tradingkey.logo

Work Medical Technology Group Ltd

WOK

0.768USD

-0.007-0.92%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.14MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Tổng doanh thu
-63.96%4.55M
27.36%9.01M
4.27%12.64M
-79.03%7.08M
--12.12M
--33.74M
Doanh thu
-63.96%4.55M
27.36%9.01M
4.27%12.64M
-79.03%7.08M
--12.12M
--33.74M
Chi phí doanh thu
-55.61%4.31M
-8.40%5.11M
7.38%9.71M
-80.20%5.58M
--9.05M
--28.18M
Chi phí hoạt động
-50.20%5.93M
0.88%7.22M
1.93%11.92M
-76.31%7.16M
--11.69M
--30.21M
Chi phí R&D
----
-2.71%372.28K
----
161.11%382.66K
--39.89K
--146.55K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-58.11%753.28K
-44.68%807.73K
-15.75%1.80M
-29.08%1.46M
--2.13M
--2.06M
Chi phí hoạt động khác
64.46%-70.63K
----
---198.76K
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-291.44%-1.38M
2286.60%1.79M
67.92%720.24K
-102.31%-81.91K
--428.92K
--3.54M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
76.11%833.00
--561.00
--473.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
14.40%221.24K
-7.80%146.08K
0.36%193.40K
14.94%158.43K
--192.71K
--137.84K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
--0.00
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-75.24%56.43K
-98.49%9.05K
-93.70%227.93K
579.96%598.30K
--3.62M
--87.99K
Thu nhập trước thuế
-304.52%-1.54M
361.00%1.65M
-80.42%754.77K
-89.72%358.80K
--3.86M
--3.49M
Thuế thu nhập
-210.59%-173.66K
1678.60%220.67K
-71.31%157.03K
-97.66%12.41K
--547.41K
--531.30K
Doanh thu sau thuế
-329.19%-1.37M
313.80%1.43M
-81.93%597.74K
-88.29%346.39K
--3.31M
--2.96M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-329.19%-1.37M
313.80%1.43M
-81.93%597.74K
-88.29%346.39K
--3.31M
--2.96M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-110.78%-6.28K
-305.13%-42.37K
-64.06%58.26K
-85.78%20.66K
--162.13K
--145.29K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-352.78%-1.36M
353.05%1.48M
-82.85%539.48K
-88.42%325.73K
--3.15M
--2.81M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-352.78%-1.36M
353.05%1.48M
-82.85%539.48K
-88.42%325.73K
--3.15M
--2.81M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-352.75%-0.09
353.12%0.10
-82.85%0.04
-88.42%0.02
--0.22
--0.19
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-352.75%-0.09
353.12%0.10
-82.85%0.04
-88.42%0.02
--0.22
--0.19
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI