Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-wok
/
Work Medical Technology Group Ltd
WOK
0.810
USD
+0.015
+1.89%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
11.82M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Work Medical Technology Group Ltd
0.810
+0.015
+1.89%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
2.00M
118.29%
1.60M
23.26%
794.70K
--
731.18K
--
644.73K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
2.00M
118.29%
1.60M
23.26%
794.70K
--
731.18K
--
644.73K
Các khoản phải thu
--
15.96M
33.39%
14.46M
16.50%
10.59M
--
10.84M
--
9.09M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
876.67K
1.35%
3.33M
344.16%
4.46M
--
3.29M
--
1.01M
-Khoản vay phải thu
--
13.74M
-1.43%
6.62M
-46.02%
3.50M
--
6.72M
--
6.48M
-Các khoản phải thu khác
--
1.35M
443.00%
4.50M
63.68%
2.62M
--
828.42K
--
1.60M
Hàng tồn kho
--
2.98M
6.01%
4.62M
24.52%
7.90M
--
4.36M
--
6.34M
Chi phí trả trước
--
188.10K
77.03%
24.15K
-93.62%
10.51K
--
13.64K
--
164.76K
Tài sản ngắn hạn khác
--
455.76K
117.13%
1.46M
151.47%
1.82M
--
670.98K
--
722.65K
Tổng tài sản ngắn hạn
--
21.58M
33.36%
22.15M
24.44%
21.11M
--
16.61M
--
16.96M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
10.85M
-15.54%
6.74M
-29.30%
7.89M
--
7.98M
--
11.16M
-Tài sản cố định
--
17.22M
-4.41%
17.89M
-26.06%
19.03M
--
18.71M
--
25.74M
-Khấu hao lũy kế
--
6.36M
3.87%
11.15M
-23.58%
11.15M
--
10.73M
--
14.58M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
975.62K
5.10%
998.45K
4.40%
1.10M
--
949.96K
--
1.05M
Tài sản dài hạn khác
--
1.30M
--
66.87K
--
20.77K
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
--
13.13M
-12.59%
7.81M
-26.24%
9.00M
--
8.93M
--
12.21M
Tổng tài sản
--
34.71M
17.30%
29.96M
3.23%
30.11M
--
25.54M
--
29.17M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
769.22K
21.98%
2.54M
103.40%
2.30M
--
2.09M
--
1.13M
Chi phí trích trước
--
358.35K
24.97%
2.01M
306.75%
2.32M
--
1.61M
--
569.30K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
12.88M
47.97%
8.84M
-1.18%
6.63M
--
5.97M
--
6.70M
-Nợ ngắn hạn
--
12.88M
47.97%
8.84M
-1.18%
6.63M
--
5.97M
--
6.70M
Nợ phải trả hoãn lại
--
1.17M
4.31%
776.21K
-2.69%
1.29M
--
744.11K
--
1.33M
Nợ ngắn hạn khác
--
1.94M
17.34%
3.32M
46.05%
3.60M
--
2.83M
--
2.46M
Tổng nợ ngắn hạn
--
18.98M
32.73%
18.92M
5.12%
16.97M
--
14.26M
--
16.14M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
17.20K
-26.82%
50.13K
5.66%
97.64K
--
68.50K
--
92.41K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
17.20K
-26.82%
50.13K
5.66%
97.64K
--
68.50K
--
92.41K
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
17.20K
-46.69%
50.13K
-68.57%
97.64K
--
94.04K
--
310.62K
Tổng các khoản nợ
--
19.00M
32.21%
18.97M
3.73%
17.06M
--
14.35M
--
16.45M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
6.62M
0.00%
91.26K
-90.13%
91.26K
--
91.26K
--
924.37K
Lợi nhuận giữ lại
--
6.99M
1.08%
10.47M
20.53%
11.83M
--
10.36M
--
9.82M
Vốn dự trữ
--
6.62M
0.00%
85.01K
-90.28%
85.01K
--
85.01K
--
874.37K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
-659.98K
-53.73%
-676.83K
-106.56%
-39.68K
--
-440.28K
--
604.53K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
2.77M
-6.74%
1.11M
-17.74%
1.17M
--
1.19M
--
1.42M
Tổng vốn chủ sở hữu
--
15.72M
-1.83%
10.99M
2.59%
13.05M
--
11.19M
--
12.72M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký