Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-wimi
/
WiMi Hologram Cloud Inc
WIMI
3.540
USD
+0.240
+7.27%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
3.540
USD
+3.540
Sau giờ giao dịch (ET)
34.77M
Vốn hóa
--
P/E TTM
WiMi Hologram Cloud Inc
3.540
+0.240
+7.27%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2019Q4
FY2019Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
147.91%
1.92B
83.98%
1.16B
26.60%
773.84M
-14.76%
631.58M
-22.18%
611.23M
--
740.97M
--
785.44M
--
--
--
129.05M
--
137.56M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
216.56%
1.07B
18.47%
502.71M
-40.96%
338.18M
-39.86%
424.34M
-23.82%
572.78M
--
705.62M
--
751.90M
--
--
--
129.05M
--
137.56M
-Đầu tư ngắn hạn
94.63%
847.93M
218.12%
659.28M
1033.09%
435.66M
486.25%
207.24M
14.63%
38.45M
--
35.35M
--
33.54M
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
-0.03%
23.71M
-45.65%
21.60M
16.59%
23.72M
-25.14%
39.73M
-74.58%
20.35M
--
53.08M
--
80.03M
--
--
--
36.12M
--
60.13M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-0.03%
23.71M
-45.18%
21.60M
16.59%
23.72M
-21.94%
39.40M
-22.45%
20.35M
--
50.47M
--
26.24M
--
--
--
36.12M
--
60.13M
-Khoản vay phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
26.16M
--
--
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
-87.06%
337.52K
-100.00%
0.00
--
2.61M
--
27.63M
--
--
--
--
--
--
Hàng tồn kho
--
--
--
--
--
--
-58.67%
1.49M
-64.87%
2.40M
--
3.62M
--
6.84M
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
20.25%
71.15M
25.31%
70.50M
63.99%
59.17M
28.25%
56.26M
2.90%
36.08M
--
43.86M
--
35.06M
--
--
--
6.08M
--
3.78M
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
55.72K
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-99.96%
442.56K
--
442.56K
--
1.12B
--
6.26M
--
12.58M
Tổng tài sản ngắn hạn
135.00%
2.01B
72.02%
1.25B
27.86%
856.73M
-13.41%
729.06M
-26.19%
670.06M
-25.00%
841.97M
--
907.82M
--
1.12B
--
177.51M
--
214.06M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
37.46%
127.39M
269.96%
90.97M
261.62%
92.67M
-11.98%
24.59M
-8.78%
25.63M
--
27.94M
--
28.10M
--
--
--
769.47K
--
1.16M
-Tài sản cố định
78.14%
173.85M
228.92%
98.00M
224.48%
97.59M
-6.65%
29.79M
--
30.08M
--
31.92M
--
--
--
--
--
2.92M
--
2.95M
-Khấu hao lũy kế
844.91%
46.46M
34.98%
7.02M
10.51%
4.92M
30.78%
5.20M
--
4.45M
--
3.98M
--
--
--
--
--
2.15M
--
1.78M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
--
--
--
--
--
-17.67%
249.68M
-17.98%
250.05M
--
303.26M
--
304.86M
--
--
--
379.62M
--
387.18M
Chi phí trả trước dài hạn
-99.98%
16.54K
-51.58%
69.11M
-51.99%
69.12M
-0.90%
142.72M
-0.06%
143.96M
--
144.02M
--
144.05M
--
--
--
1.25M
--
675.87K
Tài sản dài hạn khác
-99.35%
456.88K
-51.58%
69.11M
-51.30%
70.11M
-3.69%
142.72M
-2.65%
143.96M
-79.24%
148.20M
--
147.89M
--
713.72M
--
1.25M
--
675.87K
Tổng tài sản dài hạn
-20.21%
139.05M
-70.83%
171.60M
-70.47%
174.28M
-8.80%
588.21M
-1.16%
590.28M
-9.63%
644.98M
--
597.21M
--
713.72M
--
385.99M
--
392.37M
Tổng tài sản
108.76%
2.15B
8.23%
1.43B
-18.20%
1.03B
-11.41%
1.32B
-16.26%
1.26B
-19.03%
1.49B
--
1.51B
--
1.84B
--
563.50M
--
606.44M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%
0.00
775.72%
322.58M
697.21%
170.50M
167.49%
36.84M
--
21.39M
--
13.77M
--
--
--
--
--
22.67K
--
18.41K
Chi phí trích trước
-7.36%
989.52K
-3.88%
1.09M
-44.06%
1.07M
-35.33%
1.13M
--
1.91M
--
1.75M
--
--
--
--
--
2.26M
--
1.09M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
819.41%
124.12M
1824.67%
163.60M
-68.18%
13.50M
120.57%
8.50M
112.11%
42.42M
--
3.85M
--
20.00M
--
--
--
70.99M
--
0.00
-Nợ ngắn hạn
819.41%
124.12M
1824.67%
163.60M
--
13.50M
--
8.50M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
-98.00%
3.61M
513.29%
336.37M
454.75%
180.89M
-34.83%
54.85M
48.88%
32.61M
--
84.16M
--
21.90M
--
--
--
526.25K
--
633.25K
Tổng nợ ngắn hạn
218.72%
744.12M
362.96%
532.76M
114.03%
233.47M
-11.07%
115.08M
18.88%
109.08M
--
129.40M
--
91.76M
--
--
--
122.13M
--
54.99M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-35.26%
23.30M
-52.23%
20.51M
16703.54%
35.99M
182.91%
42.93M
-99.69%
214.19K
--
15.17M
--
68.55M
--
0.00
--
16.04M
--
194.08M
-Nợ dài hạn
-37.19%
22.60M
-52.61%
20.10M
--
35.99M
190.56%
42.42M
-100.00%
0.00
--
14.60M
--
67.14M
--
--
--
16.04M
--
194.08M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
696.55K
-20.65%
403.33K
-100.00%
0.00
-11.52%
508.31K
-84.85%
214.19K
--
574.48K
--
1.41M
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-35.26%
23.30M
-54.03%
20.51M
1801.03%
35.99M
128.05%
44.61M
-97.43%
1.89M
--
19.56M
--
73.80M
--
--
--
18.66M
--
197.70M
Tổng các khoản nợ
184.79%
767.42M
246.47%
553.26M
142.81%
269.47M
7.20%
159.69M
-32.97%
110.98M
-27.35%
148.96M
--
165.56M
--
205.03M
--
140.78M
--
252.69M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
14.20%
1.84B
6.51%
1.65B
3.58%
1.61B
6.39%
1.55B
6.72%
1.55B
--
1.46B
--
1.45B
--
--
--
168.23M
--
168.23M
Lợi nhuận giữ lại
7.83%
-843.04M
-85.25%
-907.02M
-85.35%
-914.68M
-178.67%
-489.63M
-263.50%
-493.49M
--
-175.71M
--
-135.76M
--
--
--
251.38M
--
186.67M
Vốn dự trữ
14.20%
1.84B
6.51%
1.65B
3.58%
1.61B
6.39%
1.55B
6.72%
1.55B
--
1.46B
--
1.45B
--
--
--
168.17M
--
168.17M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-90.53%
5.63M
-67.45%
4.76M
886.03%
59.48M
182.65%
14.61M
86.24%
-7.57M
--
-17.68M
--
-54.97M
--
--
--
3.10M
--
-1.16M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
4401.86%
385.75M
50.48%
122.66M
-91.25%
8.57M
10.93%
81.51M
29.84%
97.90M
--
73.48M
--
75.40M
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
81.86%
1.38B
-24.63%
872.47M
-33.74%
761.54M
-13.48%
1.16B
-14.19%
1.15B
-17.98%
1.34B
--
1.34B
--
1.63B
--
422.72M
--
353.75M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký