tradingkey.logo

GeneDx Holdings Corp

WGS

101.600USD

-0.350-0.34%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.92BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
162.04%10.18M
89.34%-3.18M
89.34%-4.39M
91.58%-4.50M
70.46%-16.41M
53.82%-29.86M
53.34%-41.23M
36.79%-53.50M
31.82%-55.56M
-24.37%-64.65M
-24.56%-88.36M
-234.55%-84.64M
-93.08%-81.49M
-183.56%-51.98M
-147.92%-70.94M
-7.35%-25.30M
-86.65%-42.21M
---18.33M
---28.61M
---23.57M
---22.61M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
67.74%-6.53M
121.10%5.44M
80.34%-8.31M
37.56%-29.17M
66.82%-20.24M
91.65%-25.77M
45.49%-42.29M
45.51%-46.72M
20.69%-60.99M
-663.75%-308.76M
-347.14%-77.58M
-89.02%-85.74M
59.74%-76.90M
67.83%-40.43M
155.45%31.39M
-41.53%-45.36M
-607.64%-190.99M
---125.68M
---56.62M
---32.05M
---26.99M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
8.19%5.68M
-8.80%5.56M
-65.03%5.93M
-49.50%5.22M
-51.21%5.25M
-82.10%6.09M
61.44%16.95M
15.26%10.33M
85.35%10.76M
487.40%34.04M
91.26%10.50M
59.53%8.96M
18.38%5.80M
61.56%5.79M
79.03%5.49M
109.51%5.62M
104.42%4.90M
--3.59M
--3.07M
--2.68M
--2.40M
Thuế hoãn lại
645.12%447.00K
---24.00K
---47.00K
-229.25%-190.00K
44.22%-82.00K
----
----
--147.00K
---147.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
210.53%2.15M
-774.43%-11.22M
16.15%-727.00K
1110.97%15.67M
127.99%693.00K
-100.61%-1.28M
-166.90%-867.00K
-359.63%-1.55M
-832.54%-2.48M
14465.47%211.78M
614.29%1.30M
-28.67%597.00K
-83.20%338.00K
638.07%1.45M
91.49%-252.00K
-79.65%837.00K
91.25%2.01M
--197.00K
---2.96M
--4.11M
--1.05M
Thay đổi trong vốn lưu động
143.62%3.35M
7.22%-7.76M
60.85%-5.75M
60.48%-3.55M
-23.82%-7.68M
-161.10%-8.37M
-36.39%-14.70M
-119.48%-8.97M
58.93%-6.21M
-33.08%13.69M
-215.89%-10.78M
226.21%46.07M
34.57%-15.11M
52.57%20.46M
-119.08%-3.41M
649.68%14.12M
-20716.96%-23.09M
--13.41M
---1.56M
--1.88M
--112.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-302.77%-8.56M
192.66%429.00K
-2404.53%-12.72M
487.80%2.65M
-56.60%4.22M
-1386.11%-463.00K
-82.39%552.00K
-96.66%451.00K
187.34%9.72M
100.69%36.00K
-5.35%3.13M
51.19%13.49M
-669.85%-11.13M
29.52%-5.25M
214.89%3.31M
391.03%8.92M
30.95%-1.45M
---7.45M
---2.88M
--1.82M
---2.09M
-Thay đổi hàng tồn kho
29.37%-2.03M
-254.95%-454.00K
-140.84%-477.00K
167.31%1.22M
-316.15%-2.88M
-96.14%293.00K
139.50%1.17M
-392.12%-1.82M
145.83%1.33M
330.67%7.59M
-321.23%-2.96M
-80.54%622.00K
70.45%-2.90M
-276.43%-3.29M
92.54%-702.00K
333.28%3.20M
-467.40%-9.83M
---874.00K
---9.41M
---1.37M
--2.67M
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
-344.14%-5.48M
-5.33%1.24M
165.16%4.23M
309.38%5.98M
137.30%2.24M
140.67%1.31M
124.68%1.60M
-26.34%1.46M
-192.18%-6.01M
-194.09%-3.23M
-651.86%-6.47M
--1.98M
---2.06M
--3.43M
---860.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
328.69%10.82M
-79.74%-12.65M
117.58%2.55M
48.52%-5.63M
67.29%-4.73M
-219.28%-7.04M
-102.85%-14.51M
-134.39%-10.93M
-468.01%-14.47M
-72.20%5.90M
-90.19%-7.16M
537.00%31.78M
13.71%3.93M
38.38%21.23M
-366.75%-3.76M
442.65%4.99M
100.46%3.46M
--15.34M
---806.00K
---1.46M
--1.73M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
-81.66%-416.00K
148.31%471.00K
63.58%-55.00K
173.37%1.35M
-1247.06%-229.00K
---975.00K
---151.00K
-184500.00%-1.84M
---17.00K
--0.00
-100.00%0.00
--1.00K
--0.00
--0.00
--1.17M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
208.00%5.62M
25.12%2.14M
-10.97%-7.76M
-242.84%-9.42M
-244.43%-5.20M
1280.69%1.71M
13.90%-6.99M
20.59%6.59M
-71.49%3.60M
76.95%-145.00K
-292.32%-8.12M
--5.47M
--12.63M
---629.00K
---2.07M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
162.04%10.18M
89.34%-3.18M
89.34%-4.39M
91.58%-4.50M
70.46%-16.41M
53.82%-29.86M
53.34%-41.23M
36.79%-53.50M
31.82%-55.56M
-24.37%-64.65M
-24.56%-88.36M
-234.55%-84.64M
-93.08%-81.49M
-183.56%-51.98M
-147.92%-70.94M
-7.35%-25.30M
-86.65%-42.21M
---18.33M
---28.61M
---23.57M
---22.61M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
1283.52%6.13M
36.83%3.05M
558.16%646.00K
254.87%1.35M
-4.11%443.00K
-21.46%2.23M
-103.30%-141.00K
-126.51%-873.00K
-88.19%462.00K
-63.11%2.84M
18.24%4.28M
-26.51%3.29M
-21.65%3.91M
-33.10%7.69M
-27.48%3.62M
-55.92%4.48M
-6.15%4.99M
--11.50M
--4.99M
--10.16M
--5.32M
Chi phí vốn
1283.52%6.13M
28.37%3.05M
476.79%646.00K
-51.03%1.35M
-4.11%443.00K
-16.28%2.38M
-97.38%112.00K
-16.16%2.76M
-88.19%462.00K
-63.11%2.84M
18.24%4.28M
-26.51%3.29M
-21.65%3.91M
-33.10%7.69M
-27.48%3.62M
-55.92%4.48M
-6.15%4.99M
--11.50M
--4.99M
--10.16M
--5.32M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
1283.52%6.13M
36.83%3.05M
558.16%646.00K
255.05%1.35M
--443.00K
2.91%2.23M
-106.29%-141.00K
-163.65%-872.00K
-100.00%0.00
-57.16%2.17M
118.95%2.24M
10.04%1.37M
-33.59%1.38M
-25.47%5.06M
-72.74%1.02M
-87.09%1.25M
-46.89%2.08M
--6.78M
--3.76M
--9.65M
--3.91M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.05%-1.00K
-81.78%462.00K
-74.52%672.00K
-21.51%2.04M
-40.57%1.92M
-13.16%2.54M
-44.07%2.64M
110.55%2.59M
523.51%3.24M
106.44%2.92M
--4.71M
--1.23M
--519.00K
--1.41M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
90.44%-12.14M
----
--0.00
--0.00
---127.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-354.98%-3.28M
196.05%2.53M
73.93%-7.11M
---21.35M
--1.29M
---2.63M
---27.27M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1216.01%-9.41M
89.33%-519.00K
71.41%-7.75M
-101.41%-22.70M
282.47%843.00K
-71.39%-4.86M
-534.15%-27.13M
91.35%-11.27M
88.19%-462.00K
63.11%-2.84M
-18.24%-4.28M
-2807.77%-130.30M
21.65%-3.91M
33.10%-7.69M
27.48%-3.62M
55.92%-4.48M
6.15%-4.99M
---11.50M
---4.99M
---10.16M
---5.32M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
3231.96%13.72M
-34.14%31.02M
1633.26%13.97M
-105.29%-391.00K
-100.33%-438.00K
72366.15%47.10M
-40.80%-911.00K
-96.27%7.39M
83011.25%132.66M
106.32%65.00K
-100.13%-647.00K
8460.36%198.06M
92.98%-160.00K
-111.29%-1.03M
329.57%499.40M
-143.47%-2.37M
-148.92%-2.28M
--9.11M
--116.26M
---973.00K
--4.66M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-97.19%-911.00K
-103.25%-1.53M
22.39%-707.00K
-201.71%-528.00K
84.84%-462.00K
7233.94%47.08M
8.72%-911.00K
77.33%-175.00K
-253.48%-3.05M
14.06%-660.00K
89.88%-998.00K
44.70%-772.00K
40.39%-862.00K
-108.42%-768.00K
-823.13%-9.86M
-43.47%-1.40M
-131.05%-1.45M
--9.12M
---1.07M
---973.00K
--4.66M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--13.89M
--32.40M
--14.59M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-96.17%7.56M
--135.44M
---197.66M
---53.00K
--197.71M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
----
--117.33M
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
2962.50%735.00K
673.68%147.00K
--86.00K
--137.00K
-90.98%24.00K
-97.38%19.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-62.11%266.00K
162.68%725.00K
1823.81%404.00K
102.36%1.12M
66.35%702.00K
--276.00K
--21.00K
--552.00K
--422.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
36908.01%197.66M
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-26750.00%-537.00K
--509.24M
---1.52M
---1.25M
---2.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
3231.96%13.72M
-34.14%31.02M
1633.26%13.97M
-105.29%-391.00K
-100.33%-438.00K
72366.15%47.10M
-40.80%-911.00K
-96.27%7.39M
83011.25%132.66M
106.32%65.00K
-100.13%-647.00K
8460.36%198.06M
92.98%-160.00K
-111.29%-1.03M
329.57%499.40M
-143.47%-2.37M
-148.92%-2.28M
--9.11M
--116.26M
---973.00K
--4.66M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-14.37%86.20M
-33.31%58.88M
-63.78%57.06M
-60.61%84.66M
-27.21%100.67M
-57.09%88.29M
-47.31%157.56M
-31.96%214.94M
-65.55%138.30M
-55.49%205.73M
701.03%299.02M
354.67%315.90M
237.48%401.47M
230.89%462.18M
-34.54%37.33M
-24.26%69.48M
3.44%118.96M
--139.68M
--57.02M
--91.73M
--115.01M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
190.53%14.49M
120.67%27.32M
102.62%1.82M
51.91%-27.60M
-120.89%-16.01M
118.36%12.38M
25.75%-69.27M
-239.85%-57.38M
189.56%76.64M
-11.07%-67.43M
-121.96%-93.29M
47.48%-16.89M
-72.93%-85.57M
-193.02%-60.71M
414.00%424.85M
7.36%-32.15M
-112.57%-49.48M
---20.72M
--82.66M
---34.71M
---23.28M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
18.94%100.69M
-14.37%86.20M
-33.31%58.88M
-63.78%57.06M
-60.61%84.66M
-27.21%100.67M
-57.09%88.29M
-47.31%157.56M
-31.96%214.94M
-65.55%138.30M
-55.49%205.73M
701.03%299.02M
354.67%315.90M
237.48%401.47M
230.89%462.18M
-34.54%37.33M
-24.26%69.48M
--118.96M
--139.68M
--57.02M
--91.73M
Dòng tiền tự do
124.04%4.05M
80.66%-6.23M
87.81%-5.04M
89.59%-5.86M
69.91%-16.86M
52.24%-32.23M
55.38%-41.34M
36.02%-56.26M
34.41%-56.02M
-13.09%-67.49M
-24.25%-92.64M
-195.27%-87.94M
-80.94%-85.41M
-100.05%-59.68M
-121.88%-74.56M
11.71%-29.78M
-68.98%-47.20M
---29.83M
---33.60M
---33.73M
---27.93M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI