tradingkey.logo

WF International Ltd

WXM

2.770USD

+0.120+4.53%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
19.11MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
569.01%808.91K
--270.12K
--120.91K
--184.90K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
569.01%808.91K
--270.12K
--120.91K
--184.90K
Các khoản phải thu
17.71%8.03M
--8.63M
--6.82M
--6.20M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
52.72%2.11M
--1.85M
--1.38M
--2.35M
-Các khoản phải thu khác
8.80%5.91M
--6.78M
--5.44M
--3.84M
Hàng tồn kho
-64.30%5.84K
--13.59K
--16.36K
--36.63K
Chi phí trả trước
137.95%81.82K
--109.83K
--34.39K
--572.05K
Tài sản ngắn hạn khác
10.69%990.22K
--1.10M
--894.60K
--655.92K
Tổng tài sản ngắn hạn
25.72%9.91M
--10.13M
--7.89M
--7.65M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
26.34%324.62K
--209.43K
--256.93K
--292.33K
-Tài sản cố định
35.48%405.62K
--278.75K
--299.40K
--318.62K
-Khấu hao lũy kế
90.75%81.00K
--69.32K
--42.47K
--26.29K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
151.88%110.79K
--113.37K
--43.99K
--42.14K
Tài sản dài hạn khác
120.97%472.76K
--296.86K
--213.95K
--223.53K
Tổng tài sản dài hạn
22.07%1.91M
--1.56M
--1.56M
--1.26M
Tổng tài sản
25.12%11.82M
--11.69M
--9.45M
--8.91M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-41.57%276.12K
--541.32K
--472.55K
--760.05K
Chi phí trích trước
46.57%476.44K
--377.73K
--325.05K
--308.88K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-12.47%1.86M
--1.78M
--2.12M
--2.27M
-Nợ ngắn hạn
-3.09%1.86M
--1.53M
--1.92M
--2.04M
Nợ phải trả hoãn lại
69.65%512.17K
--802.28K
--301.90K
--1.22M
Nợ ngắn hạn khác
1.79%788.29K
--1.34M
--774.45K
--1.98M
Tổng nợ ngắn hạn
9.32%6.83M
--6.52M
--6.24M
--6.59M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
285.26%611.42K
--659.92K
--158.71K
--284.49K
-Nợ dài hạn
565.39%570.00K
--610.22K
--85.66K
--200.22K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-43.29%41.42K
--49.70K
--73.04K
--84.27K
Tổng nợ dài hạn
285.26%611.42K
--659.92K
--158.71K
--284.49K
Tổng các khoản nợ
16.16%7.44M
--7.18M
--6.40M
--6.87M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
9.84%2.86M
--2.86M
--2.60M
--2.14M
Lợi nhuận giữ lại
129.54%1.71M
--1.96M
--743.22K
--76.20K
Vốn dự trữ
9.84%2.86M
--2.86M
--2.60M
--2.14M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
39.65%-182.07K
---300.55K
---301.72K
---180.96K
Tổng vốn chủ sở hữu
43.95%4.38M
--4.52M
--3.05M
--2.03M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI