tradingkey.logo

WiMi Hologram Cloud Inc

WIMI
2.920USD
+0.130+4.66%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
37.55MVốn hóa
0.02P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của WiMi Hologram Cloud Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của WiMi Hologram Cloud Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019Q1
FY2018Q1
Tổng doanh thu
-21.68%251.11M
9.84%290.82M
29.29%320.61M
-39.04%264.76M
-40.61%247.98M
-15.87%434.31M
-29.85%417.55M
202.19%516.25M
--595.18M
--170.84M
59.45%78.49M
--49.23M
Doanh thu
-21.68%251.11M
9.84%290.82M
29.29%320.61M
-39.04%264.76M
-40.61%247.98M
-15.87%434.31M
-29.85%417.55M
202.19%516.25M
--595.18M
--170.84M
59.45%78.49M
--49.23M
Chi phí doanh thu
-18.95%184.70M
10.59%203.24M
20.44%227.89M
-47.50%183.78M
-41.06%189.21M
-3.62%350.03M
-32.92%321.03M
207.71%363.19M
--478.55M
--118.03M
40.90%22.60M
--16.04M
Chi phí hoạt động
-53.05%240.86M
-0.54%294.14M
3.70%513.00M
-33.98%295.73M
-13.85%494.71M
-8.76%447.92M
-25.39%574.27M
227.96%490.91M
--769.75M
--149.68M
52.00%36.46M
--23.99M
Chi phí R&D
-54.49%35.87M
-17.80%75.82M
-70.98%78.82M
31.76%92.24M
291.16%271.61M
-18.73%70.01M
-0.34%69.44M
463.63%86.14M
--69.67M
--15.28M
-13.01%1.42M
--1.64M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
89.26%3.60M
114.50%2.41M
-64.71%1.90M
-77.89%1.13M
-35.78%5.40M
--5.09M
--8.40M
----
----
----
14.69%3.39M
--2.95M
Chi phí hoạt động khác
----
----
117.20%9.67M
----
-96.78%4.45M
----
--138.38M
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
105.33%10.25M
89.25%-3.33M
22.02%-192.39M
-127.68%-30.97M
-57.43%-246.73M
-153.70%-13.60M
10.22%-156.73M
19.77%25.33M
---174.57M
--21.15M
66.53%42.03M
--25.24M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
1512.47%112.45M
662.52%51.50M
110.48%6.97M
1508.94%6.75M
-1.54%3.31M
--419.78K
606.63%3.37M
----
--476.23K
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
684.93%603.40K
-46.21%522.78K
-80.83%76.87K
-47.53%971.80K
-94.33%401.11K
--1.85M
85.23%7.07M
----
--3.82M
----
12650.08%1.26M
--9.88K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-81.46%8.63M
-802.03%-43.13M
173.67%46.54M
124.49%6.14M
-2635.60%-63.18M
---25.09M
-79.73%2.49M
----
--12.29M
----
100.48%7.99K
---1.67M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-2851.93%-1.42M
2851.93%1.42M
-160.08%-47.98K
-97.75%47.98K
144.34%79.85K
--2.13M
---180.09K
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
89.89%-36.00M
----
-803.25%-356.08M
----
68.83%-39.42M
----
---126.48M
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
414.96%2.91M
1153.30%7.74M
-47.94%565.06K
-77.97%617.65K
159.32%1.09M
-52.25%2.80M
-481.27%-1.83M
115.15%5.87M
---314.77K
--2.73M
696.00%597.31K
--75.04K
Thu nhập trước thuế
119.46%96.22M
174.41%13.68M
-43.23%-494.51M
47.75%-18.38M
-20.53%-345.25M
-212.76%-35.19M
-72.62%-286.44M
30.67%31.21M
---165.93M
--23.88M
75.04%41.38M
--23.64M
Thuế thu nhập
301.27%5.17M
3155.04%1.39M
10.98%-2.57M
105.80%42.70K
-3764.16%-2.89M
19.45%-736.25K
-95.90%78.78K
-193.11%-914.00K
--1.92M
--981.66K
174.98%3.88M
--1.41M
Doanh thu sau thuế
118.51%91.05M
166.69%12.29M
-43.69%-491.94M
46.51%-18.43M
-19.49%-342.37M
-207.26%-34.45M
-70.69%-286.51M
40.27%32.12M
---167.86M
--22.90M
68.69%37.49M
--22.23M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
118.51%91.05M
166.69%12.29M
-43.69%-491.94M
46.51%-18.43M
-19.49%-342.37M
-207.26%-34.45M
-70.69%-286.51M
40.27%32.12M
---167.86M
--22.90M
68.69%37.49M
--22.23M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
137.11%27.07M
128.49%4.62M
-196.78%-72.94M
-395.55%-16.23M
43.44%-24.58M
-78.06%5.49M
-799.76%-43.45M
--25.03M
--6.21M
--0.00
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
115.27%63.98M
449.23%7.66M
-31.85%-419.00M
94.51%-2.19M
-30.75%-317.79M
-663.70%-39.94M
-39.64%-243.06M
-69.06%7.09M
---174.07M
--22.90M
68.69%37.49M
--22.23M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
115.27%63.98M
449.23%7.66M
-31.85%-419.00M
94.51%-2.19M
-30.75%-317.79M
-663.70%-39.94M
-39.64%-243.06M
-69.06%7.09M
---174.07M
--22.90M
68.69%37.49M
--22.23M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
127.44%6.51
406.52%0.39
-28.78%-23.74
94.51%-0.13
-30.62%-18.43
-630.09%-2.32
-21.38%-14.11
-79.13%0.44
---11.63
--2.10
68.68%3.22
--1.91
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
127.44%6.51
406.52%0.39
-28.78%-23.74
94.51%-0.13
-30.62%-18.43
-630.09%-2.32
-21.38%-14.11
-79.13%0.44
---11.63
--2.10
68.68%3.22
--1.91
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI