tradingkey.logo

GeneDx Holdings Corp

WGS

101.600USD

-0.350-0.34%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.92BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
39.56%87.11M
66.57%95.64M
44.22%76.87M
44.77%70.51M
44.70%62.42M
-6.41%57.42M
-35.96%53.30M
34.66%48.71M
-20.03%43.14M
6.14%61.35M
92.77%83.23M
-23.07%36.17M
-15.98%53.94M
-9.63%57.80M
11.84%43.18M
56.19%47.02M
37.61%64.20M
--63.96M
--38.61M
--30.10M
--46.66M
Doanh thu
40.35%85.76M
70.60%94.20M
49.01%77.42M
48.90%69.44M
46.01%61.10M
-6.96%55.21M
-36.24%51.95M
37.15%46.63M
-20.28%41.85M
5.73%59.34M
96.79%81.49M
-24.10%34.00M
-16.36%52.49M
-8.87%56.13M
9.28%41.41M
50.37%44.80M
36.23%62.76M
--61.59M
--37.89M
--29.80M
--46.07M
Chi phí doanh thu
14.51%28.64M
10.39%29.43M
3.57%29.05M
-7.97%27.56M
-10.36%25.01M
-65.67%26.66M
-59.76%28.04M
-54.46%29.95M
-42.25%27.90M
59.82%77.68M
35.34%69.69M
36.51%65.77M
-29.49%48.32M
-33.33%48.60M
40.94%51.49M
33.89%48.18M
74.63%68.52M
--72.89M
--36.53M
--35.98M
--39.24M
Chi phí hoạt động
20.48%91.67M
7.10%86.83M
-1.33%84.65M
-17.83%81.09M
-24.43%76.08M
-78.61%81.08M
-48.02%85.80M
-46.04%98.69M
-26.07%100.68M
118.02%378.98M
25.95%165.06M
97.79%182.89M
-47.40%136.18M
-8.03%173.82M
38.50%131.05M
51.37%92.46M
252.60%258.90M
--189.00M
--94.62M
--61.09M
--73.43M
Chi phí R&D
7.33%12.21M
-0.31%11.29M
-18.29%11.44M
-14.35%10.69M
-17.24%11.37M
-25.55%11.33M
23.06%14.01M
-50.43%12.48M
-29.42%13.74M
-26.22%15.22M
-30.31%11.38M
139.66%25.18M
-62.48%19.47M
-33.07%20.62M
-13.60%16.33M
15.45%10.51M
303.85%51.88M
--30.81M
--18.90M
--9.10M
--12.85M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
8.19%5.68M
102.69%12.35M
-31.63%5.93M
-49.50%5.22M
-39.23%5.25M
-83.23%6.09M
-39.37%8.67M
15.26%10.33M
48.82%8.64M
527.09%36.34M
160.46%14.30M
59.53%8.96M
18.38%5.80M
61.56%5.79M
79.03%5.49M
109.51%5.62M
104.42%4.90M
--3.59M
--3.07M
--2.68M
--2.40M
Chi phí hoạt động khác
----
4025.00%785.00K
28.36%774.00K
445.38%3.17M
-6.79%974.00K
-100.01%-20.00K
108.06%603.00K
93.53%-919.00K
118.07%1.04M
9513.96%204.49M
-1739.91%-7.48M
-1699.10%-14.20M
-3582.80%-5.78M
-32.60%2.13M
-76.41%456.00K
183.15%888.00K
-107.15%-157.00K
--3.16M
--1.93M
---1.07M
--2.19M
Lợi nhuận hoạt động
66.68%-4.55M
137.22%8.81M
76.06%-7.78M
78.84%-10.58M
76.26%-13.66M
92.55%-23.66M
60.29%-32.49M
65.93%-49.98M
30.03%-57.54M
-173.76%-317.63M
6.88%-81.82M
-222.83%-146.72M
57.76%-82.24M
7.22%-116.02M
-56.87%-87.87M
-46.69%-45.45M
-627.26%-194.70M
---125.05M
---56.02M
---30.98M
---26.77M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
5.72%1.05M
345.03%1.70M
2611.11%732.00K
5063.64%1.14M
3588.89%996.00K
4144.44%382.00K
28.57%27.00K
-33.33%22.00K
-57.14%27.00K
-88.16%9.00K
-93.71%21.00K
--33.00K
--63.00K
--76.00K
--334.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
7.20%640.00K
--698.00K
--843.00K
42.81%894.00K
-22.16%597.00K
----
----
-20.76%626.00K
-5.07%767.00K
13.58%803.00K
18.01%806.00K
9.42%790.00K
11.76%808.00K
9.10%707.00K
7.22%683.00K
17.40%722.00K
25.96%723.00K
--648.00K
--637.00K
--615.00K
--574.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
92.19%-542.00K
-51.67%-2.27M
87.36%-1.25M
-343.82%-4.66M
23.06%-6.94M
-117.37%-1.50M
-348.01%-9.88M
-84.41%1.91M
-247.37%-9.03M
-88.69%8.62M
-96.73%3.98M
--12.25M
413.41%6.12M
--76.23M
--121.78M
100.00%0.00
---1.95M
--0.00
--0.00
---3.18M
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
100.00%0.00
--0.00
----
----
---1.28M
--0.00
--2.95M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-139.66%-349.00K
-134.36%-422.00K
233.42%1.51M
-361.40%-13.23M
-83.90%880.00K
122900.00%1.23M
-56800.00%-1.13M
-5221.43%-2.87M
--5.47M
-102.00%-1.00K
100.38%2.00K
--56.00K
-100.00%0.00
317.39%50.00K
-1900.00%-520.00K
-100.00%0.00
25281.82%5.58M
---23.00K
---26.00K
--2.65M
--22.00K
Thu nhập trước thuế
70.07%-6.08M
120.68%5.41M
80.31%-8.36M
37.41%-29.36M
66.76%-20.32M
91.52%-26.18M
45.32%-42.46M
65.20%-46.91M
20.50%-61.14M
-663.53%-308.67M
-337.22%-77.65M
-192.06%-134.82M
59.90%-76.90M
67.83%-40.43M
157.81%32.73M
-44.02%-46.16M
-610.54%-191.78M
---125.68M
---56.62M
---32.05M
---26.99M
Thuế thu nhập
645.12%447.00K
94.16%-24.00K
72.67%-47.00K
3.06%-190.00K
44.22%-82.00K
-556.67%-411.00K
-164.62%-172.00K
99.60%-196.00K
---147.00K
--90.00K
---65.00K
---49.08M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
67.74%-6.53M
121.10%5.44M
80.34%-8.31M
37.56%-29.17M
66.82%-20.24M
91.65%-25.77M
45.49%-42.29M
45.51%-46.72M
20.69%-60.99M
-663.75%-308.76M
-337.03%-77.58M
-85.75%-85.74M
59.90%-76.90M
67.83%-40.43M
157.81%32.73M
-44.02%-46.16M
-610.54%-191.78M
---125.68M
---56.62M
---32.05M
---26.99M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
67.74%-6.53M
121.10%5.44M
80.34%-8.31M
37.56%-29.17M
66.82%-20.24M
91.65%-25.77M
45.49%-42.29M
45.51%-46.72M
20.69%-60.99M
-663.75%-308.76M
-337.03%-77.58M
-85.75%-85.74M
59.90%-76.90M
67.83%-40.43M
157.81%32.73M
-44.02%-46.16M
-610.54%-191.78M
---125.68M
---56.62M
---32.05M
---26.99M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
67.74%-6.53M
121.10%5.44M
80.34%-8.31M
37.56%-29.17M
66.82%-20.24M
91.65%-25.77M
45.49%-42.29M
45.51%-46.72M
20.69%-60.99M
-663.75%-308.76M
-337.03%-77.58M
-85.75%-85.74M
59.90%-76.90M
67.83%-40.43M
157.81%32.73M
-44.02%-46.16M
-610.54%-191.78M
---125.68M
---56.62M
---32.05M
---26.99M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
67.74%-6.53M
121.10%5.44M
80.34%-8.31M
37.56%-29.17M
66.82%-20.24M
91.65%-25.77M
45.49%-42.29M
45.51%-46.72M
20.69%-60.99M
-663.75%-308.76M
-337.03%-77.58M
-85.75%-85.74M
59.90%-76.90M
67.83%-40.43M
157.81%32.73M
-44.02%-46.16M
-610.54%-191.78M
---125.68M
---56.62M
---32.05M
---26.99M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
70.13%-0.23
119.68%0.20
81.29%-0.31
40.37%-1.10
-100.77%-0.78
96.22%-0.99
75.61%-1.64
78.06%-1.84
1066.09%100.32
-405.48%-26.34
-215.58%-6.72
-29.91%-8.38
61.24%-10.38
70.33%-5.21
173.55%5.82
-44.01%-6.45
-610.52%-26.79
---17.56
---7.91
---4.48
---3.77
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
70.13%-0.23
119.68%0.20
81.29%-0.31
40.37%-1.10
74.46%-0.78
96.22%-0.99
75.61%-1.64
78.06%-1.84
70.72%-3.04
-405.48%-26.34
-230.93%-6.72
-29.91%-8.38
61.24%-10.38
70.33%-5.21
164.93%5.14
-44.01%-6.45
-610.52%-26.79
---17.56
---7.91
---4.48
---3.77
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI