tradingkey.logo

WGRX

WGRX
0.486USD
+0.007+1.42%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
43.45MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của WGRX nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-185.64%-1.14M
-2773.13%-2.08M
-4413.63%-1.35M
-475.61%-2.66M
1073.75%1.33M
388970.00%77.77K
--31.24K
---462.06K
--112.94K
---20.00
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1738.12%-34.32M
-1061.79%-6.67M
-38916.03%-32.43M
-302.52%-4.33M
-106.69%-1.87M
-33.95%-574.33K
82.95%-83.12K
---1.08M
---903.31K
---428.76K
---487.46K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
76.58%802.80K
6174.79%802.80K
--802.87K
--647.24K
--454.63K
--12.79K
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
6744.53%1.83M
13560500.00%135.60K
9826000.00%98.26K
--66.71K
--26.67K
---1.00
--1.00
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
77.95%4.82M
325.44%2.72M
2006.46%2.41M
56.03%958.17K
166.80%2.71M
49.11%639.31K
-76.54%114.36K
--614.10K
--1.02M
--428.74K
--487.46K
-Thay đổi các khoản phải thu
-51.07%1.13M
-15.49%691.12K
-337.04%-267.10K
393.91%1.12M
1947.36%2.31M
--817.76K
--112.68K
---382.21K
--113.00K
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
501.72%1.54M
4259.31%701.94K
---214.47K
--294.70K
---383.16K
--16.10K
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
443.53%65.00K
--269.78K
---334.79K
---524.00
--11.96K
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
74.51%-86.00K
-265.15%-875.05K
1908.87%875.38K
--37.86K
---337.36K
---239.64K
---48.39K
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-185.64%-1.14M
-2773.13%-2.08M
-4413.63%-1.35M
-475.61%-2.66M
1073.75%1.33M
388970.00%77.77K
--31.24K
---462.06K
--112.94K
---20.00
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
1.86%221.09K
176.00%131.93K
--273.13K
--112.44K
--217.05K
--47.80K
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
1.86%221.09K
176.00%131.93K
--273.13K
--112.44K
--217.05K
--47.80K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
1.86%221.09K
176.00%131.93K
--273.13K
--112.44K
--217.05K
--47.80K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
--0.00
--901.11K
--30.25K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.00%0.00
----
----
--950.85K
---1.00M
---35.85K
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
30.02%-221.09K
-147.05%-131.93K
---273.13K
--838.41K
---315.94K
---53.40K
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1921.80%5.17M
145.71%114.28K
1095.70%3.11M
487.55%2.06M
---283.52K
---250.00K
51900.00%260.00K
--350.00K
--0.00
--0.00
--500.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-174.26%-777.57K
---606.14K
-5.65%235.87K
-57.79%147.74K
---283.52K
----
--250.00K
--350.00K
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--6.81M
--567.72K
39900.00%4.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--10.00K
----
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---862.41K
161.08%152.70K
---1.13M
--1.91M
--0.00
---250.00K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--500.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1921.80%5.17M
145.71%114.28K
1095.70%3.11M
487.55%2.06M
---283.52K
---250.00K
51900.00%260.00K
--350.00K
--0.00
--0.00
--500.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
527.01%419.94K
760.07%2.52M
75291.20%1.03M
599.30%793.15K
13853.13%66.97K
58420.20%292.60K
--1.36K
--113.42K
--480.00
--500.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
424.49%3.81M
-829.26%-2.10M
411.01%1.49M
309.88%235.19K
542.97%726.17K
-1128030.00%-225.63K
58147.40%291.24K
---112.06K
--112.94K
---20.00
--500.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
433.15%4.23M
527.01%419.94K
760.07%2.52M
75291.20%1.03M
599.30%793.15K
13853.13%66.97K
58420.20%292.60K
--1.36K
--113.42K
--480.00
--500.00
Dòng tiền tự do
-222.36%-1.36M
-7476.14%-2.21M
---1.62M
---2.77M
881.56%1.11M
--29.97K
----
----
--112.94K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI