tradingkey.logo

Meiwu Technology Co Ltd

WNW

1.870USD

+0.015+0.81%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.92MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
170.21%43.40M
-80.41%3.09M
-32.28%16.06M
-35.49%15.78M
-10.95%23.72M
4944.77%24.47M
--26.63M
--484.98K
--618.05K
--807.50K
--395.95K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
170.21%43.40M
-80.41%3.09M
-32.28%16.06M
-35.49%15.78M
-10.95%23.72M
4944.77%24.47M
--26.63M
--484.98K
--546.29K
--807.50K
--395.95K
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
--71.76K
----
----
Các khoản phải thu
314.69%17.55M
149.83%16.77M
-27.20%4.23M
-33.16%6.71M
529.48%5.81M
-63.55%10.04M
--923.40K
--27.55M
--635.94K
--314.10K
--197.37K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-100.00%0.00
-60.30%1.99M
-28.91%2.87M
466.15%5.01M
833.82%4.04M
--884.65K
--433.00K
--0.00
----
----
----
-Khoản vay phải thu
2036.50%16.55M
985.16%13.84M
-43.97%774.47K
-77.31%1.28M
497.75%1.38M
-79.44%5.62M
--231.23K
--27.34M
--606.01K
--314.10K
--170.83K
-Các khoản phải thu khác
71.92%1.00M
119.27%936.15K
50.57%582.62K
-87.92%426.94K
49.31%386.95K
1612.44%3.53M
--259.17K
--206.40K
--29.93K
----
--26.54K
Hàng tồn kho
-100.00%0.00
-64.16%92.93K
-72.41%95.12K
-22.80%259.27K
-20.36%344.82K
24.04%335.84K
--432.95K
--270.76K
--253.09K
--76.97K
--24.93K
Chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
----
----
--122.76K
--85.56K
--94.77K
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
--1.33K
--1.36K
----
----
----
----
----
----
--50.76K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
198.92%60.95M
-12.31%19.95M
-31.75%20.39M
-34.70%22.75M
6.73%29.87M
23.10%34.84M
--27.99M
--28.31M
--1.63M
--1.33M
--713.02K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-100.00%0.00
-56.74%124.58K
-52.43%195.53K
-37.46%287.98K
37.29%410.99K
-52.72%460.51K
--299.35K
--973.93K
--1.26M
--1.31M
--1.43M
-Tài sản cố định
----
--766.40K
--784.46K
----
----
----
----
----
--1.62M
--1.57M
--1.63M
-Khấu hao lũy kế
----
--641.83K
--588.94K
----
----
----
----
----
--355.65K
--267.27K
--201.56K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
-100.00%0.00
18.20%14.46M
--7.70M
--12.23M
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--9.89K
----
----
--44.31K
--351.33K
--317.37K
--41.67K
Tổng tài sản dài hạn
-100.00%0.00
-99.16%124.58K
-97.59%195.53K
16.18%14.75M
2613.02%8.12M
1146.53%12.69M
--299.35K
--1.02M
--1.61M
--1.62M
--1.47M
Tổng tài sản
196.08%60.95M
-46.46%20.08M
-45.82%20.58M
-21.11%37.50M
34.31%38.00M
62.11%47.54M
--28.29M
--29.32M
--3.24M
--2.96M
--2.19M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.15M
Chi phí trích trước
-92.55%232.00K
68.81%4.12M
58.58%3.12M
166.95%2.44M
111.67%1.96M
-41.20%914.75K
--928.07K
--1.56M
--374.95K
--72.17K
--129.60K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
40.39%408.69K
25.88%418.31K
8.51%291.11K
606.23%332.31K
--268.29K
--47.05K
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-57.62%425.83K
5.28%1.09M
34.50%1.00M
-79.76%1.04M
-35.24%747.09K
213.45%5.13M
--1.15M
--1.64M
--1.45M
--1.47M
--601.01K
Nợ ngắn hạn khác
-57.62%425.83K
5.28%1.09M
34.50%1.00M
-79.76%1.04M
-35.24%747.09K
213.45%5.13M
--1.15M
--1.64M
--1.45M
--1.47M
--1.75M
Tổng nợ ngắn hạn
-91.14%676.16K
-14.65%7.55M
-8.52%7.64M
4.14%8.84M
119.21%8.35M
46.05%8.49M
--3.81M
--5.82M
--3.22M
--2.40M
--2.49M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.65%20.61K
-96.28%193.74K
1328.13%5.91M
1171.56%5.20M
--414.07K
--409.29K
--766.02K
--805.55K
--895.93K
-Nợ dài hạn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-96.97%156.03K
1293.32%5.77M
--5.15M
--414.07K
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
-100.00%0.00
-85.70%20.61K
-25.72%37.70K
--144.16K
-87.60%50.76K
--0.00
--409.29K
--766.02K
--805.55K
--895.93K
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
--2.88M
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-67.16%1.29M
0.05%3.82M
-59.00%3.93M
-73.74%3.81M
39.91%9.59M
89.89%14.52M
--6.86M
--7.65M
--1.67M
--1.96M
--895.93K
Tổng các khoản nợ
-82.99%1.97M
-10.22%11.36M
-35.51%11.57M
-45.00%12.66M
68.22%17.94M
70.95%23.01M
--10.66M
--13.46M
--4.89M
--4.35M
--3.39M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
108.26%92.71M
0.00%44.52M
15.41%44.52M
20.96%44.52M
64.94%38.57M
67.45%36.80M
--23.39M
--21.98M
--1.00M
--443.56K
--181.05K
Lợi nhuận giữ lại
15.43%-28.03M
-93.00%-33.48M
-94.06%-33.15M
-50.67%-17.35M
-184.25%-17.08M
-87.39%-11.51M
---6.01M
---6.14M
---2.71M
---1.93M
---1.42M
Vốn dự trữ
108.26%92.71M
0.00%44.52M
15.41%44.52M
20.96%44.52M
64.94%38.57M
67.45%36.80M
--23.39M
--21.98M
--1.00M
--443.56K
--181.05K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-171.19%-5.30M
11.62%-1.91M
-52.42%-1.95M
-193.18%-2.16M
-605.20%-1.28M
-2737.89%-737.40K
--253.74K
--27.95K
--57.25K
--86.16K
--32.52K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
0.00%-398.45K
-150.65%-408.16K
-161.92%-398.45K
-457.35%-162.84K
-3445.23%-152.13K
---29.22K
---4.29K
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
554.15%58.98M
-64.92%8.71M
-55.05%9.02M
1.31%24.84M
13.79%20.06M
54.60%24.52M
--17.63M
--15.86M
---1.65M
---1.40M
---1.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI