tradingkey.logo

Meiwu Technology Co Ltd

WNW
1.490USD
+0.020+1.35%
Đóng cửa 12/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.72MVốn hóa
0.16P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Meiwu Technology Co Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Meiwu Technology Co Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2018Q4
FY2018Q3
Tổng doanh thu
-75.41%72.33K
-99.19%86.16K
-97.00%294.19K
815.90%10.68M
106.18%9.81M
-84.45%1.17M
--4.76M
--7.50M
316.74%3.39M
691.79%1.83M
--813.34K
--231.13K
Doanh thu
-75.41%72.33K
-99.19%86.16K
-97.00%294.19K
815.90%10.68M
106.18%9.81M
-84.45%1.17M
--4.76M
--7.50M
316.74%3.39M
691.79%1.83M
--813.34K
--231.13K
Chi phí doanh thu
-70.32%49.27K
-99.49%42.09K
-98.11%165.99K
710.06%8.23M
142.90%8.79M
-82.49%1.02M
--3.62M
--5.80M
312.96%2.62M
632.86%1.37M
--635.47K
--186.61K
Chi phí hoạt động
-24.91%1.39M
-92.34%814.65K
-76.83%1.85M
58.24%10.64M
72.52%7.99M
-22.94%6.73M
--4.63M
--8.73M
163.40%4.18M
514.67%2.33M
--1.59M
--379.55K
Chi phí R&D
100.23%1.00
-99.36%688.00
-100.05%-427.00
-37.59%107.63K
374.82%857.92K
-36.59%172.44K
--180.68K
--271.93K
-9.15%134.91K
210.94%145.76K
--148.50K
--46.88K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--68.28K
--16.72K
----
----
----
----
--197.31K
--191.01K
529.56%228.45K
3877.71%26.41K
--36.29K
--664.00
Lợi nhuận hoạt động
15.37%-1.32M
-1867.67%-728.49K
-185.63%-1.56M
100.74%41.21K
1344.20%1.82M
-352.78%-5.56M
--125.98K
---1.23M
-1.84%-786.13K
-238.83%-502.88K
---771.91K
---148.41K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
146.07%6.77M
100.00%0.00
-118.64%-14.70M
---29.28K
-5574.54%-6.72M
----
---118.47K
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-96.80%6.98K
114.29%11.31K
137.90%218.01K
-376.44%-79.19K
-724.15%-575.30K
175.21%28.65K
--92.17K
--10.41K
195.36%1.85K
-478.51%-7.13K
--625.00
--1.89K
Thu nhập trước thuế
134.04%5.46M
-966.31%-717.18K
-192.74%-16.04M
98.78%-67.26K
-5596.33%-5.48M
-354.30%-5.53M
--99.68K
---1.22M
-1.69%-784.29K
-248.06%-510.01K
---771.28K
---146.53K
Thuế thu nhập
75.87%-996.00
-275.79%-371.57K
-101.96%-4.13K
--211.37K
--211.14K
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
134.05%5.46M
-24.04%-345.61K
-181.80%-16.03M
94.96%-278.63K
-5808.16%-5.69M
-354.30%-5.53M
--99.68K
---1.22M
-1.69%-784.29K
-248.06%-510.01K
---771.28K
---146.53K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
134.05%5.46M
-24.04%-345.61K
-181.80%-16.03M
94.96%-278.63K
-5808.16%-5.69M
-354.30%-5.53M
--99.68K
---1.22M
-1.69%-784.29K
-248.06%-510.01K
---771.28K
---146.53K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
104.12%9.71K
9.38%-9.71K
-91.69%-235.61K
57.01%-10.71K
-244.86%-122.91K
---24.93K
---35.64K
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
134.50%5.45M
-25.38%-335.90K
-183.79%-15.80M
95.13%-267.91K
-4213.92%-5.57M
-352.26%-5.51M
--135.32K
---1.22M
-1.69%-784.29K
-248.06%-510.01K
---771.28K
---146.53K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
134.50%5.45M
-25.38%-335.90K
-183.79%-15.80M
95.13%-267.91K
-4213.92%-5.57M
-352.26%-5.51M
--135.32K
---1.22M
-1.69%-784.29K
-248.06%-510.01K
---771.28K
---146.53K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
105.12%5.61
8.02%-2.13
-39.33%-109.66
97.63%-2.32
-2317.55%-78.70
-187.14%-97.87
--3.55
---34.08
-1.69%-21.96
-248.12%-14.28
---21.59
---4.10
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
105.12%5.61
8.02%-2.13
-39.33%-109.66
97.63%-2.32
-2317.55%-78.70
-187.14%-97.87
--3.55
---34.08
-1.69%-21.96
-248.12%-14.28
---21.59
---4.10
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI