tradingkey.logo

Work Medical Technology Group Ltd

WOK

0.768USD

-0.007-0.92%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.14MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
118.29%1.60M
23.26%794.70K
--731.18K
--644.73K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
118.29%1.60M
23.26%794.70K
--731.18K
--644.73K
Các khoản phải thu
33.39%14.46M
16.50%10.59M
--10.84M
--9.09M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
1.35%3.33M
344.16%4.46M
--3.29M
--1.01M
-Khoản vay phải thu
-1.43%6.62M
-46.02%3.50M
--6.72M
--6.48M
-Các khoản phải thu khác
443.00%4.50M
63.68%2.62M
--828.42K
--1.60M
Hàng tồn kho
6.01%4.62M
24.52%7.90M
--4.36M
--6.34M
Chi phí trả trước
77.03%24.15K
-93.62%10.51K
--13.64K
--164.76K
Tài sản ngắn hạn khác
117.13%1.46M
151.47%1.82M
--670.98K
--722.65K
Tổng tài sản ngắn hạn
33.36%22.15M
24.44%21.11M
--16.61M
--16.96M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-15.54%6.74M
-29.30%7.89M
--7.98M
--11.16M
-Tài sản cố định
-4.41%17.89M
-26.06%19.03M
--18.71M
--25.74M
-Khấu hao lũy kế
3.87%11.15M
-23.58%11.15M
--10.73M
--14.58M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
5.10%998.45K
4.40%1.10M
--949.96K
--1.05M
Tài sản dài hạn khác
--66.87K
--20.77K
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-12.59%7.81M
-26.24%9.00M
--8.93M
--12.21M
Tổng tài sản
17.30%29.96M
3.23%30.11M
--25.54M
--29.17M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
21.98%2.54M
103.40%2.30M
--2.09M
--1.13M
Chi phí trích trước
24.97%2.01M
306.75%2.32M
--1.61M
--569.30K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
47.97%8.84M
-1.18%6.63M
--5.97M
--6.70M
-Nợ ngắn hạn
47.97%8.84M
-1.18%6.63M
--5.97M
--6.70M
Nợ phải trả hoãn lại
4.31%776.21K
-2.69%1.29M
--744.11K
--1.33M
Nợ ngắn hạn khác
17.34%3.32M
46.05%3.60M
--2.83M
--2.46M
Tổng nợ ngắn hạn
32.73%18.92M
5.12%16.97M
--14.26M
--16.14M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-26.82%50.13K
5.66%97.64K
--68.50K
--92.41K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-26.82%50.13K
5.66%97.64K
--68.50K
--92.41K
Tổng nợ dài hạn
-46.69%50.13K
-68.57%97.64K
--94.04K
--310.62K
Tổng các khoản nợ
32.21%18.97M
3.73%17.06M
--14.35M
--16.45M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%91.26K
-90.13%91.26K
--91.26K
--924.37K
Lợi nhuận giữ lại
1.08%10.47M
20.53%11.83M
--10.36M
--9.82M
Vốn dự trữ
0.00%85.01K
-90.28%85.01K
--85.01K
--874.37K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-53.73%-676.83K
-106.56%-39.68K
---440.28K
--604.53K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-6.74%1.11M
-17.74%1.17M
--1.19M
--1.42M
Tổng vốn chủ sở hữu
-1.83%10.99M
2.59%13.05M
--11.19M
--12.72M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI