Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-wnw
/
Meiwu Technology Co Ltd
WNW
1.890
USD
+0.035
+1.89%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
5.99M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Meiwu Technology Co Ltd
1.890
+0.035
+1.89%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2018Q4
FY2018Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
82.92%
-1.21M
-3752.59%
-12.85M
-255.78%
-7.09M
96.69%
-333.64K
362.88%
4.55M
-44.72%
-10.07M
--
-1.73M
--
-6.96M
-80.55%
-544.58K
185.44%
135.52K
--
-301.62K
--
-158.62K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
5.46M
--
-345.61K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
99.68K
--
-1.22M
-1.69%
-784.29K
-248.06%
-510.01K
--
-771.28K
--
-146.53K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--
68.28K
--
58.77K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
341.83K
--
191.01K
529.56%
228.45K
3877.71%
26.41K
--
36.29K
--
664.00
Các mục phi tiền mặt khác
--
1.43M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-53.82K
--
--
--
-7.24K
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
--
52.09K
--
-12.57M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-2.09M
--
-5.93M
-95.73%
18.49K
4953.96%
619.12K
--
433.37K
--
-12.76K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
-11.01M
--
-12.47M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-79.62K
--
281.45K
-1649.85%
-296.75K
-784.65%
-145.31K
--
19.15K
--
21.22K
-Thay đổi hàng tồn kho
--
-2.19K
--
2.19K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-153.08K
--
1.28M
-331.79%
-175.40K
-4864.76%
-55.51K
--
-40.62K
--
-1.12K
-Thay đổi chi phí trả trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
79.11%
-35.78K
--
4.88K
--
-171.26K
--
0.00
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
44.35K
--
0.00
-208.33%
-29.77K
-359.09%
-324.57K
--
27.48K
--
-70.70K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
38.17K
--
88.87K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-510.23K
--
-3.74M
-150.12%
-58.64K
16980.93%
922.37K
--
117.00K
--
5.40K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
82.92%
-1.21M
-3752.59%
-12.85M
-255.78%
-7.09M
96.69%
-333.64K
362.88%
4.55M
-44.72%
-10.07M
--
-1.73M
--
-6.96M
-80.55%
-544.58K
185.44%
135.52K
--
-301.62K
--
-158.62K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
22.35K
--
58.85K
143.41%
32.51K
-79.06%
3.43K
--
13.36K
--
16.37K
Chi phí vốn
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
22.35K
--
58.85K
143.41%
32.51K
-79.06%
3.43K
--
13.36K
--
16.37K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
22.35K
--
58.85K
143.41%
32.51K
-79.06%
3.43K
--
13.36K
--
16.37K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
-943.38K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-72.37K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
26.50M
--
--
126.05%
70.96K
--
812.00
--
-272.36K
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-113.96%
-943.38K
100.00%
0.00
676313.01%
6.76M
-25026.90%
-6.76M
-100.00%
999.00
54.27%
-26.91K
--
26.48M
--
-58.85K
88.13%
-33.92K
84.02%
-2.62K
--
-285.72K
--
-16.37K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
38271.35%
45.94M
-82.39%
27.66K
102.50%
119.73K
-97.95%
157.07K
-787.11%
-4.79M
1745.29%
7.67M
--
697.59K
--
415.69K
-56.46%
279.51K
66.41%
308.34K
--
642.04K
--
185.29K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
176.81K
--
-176.81K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
455.76K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
47.75M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-1.98M
--
204.47K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
241.83K
--
415.69K
-56.46%
279.51K
66.41%
308.34K
--
642.04K
--
185.29K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
38271.35%
45.94M
-82.39%
27.66K
102.50%
119.73K
-97.95%
157.07K
-787.11%
-4.79M
1745.29%
7.67M
--
697.59K
--
415.69K
-56.46%
279.51K
66.41%
308.34K
--
642.04K
--
185.29K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-80.40%
3.09M
-32.28%
16.06M
-35.49%
15.78M
-10.95%
23.72M
4944.77%
24.47M
278.98%
26.63M
--
484.98K
--
7.03M
1889.12%
807.50K
1135.15%
395.95K
--
40.60K
--
32.06K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
14380.98%
40.30M
-63.47%
-12.97M
137.14%
278.32K
-265.88%
-7.93M
-102.87%
-749.35K
66.86%
-2.17M
--
26.15M
--
-6.54M
-544.52%
-261.21K
4719.67%
411.55K
--
58.76K
--
8.54K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-810.30%
-3.48M
85.73%
-141.76K
196.56%
490.42K
-480.57%
-993.56K
-172.02%
-507.88K
331.07%
261.07K
--
705.23K
--
60.56K
828.89%
37.78K
-1580.65%
-29.70K
--
4.07K
--
-1.77K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
170.18%
43.40M
-80.40%
3.09M
-32.28%
16.06M
-35.49%
15.78M
-10.95%
23.72M
4944.77%
24.47M
--
26.63M
--
484.98K
449.82%
546.29K
1889.12%
807.50K
--
99.36K
--
40.60K
Dòng tiền tự do
--
-1.21M
--
-12.85M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.75M
--
-7.02M
-83.21%
-577.09K
175.49%
132.09K
--
-314.98K
--
-174.99K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký