tradingkey.logo

WiMi Hologram Cloud Inc

WIMI

3.570USD

+0.270+8.18%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
35.06MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2019Q1
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
313.09%382.67M
3785.54%150.23M
139.86%92.64M
28.96%-4.08M
-499.92%-232.42M
-13112.99%-5.74M
--58.12M
--44.10K
71.30%35.83M
--20.92M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
118.51%91.05M
166.69%12.29M
-43.69%-491.94M
46.51%-18.43M
-19.49%-342.37M
-207.26%-34.45M
---286.51M
--32.12M
68.69%37.49M
--22.23M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-84.18%39.44M
225.33%2.41M
356.74%249.39M
-85.42%741.84K
-64.77%54.60M
-49.74%5.09M
--154.98M
--10.12M
14.69%3.39M
--2.95M
Thuế hoãn lại
85.58%-384.62K
--932.13K
2.52%-2.67M
100.00%0.00
-114.49%-2.74M
41.52%-1.02M
---1.28M
---1.75M
-37.24%-515.48K
---375.61K
Các mục phi tiền mặt khác
99.16%-645.20K
19.15%-3.25M
-969.71%-76.45M
-55.12%-4.02M
-93.23%8.79M
-221.76%-2.59M
--129.82M
--2.13M
27.39%2.13M
--1.67M
Thay đổi trong vốn lưu động
-19.66%232.03M
5922.53%99.54M
1023.04%288.81M
-106.81%-1.71M
-157.55%-31.29M
156.90%25.10M
--54.37M
---44.11M
-19.88%-6.67M
---5.56M
-Thay đổi các khoản phải thu
-102.87%-2.89M
119.94%2.90M
519.67%100.49M
27.72%-14.52M
-66.88%16.22M
49.25%-20.09M
--48.96M
---39.59M
-101.07%-14.26M
---7.09M
-Thay đổi hàng tồn kho
----
----
9.18%1.49M
-72.32%909.05K
109.15%1.37M
155.83%3.28M
---14.96M
---5.88M
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-107.78%-5.20M
60.90%-8.28M
638.66%66.83M
-156.47%-21.18M
-39.34%9.05M
78.79%-8.26M
--14.91M
---38.94M
65.00%-634.11K
---1.81M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
69.83%238.97M
1340.00%108.70M
1914.65%140.71M
329.99%7.55M
-65.56%6.98M
-75.11%1.76M
--20.28M
--7.05M
-111.95%-331.45K
--2.77M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-33.50%-10.18M
-49.86%3.40M
87.03%-7.62M
-85.48%6.79M
-859.77%-58.78M
93.17%46.77M
---6.12M
--24.21M
108.28%35.95K
---434.31K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
313.09%382.67M
3785.54%150.23M
139.86%92.64M
28.96%-4.08M
-499.92%-232.42M
-13112.99%-5.74M
--58.12M
--44.10K
71.30%35.83M
--20.92M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-99.96%25.35K
-98.52%3.29K
47108.43%67.85M
-82.22%222.31K
-5595.70%-144.33K
-99.25%1.25M
---2.53K
--167.70M
5147.42%226.85K
--4.32K
Chi phí vốn
-99.96%25.35K
-98.52%3.29K
--67.85M
-82.22%222.31K
----
-99.25%1.25M
--0.00
--167.70M
5147.42%226.85K
--4.32K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-99.96%25.35K
-98.52%3.29K
47108.43%67.85M
-82.22%222.31K
-5595.70%-144.33K
-99.25%1.25M
---2.53K
--167.70M
5147.42%226.85K
--4.32K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
3293.53%159.14M
100.00%0.00
75.62%-4.98M
---49.07M
---20.44M
----
---2.85M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
13.17%-198.20M
-30.44%-218.54M
-157.02%-228.26M
-13794.70%-167.55M
-1083.97%-88.81M
84.86%-1.21M
--9.03M
---7.96M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
-100.00%0.00
101.62%817.90K
--54.10M
---50.60M
--0.00
86.62%-3.36M
---25.09M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-44.72%-198.22M
-30.26%-218.55M
-47.54%-136.97M
-6600.99%-167.77M
-49.71%-92.83M
101.47%2.58M
---62.01M
---175.66M
74.36%-6.43M
---25.09M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
3214.88%381.04M
1680.72%286.57M
-106.89%-12.23M
123.39%16.09M
10449.44%177.67M
-111.91%-68.81M
--1.68M
--577.73M
---45.02M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
4291.89%512.79M
733.99%134.21M
-131.72%-12.23M
123.43%16.09M
618.77%38.57M
-289.94%-68.68M
--5.37M
---17.61M
---45.02M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--20.61M
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--508.13M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---152.36M
--152.36M
----
100.00%0.00
3722.85%139.10M
---131.28K
---3.84M
--0.00
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
3214.88%381.04M
1680.72%286.57M
-106.89%-12.23M
123.39%16.09M
10449.44%177.67M
-111.91%-68.81M
--1.68M
--577.73M
---45.02M
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
18.47%502.71M
-40.96%338.18M
-39.90%424.34M
-23.87%572.78M
-7.30%706.06M
100.72%752.35M
--761.68M
--374.82M
1100.07%151.95M
--12.66M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
759.01%567.81M
210.84%164.53M
35.35%-86.16M
-220.73%-148.45M
-1327.73%-133.28M
-111.76%-46.28M
---9.34M
--393.57M
-259.56%-14.38M
---4.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
107.83%2.32M
-834.76%-53.72M
-307.01%-29.60M
-71.54%7.31M
300.60%14.30M
400.76%25.69M
---7.13M
---8.54M
612.04%1.24M
--174.08K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
216.56%1.07B
18.47%502.71M
-40.96%338.18M
-39.90%424.34M
-23.87%572.78M
-8.11%706.06M
--752.35M
--768.40M
1488.29%137.56M
--8.66M
Dòng tiền tự do
1443.52%382.65M
3594.86%150.23M
110.67%24.79M
38.49%-4.30M
-499.92%-232.42M
95.83%-6.99M
--58.12M
---167.65M
70.25%35.60M
--20.91M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI