Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ws
/
Worthington Steel Inc
WS
32.290
USD
0.000
0.00%
Đóng cửa 08/14, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 08/15, 09:30 (ET)
1.60B
Vốn hóa
14.45
P/E TTM
Worthington Steel Inc
32.290
0.000
0.00%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
-8.57%
832.90M
-14.69%
687.40M
-8.54%
739.00M
-7.93%
834.00M
--
911.00M
--
805.80M
-6.96%
808.00M
-15.71%
905.83M
--
868.40M
--
1.07B
Doanh thu
-8.57%
832.90M
-14.69%
687.40M
-8.54%
739.00M
-7.93%
834.00M
--
911.00M
--
805.80M
-6.96%
808.00M
-15.71%
905.83M
--
868.40M
--
1.07B
Chi phí doanh thu
-9.50%
705.90M
-11.59%
606.20M
-11.87%
659.00M
-5.62%
733.60M
--
780.00M
--
685.70M
-10.32%
747.80M
-21.17%
777.27M
--
833.90M
--
986.03M
Chi phí hoạt động
-9.35%
764.80M
-10.52%
660.80M
-10.20%
720.10M
-4.87%
790.60M
--
843.70M
--
738.50M
-9.35%
801.90M
-19.58%
831.08M
--
884.60M
--
1.03B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
4.97%
16.90M
4.40%
16.60M
-0.61%
16.30M
-4.19%
16.20M
--
16.10M
--
15.90M
-7.87%
16.40M
-4.43%
16.91M
--
17.80M
--
17.69M
Lợi nhuận hoạt động
1.19%
68.10M
-60.48%
26.60M
209.84%
18.90M
-41.94%
43.40M
--
67.30M
--
67.30M
137.65%
6.10M
81.17%
74.75M
--
-16.20M
--
41.26M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-40.30%
4.00M
-100.00%
0.00
-123.68%
-900.00K
-85.49%
1.30M
--
6.70M
--
2.90M
100.00%
3.80M
406.05%
8.96M
--
1.90M
--
1.77M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
-1.70M
-730.00%
-8.30M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-1.00M
-302.70%
-14.90M
-1188.97%
-5.03M
--
-3.70M
--
-390.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
54.05%
5.70M
100.00%
200.00K
533.33%
3.80M
-723.02%
-5.90M
--
3.70M
--
100.00K
-33.33%
600.00K
322.77%
947.00K
--
900.00K
--
224.00K
Thu nhập trước thuế
-0.27%
75.10M
-74.25%
17.10M
528.26%
19.70M
-54.23%
36.20M
--
75.30M
--
66.40M
74.44%
-4.60M
90.42%
79.09M
--
-18.00M
--
41.53M
Thuế thu nhập
-7.95%
16.20M
-64.29%
5.00M
244.00%
3.60M
-76.52%
4.00M
--
17.60M
--
14.00M
54.55%
-2.50M
66.09%
17.04M
--
-5.50M
--
10.26M
Doanh thu sau thuế
2.08%
58.90M
-76.91%
12.10M
866.67%
16.10M
-48.11%
32.20M
--
57.70M
--
52.40M
83.20%
-2.10M
98.40%
62.05M
--
-12.50M
--
31.28M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
2.08%
58.90M
-76.91%
12.10M
866.67%
16.10M
-48.11%
32.20M
--
57.70M
--
52.40M
83.20%
-2.10M
98.40%
62.05M
--
-12.50M
--
31.28M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-28.89%
3.20M
-150.00%
-1.70M
-15.38%
3.30M
5.64%
3.80M
--
4.50M
--
3.40M
18.18%
3.90M
209.55%
3.60M
--
3.30M
--
1.16M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
4.70%
55.70M
-71.84%
13.80M
313.33%
12.80M
-51.42%
28.40M
--
53.20M
--
49.00M
62.03%
-6.00M
94.11%
58.46M
--
-15.80M
--
30.12M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
4.70%
55.70M
-71.84%
13.80M
313.33%
12.80M
-51.42%
28.40M
--
53.20M
--
49.00M
62.03%
-6.00M
94.11%
58.46M
--
-15.80M
--
30.12M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
4.28%
1.13
-71.95%
0.28
312.48%
0.26
-50.86%
0.57
--
1.08
--
0.99
61.51%
-0.12
94.11%
1.17
--
-0.32
--
0.60
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
6.60%
1.13
-71.95%
0.27
307.86%
0.25
-51.84%
0.56
--
1.06
--
0.97
61.51%
-0.12
94.11%
1.17
--
-0.32
--
0.60
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
0.00%
0.16
0.00%
0.16
--
0.16
--
0.16
--
0.16
--
0.16
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký