tradingkey.logo

Worthington Steel Inc

WS
30.460USD
+0.260+0.86%
Đóng cửa 09/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.51BVốn hóa
12.75P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
4.66%872.90M
-8.57%832.90M
-14.69%687.40M
-8.54%739.00M
-7.93%834.00M
--911.00M
--805.80M
-6.96%808.00M
-15.71%905.83M
--868.40M
--1.07B
Doanh thu
4.66%872.90M
-8.57%832.90M
-14.69%687.40M
-8.54%739.00M
-7.93%834.00M
--911.00M
--805.80M
-6.96%808.00M
-15.71%905.83M
--868.40M
--1.07B
Chi phí doanh thu
3.29%757.70M
-9.50%705.90M
-11.59%606.20M
-11.87%659.00M
-5.62%733.60M
--780.00M
--685.70M
-10.32%747.80M
-21.17%777.27M
--833.90M
--986.03M
Chi phí hoạt động
3.85%821.00M
-9.35%764.80M
-10.52%660.80M
-10.20%720.10M
-4.87%790.60M
--843.70M
--738.50M
-9.35%801.90M
-19.58%831.08M
--884.60M
--1.03B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
25.31%20.30M
4.97%16.90M
4.40%16.60M
-0.61%16.30M
-4.19%16.20M
--16.10M
--15.90M
-7.87%16.40M
-4.43%16.91M
--17.80M
--17.69M
Chi phí hoạt động khác
---4.60M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
19.59%51.90M
1.19%68.10M
-60.48%26.60M
209.84%18.90M
-41.94%43.40M
--67.30M
--67.30M
137.65%6.10M
81.17%74.75M
---16.20M
--41.26M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
392.31%6.40M
-40.30%4.00M
-100.00%0.00
-123.68%-900.00K
-85.49%1.30M
--6.70M
--2.90M
100.00%3.80M
406.05%8.96M
--1.90M
--1.77M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---3.60M
---1.70M
-730.00%-8.30M
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---1.00M
-302.70%-14.90M
-1188.97%-5.03M
---3.70M
---390.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
103.39%200.00K
54.05%5.70M
100.00%200.00K
533.33%3.80M
-723.02%-5.90M
--3.70M
--100.00K
-33.33%600.00K
322.77%947.00K
--900.00K
--224.00K
Thu nhập trước thuế
43.65%52.00M
-0.27%75.10M
-74.25%17.10M
528.26%19.70M
-54.23%36.20M
--75.30M
--66.40M
74.44%-4.60M
90.42%79.09M
---18.00M
--41.53M
Thuế thu nhập
235.00%13.40M
-7.95%16.20M
-64.29%5.00M
244.00%3.60M
-76.52%4.00M
--17.60M
--14.00M
54.55%-2.50M
66.09%17.04M
---5.50M
--10.26M
Doanh thu sau thuế
19.88%38.60M
2.08%58.90M
-76.91%12.10M
866.67%16.10M
-48.11%32.20M
--57.70M
--52.40M
83.20%-2.10M
98.40%62.05M
---12.50M
--31.28M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
19.88%38.60M
2.08%58.90M
-76.91%12.10M
866.67%16.10M
-48.11%32.20M
--57.70M
--52.40M
83.20%-2.10M
98.40%62.05M
---12.50M
--31.28M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-52.63%1.80M
-28.89%3.20M
-150.00%-1.70M
-15.38%3.30M
5.64%3.80M
--4.50M
--3.40M
18.18%3.90M
209.55%3.60M
--3.30M
--1.16M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
27.82%36.30M
4.70%55.70M
-71.84%13.80M
313.33%12.80M
-51.42%28.40M
--53.20M
--49.00M
62.03%-6.00M
94.11%58.46M
---15.80M
--30.12M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--500.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
27.82%36.30M
4.70%55.70M
-71.84%13.80M
313.33%12.80M
-51.42%28.40M
--53.20M
--49.00M
62.03%-6.00M
94.11%58.46M
---15.80M
--30.12M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
27.30%0.73
4.28%1.13
-71.95%0.28
312.48%0.26
-50.86%0.57
--1.08
--0.99
61.51%-0.12
94.11%1.17
---0.32
--0.60
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
27.31%0.72
4.49%1.10
-71.95%0.27
307.86%0.25
-51.84%0.56
--1.06
--0.97
61.51%-0.12
94.11%1.17
---0.32
--0.60
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
0.00%0.16
0.00%0.16
0.00%0.16
--0.16
--0.16
--0.16
--0.16
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI