tradingkey.logo

Work Medical Technology Group Ltd

WOK

0.779USD

+0.004+0.48%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.29MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-20.00%1.49M
117.46%719.46K
172.29%1.86M
10.43%-4.12M
---2.58M
---4.60M
Các mục phi tiền mặt khác
-20.00%1.49M
117.46%719.46K
172.29%1.86M
10.43%-4.12M
---2.58M
---4.60M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-20.00%1.49M
117.46%719.46K
172.29%1.86M
10.43%-4.12M
---2.58M
---4.60M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-83.87%153.51K
13.74%522.49K
2545.15%951.43K
1811.42%459.35K
--35.97K
--24.03K
Chi phí vốn
-90.12%153.51K
-20.37%676.00K
4218.14%1.55M
3432.31%848.88K
--35.97K
--24.03K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-83.87%153.51K
-16.16%385.12K
2545.15%951.43K
1811.42%459.35K
--35.97K
--24.03K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
--137.37K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
--63.62K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-40.96%92.69K
----
--157.00K
---157.00K
----
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
91.68%-60.82K
15.23%-522.49K
-1931.78%-730.81K
-2464.72%-616.35K
---35.97K
---24.03K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
51.83%-641.61K
-101.78%-87.11K
-143.93%-1.33M
-1.23%4.90M
--3.03M
--4.96M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
231.68%714.57K
-102.12%-87.11K
-117.90%-542.65K
-17.15%4.11M
--3.03M
--4.96M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-71.81%-1.36M
-100.00%0.00
---789.35K
--789.35K
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
51.83%-641.61K
-101.78%-87.11K
-143.93%-1.33M
-1.23%4.90M
--3.03M
--4.96M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-18.16%838.45K
-11.42%773.42K
198.26%1.02M
335.69%873.13K
--343.48K
--200.40K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
418.22%798.83K
-57.02%65.03K
-147.40%-251.03K
5.76%151.32K
--529.65K
--143.08K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
121.52%10.98K
-408.50%-44.83K
-146.29%-51.00K
95.37%-8.82K
--110.19K
---190.44K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
111.69%1.64M
-18.16%838.45K
-11.42%773.42K
198.26%1.02M
--873.13K
--343.48K
Dòng tiền tự do
331.78%1.34M
100.87%43.46K
111.85%309.60K
-7.46%-4.97M
---2.61M
---4.63M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI