Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ws
/
Worthington Steel Inc
WS
32.335
USD
+0.045
+0.14%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.60B
Vốn hóa
14.47
P/E TTM
Worthington Steel Inc
32.335
+0.045
+0.14%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-5.47%
38.00M
4.11%
63.30M
-75.75%
52.00M
31.38%
36.00M
--
40.20M
--
60.80M
--
214.40M
--
27.40M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-5.47%
38.00M
4.11%
63.30M
-75.75%
52.00M
31.38%
36.00M
--
40.20M
--
60.80M
--
214.40M
--
27.40M
Các khoản phải thu
-7.97%
438.80M
-11.43%
420.70M
-11.16%
382.10M
-10.13%
451.00M
--
476.80M
--
475.00M
--
430.10M
--
501.84M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-7.17%
438.70M
-11.73%
413.80M
-12.46%
372.90M
-10.91%
443.40M
--
472.60M
--
468.80M
--
426.00M
--
497.69M
Hàng tồn kho
4.12%
422.00M
-16.14%
342.30M
-8.24%
343.00M
-14.39%
392.10M
--
405.30M
--
408.20M
--
373.80M
--
457.99M
Chi phí trả trước
8.75%
83.30M
10.51%
85.20M
18.22%
78.50M
10.38%
73.50M
--
76.60M
--
77.10M
--
66.40M
--
66.59M
Tài sản ngắn hạn khác
--
54.90M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
4.66%
1.05B
-10.78%
912.60M
-21.09%
857.40M
-9.50%
955.50M
--
1.00B
--
1.02B
--
1.09B
--
1.06B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
13.35%
620.80M
13.61%
590.30M
13.55%
574.00M
13.68%
557.40M
--
547.70M
--
519.60M
--
505.50M
--
490.32M
-Tài sản cố định
8.82%
1.38B
9.06%
1.34B
10.54%
1.32B
10.70%
1.29B
--
1.27B
--
1.23B
--
1.19B
--
1.16B
-Khấu hao lũy kế
5.37%
756.10M
5.74%
750.30M
8.33%
744.80M
8.54%
731.20M
--
717.60M
--
709.60M
--
687.50M
--
673.68M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-5.81%
147.50M
-6.13%
148.60M
-3.76%
153.40M
-3.23%
155.20M
--
156.60M
--
158.30M
--
159.40M
--
160.38M
Tài sản dài hạn khác
-27.27%
18.40M
43.02%
25.60M
29.57%
24.10M
49.46%
25.00M
--
25.30M
--
17.90M
--
18.60M
--
16.73M
Tổng tài sản dài hạn
5.63%
913.30M
7.38%
887.10M
8.76%
881.90M
10.49%
873.90M
--
864.60M
--
826.10M
--
810.90M
--
790.93M
Tổng tài sản
5.11%
1.96B
-2.67%
1.80B
-8.33%
1.74B
-0.94%
1.83B
--
1.87B
--
1.85B
--
1.90B
--
1.85B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
6.90%
9.30M
7.06%
9.10M
--
9.00M
--
8.80M
--
8.70M
--
8.50M
--
--
--
--
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
-14.89%
58.30M
-5.65%
58.50M
11.21%
49.60M
30.23%
52.90M
--
68.50M
--
62.00M
--
44.60M
--
40.62M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.81%
149.20M
-25.27%
110.00M
-41.03%
115.00M
511.00%
122.20M
--
148.00M
--
147.20M
--
195.00M
--
20.00M
-Nợ ngắn hạn
0.81%
149.20M
-25.27%
110.00M
-34.29%
115.00M
--
122.20M
--
148.00M
--
147.20M
--
175.00M
--
0.00
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
2.12%
631.50M
-19.27%
521.00M
-21.43%
467.70M
18.29%
557.90M
--
618.40M
--
645.40M
--
595.30M
--
471.64M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
3.95%
71.00M
4.97%
71.80M
-6.38%
64.60M
-5.75%
66.40M
--
68.30M
--
68.40M
--
69.00M
--
70.45M
-Nợ dài hạn
--
2.30M
--
2.20M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
0.59%
68.70M
1.75%
69.60M
-6.38%
64.60M
-5.75%
66.40M
--
68.30M
--
68.40M
--
69.00M
--
70.45M
Nợ dài hạn khác
-4.37%
32.80M
-6.28%
35.80M
2.02%
35.30M
4.19%
34.80M
--
34.30M
--
38.20M
--
34.60M
--
33.40M
Tổng nợ dài hạn
1.46%
132.40M
1.73%
135.60M
-3.14%
126.50M
0.48%
128.30M
--
130.50M
--
133.30M
--
130.60M
--
127.68M
Tổng các khoản nợ
2.00%
763.90M
-15.68%
656.60M
-18.14%
594.20M
14.50%
686.20M
--
748.90M
--
778.70M
--
725.90M
--
599.32M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.95%
913.90M
0.91%
911.20M
--
909.60M
--
906.70M
--
905.30M
--
903.00M
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
90.71%
164.20M
184.84%
116.50M
--
111.00M
--
106.30M
--
86.10M
--
40.90M
--
--
--
--
Vốn dự trữ
0.95%
913.90M
0.91%
911.20M
--
909.60M
--
906.70M
--
905.30M
--
903.00M
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
34.43%
-4.00M
-144.44%
-15.40M
-1325.00%
-9.80M
61.97%
-3.90M
--
-6.10M
--
-6.30M
--
800.00K
--
-10.26M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-6.35%
123.80M
-1.43%
130.80M
2.36%
134.30M
5.35%
134.10M
--
132.20M
--
132.70M
--
131.20M
--
127.29M
Tổng vốn chủ sở hữu
7.19%
1.20B
6.80%
1.14B
-2.25%
1.15B
-8.35%
1.14B
--
1.12B
--
1.07B
--
1.17B
--
1.25B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký