trích trước
--448.12K
46.57%476.44K
--377.73K
--325.05K
--308.88K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--3.27M
-12.47%1.86M
--1.78M
--2.12M
--2.27M
-Nợ ngắn hạn
--2.49M
-3.09%1.86M
--1.53M
--1.92M
--2.04M
Nợ phải trả hoãn lại
--76.67K
69.65%512.17K
--802.28K
--301.90K
--1.22M
Nợ ngắn hạn khác
--820.35K
1.79%788.29K
--1.34M
--774.45K
--1.98M
Tổng nợ ngắn hạn
--8.08M
9.32%6.83M
--6.52M
--6.24M
--6.59M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--197.02K
285.26%611.42K
--659.92K
--158.71K
--284.49K
-Nợ dài hạn
--177.18K
565.39%570.00K
--610.22K
--85.66K
--200.22K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--19.84K
-43.29%41.42K
--49.70K
--73.04K
--84.27K
Tổng nợ dài hạn
--197.02K
285.26%611.42K
--659.92K
--158.71K
--284.49K
Tổng các khoản nợ
--8.27M
16.16%7.44M
--7.18M
--6.40M
--6.87M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--2.86M
9.84%2.86M
--2.86M
--2.60M
--2.14M
Lợi nhuận giữ lại
--1.34M
129.54%1.71M
--1.96M
--743.22K
--76.20K
Vốn dự trữ
--2.86M
9.84%2.86M
--2.86M
--2.60M
--2.14M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---243.93K
39.65%-182.07K
---300.55K
---301.72K
---180.96K
Tổng vốn chủ sở hữu
--3.95M
43.95%4.38M
--4.52M
--3.05M
--2.03M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI