tradingkey.logo

Meiwu Technology Co Ltd

WNW

1.870USD

+0.015+0.81%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.92MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2018Q4
FY2018Q3
Tổng doanh thu
-75.41%72.33K
-99.19%86.16K
-97.00%294.19K
815.90%10.68M
106.18%9.81M
-84.45%1.17M
--4.76M
--7.50M
316.74%3.39M
691.79%1.83M
--813.34K
--231.13K
Doanh thu
-75.41%72.33K
-99.19%86.16K
-97.00%294.19K
815.90%10.68M
106.18%9.81M
-84.45%1.17M
--4.76M
--7.50M
316.74%3.39M
691.79%1.83M
--813.34K
--231.13K
Chi phí doanh thu
-70.32%49.27K
-99.49%42.09K
-98.11%165.99K
710.06%8.23M
142.90%8.79M
-82.49%1.02M
--3.62M
--5.80M
312.96%2.62M
632.86%1.37M
--635.47K
--186.61K
Chi phí hoạt động
-24.91%1.39M
-92.34%814.65K
-76.83%1.85M
58.24%10.64M
72.52%7.99M
-22.94%6.73M
--4.63M
--8.73M
163.40%4.18M
514.67%2.33M
--1.59M
--379.55K
Chi phí R&D
100.23%1.00
-99.36%688.00
-100.05%-427.00
-37.59%107.63K
374.82%857.92K
-36.59%172.44K
--180.68K
--271.93K
-9.15%134.91K
210.94%145.76K
--148.50K
--46.88K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--68.28K
--16.72K
----
----
----
----
--197.31K
--191.01K
529.56%228.45K
3877.71%26.41K
--36.29K
--664.00
Lợi nhuận hoạt động
15.37%-1.32M
-1867.67%-728.49K
-185.63%-1.56M
100.74%41.21K
1344.20%1.82M
-352.78%-5.56M
--125.98K
---1.23M
-1.84%-786.13K
-238.83%-502.88K
---771.91K
---148.41K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
146.07%6.77M
100.00%0.00
-118.64%-14.70M
---29.28K
-5574.54%-6.72M
----
---118.47K
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-96.80%6.98K
114.29%11.31K
137.90%218.01K
-376.44%-79.19K
-724.15%-575.30K
175.21%28.65K
--92.17K
--10.41K
195.36%1.85K
-478.51%-7.13K
--625.00
--1.89K
Thu nhập trước thuế
134.04%5.46M
-966.31%-717.18K
-192.74%-16.04M
98.78%-67.26K
-5596.33%-5.48M
-354.30%-5.53M
--99.68K
---1.22M
-1.69%-784.29K
-248.06%-510.01K
---771.28K
---146.53K
Thuế thu nhập
75.87%-996.00
-275.79%-371.57K
-101.96%-4.13K
--211.37K
--211.14K
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
134.05%5.46M
-24.04%-345.61K
-181.80%-16.03M
94.96%-278.63K
-5808.16%-5.69M
-354.30%-5.53M
--99.68K
---1.22M
-1.69%-784.29K
-248.06%-510.01K
---771.28K
---146.53K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
134.05%5.46M
-24.04%-345.61K
-181.80%-16.03M
94.96%-278.63K
-5808.16%-5.69M
-354.30%-5.53M
--99.68K
---1.22M
-1.69%-784.29K
-248.06%-510.01K
---771.28K
---146.53K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
104.12%9.71K
9.38%-9.71K
-91.69%-235.61K
57.01%-10.71K
-244.86%-122.91K
---24.93K
---35.64K
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
134.50%5.45M
-25.38%-335.90K
-183.79%-15.80M
95.13%-267.91K
-4213.92%-5.57M
-352.26%-5.51M
--135.32K
---1.22M
-1.69%-784.29K
-248.06%-510.01K
---771.28K
---146.53K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
134.50%5.45M
-25.38%-335.90K
-183.79%-15.80M
95.13%-267.91K
-4213.92%-5.57M
-352.26%-5.51M
--135.32K
---1.22M
-1.69%-784.29K
-248.06%-510.01K
---771.28K
---146.53K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
105.12%5.61
8.02%-2.13
-39.33%-109.66
97.63%-2.32
-2317.55%-78.70
-187.14%-97.87
--3.55
---34.08
-1.69%-21.96
-248.12%-14.28
---21.59
---4.10
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
105.12%5.61
8.02%-2.13
-39.33%-109.66
97.63%-2.32
-2317.55%-78.70
-187.14%-97.87
--3.55
---34.08
-1.69%-21.96
-248.12%-14.28
---21.59
---4.10
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI