tradingkey.logo

GeneDx Holdings Corp

WGS

101.600USD

-0.350-0.34%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.92BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
25.92%134.56M
40.96%159.16M
8.48%141.19M
1.89%116.46M
-31.79%106.86M
-44.07%112.91M
5.01%130.15M
-40.27%114.30M
-44.97%156.66M
-35.91%201.90M
-69.06%123.93M
-58.52%191.36M
974.10%284.65M
437.07%315.00M
--400.57M
--461.28M
--26.50M
--58.65M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
32.18%74.12M
19.16%99.70M
-14.52%85.21M
-33.75%57.89M
-64.20%56.08M
-58.56%83.67M
-19.57%99.68M
-54.33%87.39M
-44.97%156.66M
-35.91%201.90M
-69.06%123.93M
-58.52%191.36M
974.10%284.65M
437.07%315.00M
--400.57M
--461.28M
--26.50M
--58.65M
-Đầu tư ngắn hạn
19.01%60.44M
103.34%59.46M
83.72%55.97M
117.64%58.57M
--50.78M
--29.24M
--30.47M
--26.91M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
83.36%48.03M
59.25%46.06M
14.67%37.63M
18.74%38.48M
-22.75%26.19M
-13.78%28.92M
-24.29%32.82M
-26.12%32.41M
-27.73%33.91M
-11.17%33.55M
63.17%43.34M
102.41%43.86M
87.61%46.91M
11.61%37.77M
--26.56M
--21.67M
--25.00M
--33.84M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
88.35%48.03M
63.34%45.98M
15.62%37.43M
19.78%38.22M
-22.04%25.50M
-14.46%28.15M
-24.07%32.37M
-25.22%31.91M
-28.59%32.71M
-12.57%32.91M
60.83%42.63M
100.73%42.67M
86.43%45.80M
12.40%37.64M
--26.51M
--21.26M
--24.57M
--33.49M
-Các khoản phải thu khác
----
-90.16%76.00K
-54.38%203.00K
-47.79%260.00K
-42.06%693.00K
21.38%772.00K
-37.15%445.00K
-58.29%498.00K
7.75%1.20M
408.80%636.00K
1211.11%708.00K
189.10%1.19M
154.00%1.11M
-64.18%125.00K
--54.00K
--413.00K
--437.00K
--349.00K
Hàng tồn kho
15.60%11.93M
9.01%12.66M
21.34%10.65M
15.20%10.77M
-10.48%10.32M
-5.83%11.62M
-35.77%8.78M
-78.84%9.35M
-72.28%11.53M
-66.04%12.33M
-59.16%13.66M
41.70%44.17M
42.82%41.60M
10.16%36.32M
--33.46M
--31.17M
--29.13M
--32.97M
Chi phí trả trước
-55.42%8.38M
-31.16%6.87M
-29.94%7.42M
89.07%20.30M
68.01%18.79M
-19.75%9.97M
-10.35%10.60M
-38.70%10.74M
-48.09%11.19M
-27.92%12.43M
-38.28%11.82M
-13.31%17.52M
35.70%21.55M
40.51%17.24M
--19.15M
--20.20M
--15.88M
--12.27M
Tài sản ngắn hạn khác
--1.94M
--1.07M
--1.08M
----
----
----
----
-48.20%5.02M
-100.00%0.00
196.48%12.14M
422.36%19.86M
131.68%9.70M
219.72%7.99M
46.29%4.10M
--3.80M
--4.19M
--2.50M
--2.80M
Tổng tài sản ngắn hạn
26.31%204.84M
38.18%225.82M
8.57%197.97M
8.26%186.01M
-23.96%162.17M
-39.99%163.42M
-14.24%182.34M
-43.96%171.81M
-47.04%213.28M
-33.64%272.35M
-56.03%212.62M
-43.06%306.61M
306.72%402.70M
192.05%410.42M
--483.54M
--538.51M
--99.01M
--140.53M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
14.28%65.10M
6.36%61.27M
-1.47%58.51M
-10.89%56.39M
-26.04%56.96M
-30.38%57.60M
-29.55%59.38M
-50.72%63.28M
-42.31%77.02M
-16.75%82.74M
34.39%84.28M
112.82%128.40M
114.97%133.49M
53.78%99.39M
--62.72M
--60.33M
--62.10M
--64.63M
-Tài sản cố định
-17.41%87.93M
-20.71%83.52M
4.87%110.98M
-36.05%106.96M
-40.04%106.47M
-44.35%105.33M
-43.02%105.83M
-16.26%167.26M
-10.24%177.56M
20.48%189.27M
62.05%185.75M
87.64%199.73M
92.60%197.83M
57.68%157.10M
--114.63M
--106.44M
--102.72M
--99.63M
-Khấu hao lũy kế
-53.88%22.84M
-53.37%22.26M
12.97%52.48M
-51.36%50.57M
-50.76%49.51M
-55.20%47.73M
-54.22%46.45M
45.77%103.98M
56.29%100.55M
84.60%106.53M
95.47%101.46M
54.70%71.33M
58.39%64.34M
64.88%57.71M
--51.91M
--46.11M
--40.62M
--35.00M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
14.49%189.62M
-8.29%155.09M
-8.12%158.60M
-7.96%162.11M
-7.81%165.61M
-7.66%169.12M
-7.51%172.63M
-52.61%176.13M
-52.08%179.64M
--183.14M
--186.65M
--371.62M
--374.85M
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-1.01%4.31M
-2.88%4.25M
-2.42%4.31M
-28.44%4.34M
-32.54%4.36M
-37.96%4.38M
-40.24%4.41M
-72.88%6.06M
-70.96%6.46M
-10.10%7.06M
-5.68%7.38M
394.97%22.34M
54.18%22.24M
-45.56%7.85M
--7.83M
--4.51M
--14.42M
--14.42M
Tổng tài sản dài hạn
14.14%259.03M
-4.54%220.61M
-6.35%221.41M
-9.22%222.83M
-13.75%226.93M
-15.33%231.10M
-15.06%236.42M
-53.01%245.47M
-50.41%263.11M
154.51%272.95M
294.51%278.32M
705.55%522.36M
593.38%530.58M
35.66%107.25M
--70.55M
--64.85M
--76.52M
--79.06M
Tổng tài sản
19.21%463.86M
13.16%446.43M
0.15%419.38M
-2.02%408.84M
-18.32%389.10M
-27.65%394.53M
-14.70%418.76M
-49.66%417.29M
-48.96%476.39M
5.34%545.29M
-11.40%490.94M
37.39%828.97M
431.68%933.28M
135.75%517.67M
--554.09M
--603.36M
--175.53M
--219.59M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
133.59%8.01M
204.26%8.92M
11.69%3.24M
-54.38%3.79M
-66.96%3.43M
-91.16%2.93M
-91.21%2.90M
-81.08%8.31M
-87.52%10.37M
28.85%33.18M
305.57%32.99M
80.98%43.94M
3869.30%83.11M
1051.27%25.75M
--8.13M
--24.28M
---2.21M
---2.71M
Chi phí trích trước
94.12%56.80M
21.46%41.64M
-5.86%39.08M
-8.64%37.26M
-32.47%29.26M
-20.89%34.28M
-21.43%41.51M
-43.62%40.78M
--43.32M
--43.34M
18.55%52.83M
--72.34M
----
----
--44.56M
----
--23.84M
--21.61M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--3.08M
----
6.95%1.94M
----
----
----
-78.57%1.81M
-92.01%198.00K
-16.74%2.70M
-18.20%2.85M
147.50%8.46M
-29.50%2.48M
-26.37%3.24M
-28.62%3.48M
--3.42M
--3.52M
--4.41M
--4.88M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
-44.68%728.00K
----
----
----
-64.55%1.32M
----
-16.74%2.70M
-18.20%2.85M
8.57%3.71M
-29.50%2.48M
-6.86%3.24M
-0.57%3.48M
--3.42M
--3.52M
--3.48M
--3.50M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-91.54%40.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-97.65%66.00K
--473.00K
--493.00K
--1.34M
--2.81M
Nợ ngắn hạn khác
133.59%8.01M
204.26%8.92M
11.69%3.24M
-54.38%3.79M
-66.96%3.43M
-91.16%2.93M
-91.22%2.90M
-81.08%8.31M
-87.52%10.37M
28.52%33.18M
283.75%33.03M
77.37%43.94M
9719.56%83.11M
24965.05%25.82M
--8.61M
--24.77M
---864.00K
--103.00K
Tổng nợ ngắn hạn
4.59%71.41M
37.07%69.54M
-6.80%54.82M
13.13%77.34M
-19.08%68.27M
-57.38%50.73M
-59.24%58.82M
-57.88%68.37M
-58.77%84.37M
18.28%119.03M
42.47%144.30M
127.46%162.33M
188.04%204.61M
47.55%100.64M
--101.28M
--71.37M
--71.03M
--68.21M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-1.47%111.30M
-2.28%111.71M
-2.58%94.61M
60.71%112.40M
116.91%112.96M
119.57%114.32M
91.48%97.12M
25.38%69.94M
-7.80%52.08M
2.80%52.07M
361.07%50.72M
407.14%55.78M
213.31%56.48M
173.75%50.65M
--11.00M
--11.00M
--18.03M
--18.50M
-Nợ dài hạn
-0.91%51.68M
-0.95%51.79M
-1.47%51.91M
759.78%52.03M
734.56%52.16M
736.69%52.29M
743.01%52.69M
-43.18%6.05M
-43.18%6.25M
-43.18%6.25M
-43.18%6.25M
-3.17%10.65M
-38.98%11.00M
-40.55%11.00M
--11.00M
--11.00M
--18.03M
--18.50M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-1.94%59.62M
-3.40%59.92M
-3.89%42.70M
-5.51%60.37M
32.68%60.80M
35.39%62.03M
-0.09%44.43M
41.55%63.89M
0.75%45.83M
15.55%45.82M
--44.47M
--45.13M
--45.48M
--39.65M
----
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
133.18%1.54M
-47.73%4.62M
28.67%3.52M
133.33%1.54M
200.00%660.00K
1908.18%8.84M
554.31%2.73M
-86.95%660.00K
-96.97%220.00K
-97.10%440.00K
-98.06%418.00K
-89.15%5.06M
--7.26M
--15.18M
--21.55M
--46.63M
----
----
Nợ dài hạn khác
-85.53%1.74M
-83.33%2.00M
-83.33%2.00M
-45.45%12.00M
-48.81%12.00M
-51.44%12.00M
-49.15%12.00M
-10.93%22.00M
205.70%23.44M
528.46%24.71M
71.96%23.60M
-61.51%24.70M
-97.42%7.67M
-98.69%3.93M
--13.72M
--64.17M
--297.48M
--299.20M
Tổng nợ dài hạn
-9.04%115.32M
-12.52%119.48M
-9.55%119.32M
34.16%127.00M
32.20%126.79M
39.66%136.58M
41.94%131.92M
-10.15%94.66M
4.93%95.91M
11.65%97.79M
43.63%92.94M
-25.14%105.35M
-72.72%91.40M
-74.09%87.59M
--64.71M
--140.73M
--334.98M
--337.98M
Tổng các khoản nợ
-4.27%186.73M
0.92%189.03M
-8.71%174.13M
25.34%204.34M
8.20%195.06M
-13.61%187.31M
-19.60%190.74M
-39.10%163.03M
-39.10%180.28M
15.19%216.83M
42.92%237.24M
26.21%267.68M
-27.10%296.01M
-53.66%188.23M
--165.99M
--212.09M
--406.02M
--406.19M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5.27%1.62B
5.77%1.62B
4.52%1.60B
2.15%1.56B
0.98%1.54B
0.89%1.53B
10.86%1.53B
11.02%1.53B
11.12%1.53B
54.20%1.51B
43.03%1.38B
48.65%1.38B
92641.27%1.38B
--981.78M
--963.54M
--926.28M
--1.48M
--0.00
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--334.44M
--334.44M
Lợi nhuận giữ lại
0.10%-1.35B
-2.92%-1.36B
-4.02%-1.35B
-6.55%-1.36B
-9.53%-1.35B
-11.39%-1.32B
-15.63%-1.30B
-56.24%-1.27B
-66.94%-1.23B
-81.72%-1.19B
-95.40%-1.12B
-52.46%-815.66M
-30.31%-738.08M
-25.20%-652.34M
---575.44M
---535.01M
---566.41M
---521.04M
Vốn dự trữ
5.27%1.62B
5.77%1.62B
4.52%1.60B
2.15%1.56B
0.98%1.54B
0.89%1.53B
10.86%1.53B
11.02%1.53B
11.12%1.53B
54.20%1.51B
43.03%1.38B
48.65%1.38B
92638.71%1.38B
--981.76M
--963.52M
--926.25M
--1.48M
--0.00
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
76.91%812.00K
211.00%905.00K
95.29%830.00K
--918.00K
--459.00K
--291.00K
--425.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
42.82%277.13M
24.22%257.40M
7.56%245.25M
-19.57%204.50M
-34.47%194.04M
-36.91%207.22M
-10.13%228.02M
-54.70%254.26M
-53.53%296.11M
-0.30%328.47M
-34.63%253.71M
43.46%561.29M
376.49%637.27M
276.55%329.44M
--388.10M
--391.26M
---230.48M
---186.60M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI